CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.10
2.10
2.10
2.10
600
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
59 Bi
28 Mi
1,245
3.4 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.10 200 2.20 1,100
2.00 7,300 2.30 1,000
1.90 2,100 2.40 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.10 0 500 500
10:47 2.10 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.11) 0% 50 (-0.28) -1%
2018 1,800 (1.05) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 1,500 (0.82) 0% 30 (-0.12) -0%
2020 880 (0.69) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 700 (0.47) 0% 0 (-0.09) 0%
2022 750 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 550 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV138,518148,816129,29791,721508,352452,707544,478470,480685,954821,238
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế 4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,385-732-5,943-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản282,060293,635289,607283,509282,060288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ464,576476,617474,973468,143464,576467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-182,516-182,981-185,366-184,634-182,516-178,692-172,669-153,252-60,894161,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |