CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2
-0.10
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.10
2.10
2.10
2
600
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
59 Bi
28 Mi
1,245
3.4 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 1,200 2.10 700
1.90 2,200 2.20 1,100
1.80 1,000 2.40 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 2.10 0 100 100
13:38 2.10 0 200 300
14:10 2 -0.10 300 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.11) 0% 50 (-0.28) -1%
2018 1,800 (1.05) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 1,500 (0.82) 0% 30 (-0.12) -0%
2020 880 (0.69) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 700 (0.47) 0% 0 (-0.09) 0%
2022 750 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 550 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV138,518148,816129,29791,721508,352452,707544,478470,480685,954821,238
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế 4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản282,060293,635289,607283,509282,060288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ464,576476,617474,973468,143464,576467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-182,516-182,981-185,366-184,634-182,516-178,692-172,669-153,252-60,894161,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |