CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Doanh thu bán hàng và CCDV91,721111,28588,12897,086156,208
Giá vốn hàng bán83,35297,13071,75786,029144,588
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,16514,00016,19910,86511,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,317-4892,645-4,117-1,840
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,9433442,280-5,604-3,415
Lợi nhuận sau thuế -5,9433442,280-5,604-3,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9433442,280-5,604-3,415
Tổng tài sản ngắn hạn98,51899,32891,459116,214114,291
Tiền mặt7,79810,78710,10913,4296,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,49527,95135,39631,48732,642
Tài sản dài hạn184,991188,686191,577193,718203,075
Tài sản cố định139,525140,952144,267148,178152,267
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản283,509288,014283,036309,932317,366
Tổng nợ468,143467,076462,443491,619493,450
Vốn chủ sở hữu-184,634-179,063-179,407-181,687-176,083

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-0.69K-3.29K-7.91K-9.09K-6.34K-6.66K0.09KK2.82K0.84K2.67K4.87K3.28K1.12K1.31K4.02K5.91K2.83K
Giá cuối kỳ2.30K4.40KK3.69K4.70K9.50K7.18K14.20K16.52K14.70K10.23K9.69K9.62K12.71K5.63K29.50K33.02K12.32K
Giá / EPS (PE)-3.33 (lần)-1.34 (lần) (lần)-0.41 (lần)-0.74 (lần)-1.43 (lần)78.08 (lần) (lần)5.85 (lần)17.50 (lần)3.83 (lần)1.99 (lần)2.93 (lần)11.31 (lần)4.31 (lần)7.34 (lần)5.59 (lần)4.35 (lần)
Giá sổ sách-6.14K-5.45K-2.17K5.97K15.06K21.40K28.07K30.52K33.83K32.22K51.87K51.61K48.50K48.49K65.34K65.58K37.92K12.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.37 (lần)-0.81 (lần) (lần)0.62 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.45 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.96%46.70%52.60%61.78%73.15%82.06%77.66%84.28%81.81%80.88%72.31%69.88%56.54%54.87%47.60%42.68%58.70%59.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.04%53.30%47.40%38.22%26.85%17.94%22.34%15.72%18.19%19.12%27.69%30.12%43.46%45.13%52.40%57.32%41.30%40.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn151.62%135.97%111.39%77.93%65.55%70.97%67.86%67.24%60.99%63.58%57.91%61.83%53.96%48.47%52.60%26.48%36.13%59.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-293.72%-378.04%-978.25%353.13%190.24%244.45%211.11%205.23%156.36%174.89%137.56%161.97%117.21%94.05%114.58%36.01%56.58%147.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-51.62%-35.97%-11.39%22.07%34.45%29.03%32.14%32.76%39.01%36.35%42.09%38.17%46.04%51.53%45.90%73.52%63.87%40.44%
6/ Thanh toán hiện hành25.89%34.63%47.67%81.19%114.22%117.72%116.31%126.20%135.37%128.40%127.31%115.20%106.34%114.82%96.94%161.74%163.83%108.52%
7/ Thanh toán nhanh18.91%15.65%18.20%59.78%96.99%80.44%80.20%55.83%74.11%68.54%53.24%67.86%55.14%72.17%56.83%82.60%106.26%69.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.52%3.68%0.39%1.78%0.60%1.02%1.70%8.88%9.63%16.62%6.06%6.35%6.61%3.25%3.04%6.15%7.72%1.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.55%109.94%127.82%106.12%104.55%109.74%134.11%90.13%125.45%135.79%178.37%154.94%125.45%110.28%154.36%146.14%254.32%312.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn414.60%235.40%243.01%171.75%142.92%133.73%172.69%106.94%153.34%167.89%246.67%221.73%221.87%200.99%324.26%342.38%433.25%521.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-312.94%-305.67%-1,122.58%480.85%303.43%377.99%417.21%275.09%321.61%373.51%423.74%405.90%272.50%213.99%336.28%198.76%398.20%772.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,436.55%399.82%347%559.02%969.47%405.69%518.28%174.05%297.69%316.41%371.04%466.91%408.27%%%%%1,252.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.57%-19.63%-32.40%-31.66%-13.86%-8.22%0.08%%2.59%0.70%1.20%2.32%2.46%1.07%0.59%3.05%3.90%2.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-5.80%-21.67%-41.56%-33.61%-14.49%-9.04%0.11%%3.25%0.95%2.17%3.61%3.11%1.19%0.92%4.50%9.95%8.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.24%60.27%365.02%-152.30%-42.06%-31.14%0.33%%8.34%2.61%5.16%9.45%6.76%2.32%2%6.13%15.59%21.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-21%-37%-37%-14%-9%%%3%1%1%3%3%%%%%3%
Tăng trưởng doanh thu15.73%-31.41%-15.04%-37.18%-43.62%-30.98%39.33%-14.99%-8.88%8.42%5.57%56.11%27.22%-35.94%68.61%4.17%43.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.98%-58.45%-13.05%43.52%-4.92%-7,346.77%-100%-100%238.10%-37.19%-45.14%46.76%192.04%16.81%-67.48%-18.44%108.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.46%-2.74%0.50%-26.43%-45.22%-11.70%-5.41%30.26%-5.55%57.92%-14.63%45.22%24.65%-17.24%217.03%32.09%12.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.67%151.67%-136.28%-60.36%-29.61%-23.75%-8.04%-0.76%5.65%24.22%0.51%5.09%0.02%0.83%-0.37%107.54%193.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.50%-20.32%-29.68%-38.12%-40.69%-15.57%-6.27%18.16%-1.54%43.83%-8.85%26.75%11.96%-10.19%59.58%80.28%86.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc