CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0k
-0.7k
1,000 lần
-6%
11%
0.9
70 tỷ
28 triệu
21,039
3.6 - 1.9
468 tỷ
-185 tỷ
-293.7%
-51.62%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 236.00 (-2.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.50 (2.00) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.11) 0% 50 (-0.28) -1%
2018 1,800 (1.05) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 1,500 (0.82) 0% 30 (-0.12) -0%
2020 880 (0.69) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 700 (0.47) 0% 0 (-0.09) 0%
2022 750 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 550 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Doanh thu bán hàng và CCDV91,721111,28588,12897,086
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,9433442,280-5,604
Lợi nhuận sau thuế -5,9433442,280-5,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9433442,280-5,604
Tổng tài sản283,509288,014283,036309,932
Tổng nợ468,143467,076462,443491,619
Vốn chủ sở hữu-184,634-179,063-179,407-181,687


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc