CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
6.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
31 tỷ
51 triệu
671,264
0.9 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.60 (-0.40) 39.3%
PVD 31.15 (-0.45) 34.3%
KSB 22.10 (-0.50) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 14.90 (-0.20) 2.4%
TMB 74.30 (1.30) 2.2%
DHA 44.65 (-0.30) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.00 (0.20) 1.2%
PVB 28.20 (0.20) 1.1%
TDN 14.70 (0.40) 0.8%
NNC 16.85 (-0.05) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.30 (-0.20) 0.7%
DHM 10.20 (0.00) 0.6%
TNT 5.34 (0.01) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 18.15 (0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 24.40 (-0.03) -0%
2018 150 (0.02) 0% 12.80 (-0.08) -1%
2019 40 (0.02) 0% 1.60 (0.00) 0%
2020 38 (0) 0% 1.20 (-0.06) -5%
2021 40 (0) 0% 3 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,98019,08716,855126,243276,46886,118
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,433-2,495-2,475-2,458-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,080
Lợi nhuận sau thuế -7,433-2,495-2,475-2,458-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,433-2,495-2,475-2,458-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Tổng tài sản533,701534,030534,295534,472533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522
Tổng nợ190,714188,542186,312184,015190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401
Vốn chủ sở hữu342,987345,487347,983350,457342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc