CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

44.40
1.70
(3.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.70
42.70
44.70
39.90
5,700
23.5K
5K
7.7x
1.6x
8% # 21%
1.0
117 Bi
3 Mi
9,000
39.9 - 31.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 100 44.40 1,100
39.10 800 44.70 2,000
39.00 5,000 45.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 42.70 -1.20 100 100
09:17 44.70 0.80 200 300
09:37 44.70 0.80 300 600
09:57 41.50 -2.40 2,400 3,000
10:44 41.70 -2.20 1,000 4,000
10:57 42.70 -1.20 200 4,200
11:26 39.90 -4 1,400 5,600
11:29 44.40 0.50 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.28) 0% 15 (0.02) 0%
2017 220 (0.26) 0% 18 (0.02) 0%
2018 220 (0.25) 0% 14 (0.01) 0%
2019 220 (0.29) 0% 11.20 (0.02) 0%
2020 240 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 260 (0.25) 0% 12.80 (0.02) 0%
2022 260 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 12.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,779295,481313,256251,196294,695285,491249,914256,824278,392253,321
Tổng lợi nhuận trước thuế19,04318,60721,55123,93423,81618,98016,12918,65225,87223,943
Lợi nhuận sau thuế 15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Tổng tài sản184,920167,468175,059181,933184,920167,468175,059181,933200,510161,299149,640119,754132,109133,766
Tổng nợ113,34496,131103,564108,964113,34496,131103,564108,964128,03791,40380,22848,44861,85466,732
Vốn chủ sở hữu71,57771,33771,49572,96971,57771,33771,49572,96972,47369,89669,41271,30570,25567,034


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |