CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
6.6K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
4.3
31 Bi
51 Mi
165,957
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.20) 36.7%
PVD 22.75 (-0.20) 30.1%
HGM 328.00 (2.10) 9.7%
MVB 23.80 (-1.40) 6.2%
KSB 19.00 (-0.15) 5.2%
TMB 73.40 (-0.40) 2.6%
PVC 11.30 (0.10) 2.1%
PVB 32.50 (-0.50) 1.7%
BKC 56.70 (-0.30) 1.6%
NNC 30.85 (2.00) 1.5%
DHA 39.20 (0.00) 1.4%
TVD 12.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 24.40 (-0.03) -0%
2018 150 (0.02) 0% 12.80 (-0.08) -1%
2019 40 (0.02) 0% 1.60 (0.00) 0%
2020 38 (0) 0% 1.20 (-0.06) -5%
2021 40 (0) 0% 3 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,98019,08716,855126,243276,46886,118
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,080
Lợi nhuận sau thuế -2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Tổng tài sản534,394534,619532,855533,701533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522
Tổng nợ199,073196,800192,542190,714190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401
Vốn chủ sở hữu335,321337,818340,314342,987342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |