CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,98019,08716,855126,243276,46886,118
Giá vốn hàng bán13,50712,85713,127103,631215,23060,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4736,2303,72822,61261,23825,548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,433-2,495-2,475-2,458-2,721-9,929-9,484-10,019-55,088588-79,688-27,37811,74550,75312,031
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,080
Lợi nhuận sau thuế -7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Tổng tài sản ngắn hạn167,872163,080158,225153,278149,023167,872149,715129,506110,040134,893121,204241,573257,941178,607128,735
Tiền mặt9103403432351459101454362,1593,00329716,2328,7613,0173,226
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho149,806144,702139,470133,609127,900149,806127,900106,57885,35463,94875,801109,48888,07556,78120,027
Tài sản dài hạn365,830370,950376,070381,194384,985365,830384,985404,319424,772445,364448,163402,906424,587476,11695,787
Tài sản cố định185,086190,049195,012199,979204,944185,086204,944224,882244,829264,913266,145247,183267,973287,92066,072
Đầu tư tài chính dài hạn75,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11675,11675,20050,00050,00050,00015,000
Tổng tài sản533,701534,030534,295534,472534,008533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522
Tổng nợ190,714188,542186,312184,015182,007190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401
Vốn chủ sở hữu342,987345,487347,983350,457352,001342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.17K0.90K0.24KK
Giá cuối kỳ0.60K0.80K3.40K1.20K0.40K0.70K1.70K1.90K3.96K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)170 (lần) (lần) (lần)11.19 (lần)4.41 (lần)44.33 (lần)6,451.81 (lần)
Giá sổ sách6.73K6.92K7.11K7.34K8.41K8.41K10.04K10.57K10.92K2.49K2.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.09 (lần)0.12 (lần)0.48 (lần)0.16 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.36 (lần)4.21 (lần)4.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.45%28%24.26%20.58%23.25%21.29%37.48%37.79%27.28%57.34%71.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.55%72%75.74%79.42%76.75%78.71%62.52%62.21%72.72%42.66%28.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.73%34%32.09%30.05%26.06%24.66%20.59%21.03%14.94%43.38%58.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.60%51.51%47.26%42.96%35.24%32.74%25.93%26.63%17.56%76.62%142.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.27%66%67.91%69.95%73.94%75.34%79.41%78.97%85.06%56.62%41.30%
6/ Thanh toán hiện hành88.02%82.36%75.59%88.15%116.97%153.51%276.96%262.99%355.98%204.73%138.94%
7/ Thanh toán nhanh9.47%12%13.38%19.77%61.52%57.51%151.43%173.19%242.81%172.88%100.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.48%0.08%0.25%1.73%2.60%0.38%18.61%8.93%6.01%5.13%1.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%2.58%3.35%2.62%18.50%42.23%38.36%38.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%11.11%15.75%6.98%48.94%154.79%66.90%53.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%3.49%4.45%3.29%23.42%49.64%67.74%92.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%21.12%16.96%11.99%117.66%379.05%302.44%173.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%0.80%-434.02%-162.18%6.86%16.55%14.03%0.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.02%%%1.27%6.99%5.38%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.03%%%1.61%8.21%9.50%0.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%-644%-208%8%21%20%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-21.52%13.24%-86.65%-54.34%221.03%-19.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.63%-25.52%-76.65%-46,006.67%-100.14%203.05%-415.59%-81.07%278.71%14,454.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.91%6.10%6.61%6.29%7.67%5.82%-7.56%46.77%0.42%-40.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.81%-2.64%-3.10%-12.81%0.03%-16.19%-5.04%-3.22%338.10%10.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.19%0.16%-0.18%-7.83%1.91%-11.65%-5.57%4.25%191.61%-19.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc