CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

12.70
-0.15
(-1.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,122414,322339,190224,574139,7451,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Giá vốn hàng bán276,819359,965293,240184,233113,345950,904891,6941,059,295801,6991,102,2981,260,0261,008,4321,099,160967,101732,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,26453,98445,34440,28126,365165,796275,259154,426150,058315,237428,827179,267190,314172,374122,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6142,0428,8604,9182,05117,657136,66848,18832,414159,819260,01123,60225,79031,35214,651
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5701,8195,4074,6452,13513,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 2,2751,3064,7984,1291,8969,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2751,3064,7984,1291,8969,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản ngắn hạn1,433,2561,483,0711,511,9851,408,8061,293,9621,482,1051,208,2341,158,3621,320,4541,100,644972,979719,718790,734825,498582,107
Tiền mặt49,99171,09273,17341,31935,91371,09238,067102,15338,78161,32679,68348,71038,29045,71628,785
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,091,1131,093,0601,171,8291,150,5411,062,9551,093,060922,521852,627974,390706,496462,228325,221462,801449,918297,528
Tài sản dài hạn260,875268,266257,519265,008272,103267,075273,136299,817339,088360,544370,399379,916394,328384,227255,234
Tài sản cố định244,831249,707239,744247,260255,717250,496257,615284,975322,258344,912356,903349,566376,427344,841238,977
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,6801,6801,5961,5961,6222,622
Tổng tài sản1,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,566,0651,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ892,714950,072969,468878,500739,768950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu801,416801,265800,035795,314826,296799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.20K2.35K0.84K0.56K6.22K10.11K0.95K1.28K1.58K0.67K0.28K0.82K6.24K5.42K5.59K7.84K6.23K4.01K0.19K
Giá cuối kỳ13K11.85K9.95K17.02K13.39K9.64K11.78K3.01K3.16K3.34K3.78K3.15K4.03K4.95K4.15K3.57K2.53K9.41KKK
Giá / EPS (PE)52.13 (lần)60.33 (lần)4.23 (lần)20.28 (lần)23.83 (lần)1.55 (lần)1.17 (lần)3.18 (lần)2.47 (lần)2.11 (lần)5.65 (lần)11.26 (lần)4.91 (lần)0.79 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)1.51 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.98K15.93K16.44K14.08K13.85K29.22K24.51K16.40K19.15K16.32K15.24K14.62K14.96K16.20K20.76K19.02K15.49K14.35K5.79KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.74 (lần)0.61 (lần)1.21 (lần)0.97 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.60%84.73%81.56%79.44%79.57%75.33%72.43%65.45%66.73%68.24%69.52%63.65%72.21%73.60%72.40%73.39%71.01%74.97%65%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.40%15.27%18.44%20.56%20.43%24.67%27.57%34.55%33.27%31.76%30.48%36.35%27.79%26.40%27.60%26.61%28.99%25.03%35%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.69%54.31%44.35%51.55%58.15%54.40%58.41%65.99%70.26%75.17%66.51%62.59%66.91%62.43%68.56%72.12%62.66%40.40%62.18%77.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.39%118.88%79.69%106.41%138.97%119.31%140.42%194.05%236.30%302.81%198.64%167.28%202.21%166.15%218.02%258.70%167.80%67.78%164.38%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.31%45.69%55.65%48.45%41.85%45.60%41.59%34.01%29.74%24.83%33.49%37.41%33.09%37.57%31.44%27.88%37.34%59.60%37.82%%
6/ Thanh toán hiện hành160.55%156%183.91%154.09%136.82%138.46%124.01%104.41%102.62%100.53%106.76%107.45%111.28%119.64%109.93%109.78%136.74%204.67%124.99%%
7/ Thanh toán nhanh38.33%40.95%43.49%40.67%35.86%49.58%65.10%57.23%42.56%45.74%52.19%61.79%47.23%66.53%64.49%82.32%104.75%170.46%80.31%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.60%7.48%5.79%13.59%4.02%7.71%10.16%7.07%4.97%5.57%5.28%2.01%1.85%6.46%8.86%15.51%8.90%1.55%1.71%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.69%63.90%79.25%83.94%57.80%97.43%126.06%108.26%108.99%94.54%102.19%137.81%124.28%162.88%148.70%118.19%173.82%248.10%226.02%82.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.65%75.42%97.17%105.67%72.64%129.35%174.06%165.40%163.34%138.55%147%216.52%172.11%221.29%205.40%161.05%244.79%330.95%347.72%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.11%139.87%142.41%173.26%138.11%213.68%303.08%318.33%366.53%380.82%305.19%368.34%375.57%433.50%472.91%423.94%465.49%416.28%597.55%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho102.12%86.99%96.66%124.24%82.28%156.02%272.60%310.08%237.50%214.95%246.13%428.31%261.74%403.91%415.42%530.03%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.96%0.88%10.05%3.44%2.94%9.95%13.60%1.81%1.82%2.55%1.44%0.52%1.46%8.89%5.52%6.93%10.84%10.41%11.61%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.74%0.56%7.96%2.89%1.70%9.70%17.15%1.96%1.98%2.41%1.47%0.72%1.82%14.48%8.21%8.19%18.89%25.90%26.24%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.56%1.23%14.31%5.96%4.06%21.27%41.23%5.77%6.67%9.70%4.39%1.91%5.49%38.54%26.10%29.38%50.60%43.45%69.37%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%13%4%4%13%18%2%2%3%2%1%2%11%7%8%%%%2%
Tăng trưởng doanh thu31.45%-4.79%-4.08%27.62%-32.63%-15.93%42.26%-7.83%12.93%33.65%-13.64%-4.15%-20.01%19.68%48.80%%20.84%73.13%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.37%-91.65%180.24%49.34%-80.11%-38.49%967.75%-8.19%-19.33%136.62%139.16%-65.94%-86.84%92.77%18.51%%25.78%55.26%2,031.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.67%44.61%-12.61%-22.11%21.41%1.31%8.12%-12.85%-8.44%63.28%23.78%-19.15%12.37%-0.50%12.42%%167.40%2.20%2.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.01%-3.06%16.70%1.73%4.23%19.24%49.42%6.12%17.34%7.11%4.24%-2.26%-7.67%30.57%33.39%%8.01%147.85%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.18%18.08%1.59%-12.13%13.57%8.77%22.17%-7.21%-2.04%44.47%16.47%-13.56%4.84%9.27%18.27%%72.40%57.29%28.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc