CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

43.50
0.80
(1.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,779295,481313,256251,196294,695285,491249,914256,824278,392253,321
Giá vốn hàng bán252,369242,214265,287196,770236,838230,526206,960216,848221,229203,014
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,41053,26747,96954,42657,85754,96542,95539,97657,16250,308
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,87118,58021,23725,25323,32815,33215,15017,17424,42022,310
Tổng lợi nhuận trước thuế19,04318,60721,55123,93423,81618,98016,12918,65225,87223,943
Lợi nhuận sau thuế 15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Tổng tài sản ngắn hạn163,170149,208153,510159,111177,447163,170149,208153,510159,111177,447141,519126,32795,050111,632115,333
Tiền mặt39,62211,23217,14029,08162,55339,62211,23217,14029,08162,55317,6847,9295,3168,5559,325
Đầu tư tài chính ngắn hạn1081081281281281081081281281281285841,1291,1291,129
Hàng tồn kho54,04856,88273,14864,45546,50054,04856,88273,14864,45546,50060,16563,20235,34938,88630,263
Tài sản dài hạn21,75018,26121,54822,82223,06421,75018,26121,54822,82223,06419,78023,31324,70320,47818,433
Tài sản cố định15,41110,73314,42516,71814,63815,41110,73314,42516,71814,63813,55117,39718,83116,13113,797
Đầu tư tài chính dài hạn3,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,900
Tổng tài sản184,920167,468175,059181,933200,510184,920167,468175,059181,933200,510161,299149,640119,754132,109133,766
Tổng nợ113,34496,131103,564108,964128,037113,34496,131103,564108,964128,03791,40380,22848,44861,85466,732
Vốn chủ sở hữu71,57771,33771,49572,96972,47371,57771,33771,49572,96972,47369,89669,41271,30570,25567,034

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5K4.87K5.66K6.30K6.25K5.02K4.27K4.92K6.84K6.12K4.09K3.14K3.48K6.77K6.89K5.09K3.91K
Giá cuối kỳ35.54K33.06K31.79K29.20K21.79K17.23K11.57K13.47K12.23K6.87K6.06K3.55K2.99K1.97K2.92K3.28K25K
Giá / EPS (PE)7.10 (lần)6.78 (lần)5.62 (lần)4.63 (lần)3.49 (lần)3.43 (lần)2.71 (lần)2.74 (lần)1.79 (lần)1.12 (lần)1.48 (lần)1.13 (lần)0.86 (lần)0.29 (lần)0.42 (lần)0.65 (lần)6.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.35 (lần)
Giá sổ sách23.46K23.38K23.43K23.92K23.76K22.91K22.75K23.37K23.03K21.97K20.87K19.44K19.27K21.73K17.98K14.28K13.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.41 (lần)1.36 (lần)1.22 (lần)0.92 (lần)0.75 (lần)0.51 (lần)0.58 (lần)0.53 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.23 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.24%89.10%87.69%87.46%88.50%87.74%84.42%79.37%84.50%86.22%83.94%83.27%79.15%77.32%85.56%78.85%73.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.76%10.90%12.31%12.54%11.50%12.26%15.58%20.63%15.50%13.78%16.06%16.73%20.85%22.68%14.44%21.15%26.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.29%57.40%59.16%59.89%63.86%56.67%53.61%40.46%46.82%49.89%55.37%58.47%58.49%68.34%60.22%65.55%68.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu158.35%134.76%144.85%149.33%176.67%130.77%115.58%67.94%88.04%99.55%124.04%140.78%140.93%215.81%151.36%190.31%220.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.71%42.60%40.84%40.11%36.14%43.33%46.39%59.54%53.18%50.11%44.63%41.53%41.51%31.66%39.78%34.45%31.20%
6/ Thanh toán hiện hành147.65%158.02%148.23%146.02%171.20%157.52%157.46%197.81%183.73%173.23%152.23%142.73%137.20%120.25%143.17%120.66%110.26%
7/ Thanh toán nhanh98.74%97.78%77.60%86.87%126.33%90.55%78.68%124.24%119.73%127.77%99.91%87.94%86.10%76.97%88.30%84.20%42.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.85%11.90%16.55%26.69%60.35%19.68%9.88%11.06%14.08%14.01%6.96%3.73%4.33%4.55%8.91%11.87%2.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản165.36%176.44%178.94%138.07%146.97%176.99%167.01%214.46%210.73%189.38%191.67%144.77%155.92%153.49%182.05%157.24%167.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.40%198.03%204.06%157.87%166.07%201.73%197.83%270.20%249.38%219.64%228.34%173.85%197%198.51%212.77%199.41%227.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu427.20%414.20%438.15%344.25%406.63%408.45%360.04%360.18%396.26%377.90%429.42%348.57%375.66%484.73%457.59%456.48%536.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho466.93%425.82%362.67%305.28%509.33%383.16%327.46%613.45%568.92%670.83%557.97%379.81%441.45%458.59%450.54%548.14%283.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.99%5.03%5.51%7.65%6.47%5.36%5.22%5.84%7.49%7.37%4.56%4.63%4.81%6.43%8.38%7.80%5.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.26%8.88%9.86%10.57%9.51%9.49%8.71%12.53%15.78%13.95%8.74%6.70%7.49%9.87%15.25%12.26%9.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.33%20.84%24.13%26.35%26.31%21.91%18.78%21.05%29.68%27.85%19.58%16.14%18.06%31.18%38.33%35.60%29.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%7%10%8%7%6%7%9%9%5%6%6%8%10%9%7%
Tăng trưởng doanh thu3.49%-5.67%24.71%-14.76%3.22%14.24%-2.69%-7.75%9.90%6.57%32.26%-6.42%-20.70%28%26.19%-8.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.67%-13.82%-10.25%0.81%24.56%17.46%-13.16%-28.02%11.71%72.22%30.28%-9.88%-40.75%-1.69%35.51%29.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.91%-7.18%-4.96%-14.90%40.08%13.93%65.60%-21.67%-7.31%-2.82%-5.41%0.74%-33.18%72.29%0.12%-7.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.34%-0.22%-2.02%0.68%3.69%0.70%-2.65%1.49%4.81%21.10%7.36%0.85%2.32%20.84%25.88%7.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.42%-4.34%-3.78%-9.26%24.31%7.79%24.96%-9.35%-1.24%7.86%-0.11%0.78%-21.94%51.82%8.99%-2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |