CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

15
-0.55
(-3.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.55
16
16
15
16,400
16.1K
0.2K
47x
0.6x
1% # 1%
1.0
495 Bi
50 Mi
25,635
13.8 - 9
860 Bi
810 Bi
106.2%
48.49%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 100 15.40 20,000
14.90 1,200 15.50 6,400
14.80 1,400 15.75 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 57.00 (-0.60) 51.9%
ANV 28.45 (-0.40) 18.7%
FMC 36.20 (-0.20) 10.7%
IDI 7.28 (0.00) 7.4%
CMX 6.69 (-0.01) 3.2%
SJ1 13.90 (1.10) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.30 (0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 16 0.55 100 100
09:42 15.80 0.35 300 400
09:43 15.80 0.35 700 1,100
09:50 15.10 -0.35 100 1,200
09:51 15.10 -0.35 100 1,300
09:52 15.10 -0.35 800 2,100
09:53 15.10 -0.35 1,600 3,700
09:54 15.10 -0.35 200 3,900
09:55 15.10 -0.35 300 4,200
09:56 15.10 -0.35 500 4,700
09:57 15.80 0.35 100 4,800
10:47 15 -0.45 1,600 6,400
11:17 15 -0.45 10,000 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV456,330418,553562,175321,1221,758,1811,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7463,8454,0152,57013,17513,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,395
Lợi nhuận sau thuế 2,1283,3532,7812,27510,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1283,3532,7812,27510,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,133
Tổng tài sản1,669,8401,718,9311,758,5871,694,1311,669,8401,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725
Tổng nợ860,161911,380954,390892,714860,161950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403
Vốn chủ sở hữu809,679807,551804,197801,416809,679799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |