| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 508,352 | 452,707 | 544,478 | 470,480 | 685,954 | 821,238 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 455,284 | 399,117 | 505,122 | 436,052 | 603,407 | 710,896 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 51,572 | 52,785 | 35,232 | 32,390 | 80,165 | 109,973 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 249 | 374 | 1,128 | 746 | 1,528 | 903 |
| 7. Chi phí tài chính | 37,042 | 42,471 | 36,126 | 38,537 | 46,150 | 49,521 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 36,205 | 41,849 | 35,720 | 38,453 | 45,012 | 47,646 |
| 9. Chi phí bán hàng | 3,207 | 3,975 | 14,643 | 32,916 | 32,542 | 36,156 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,615 | 10,143 | -1,940 | 9,014 | 221,672 | 137,803 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,043 | -3,430 | -12,469 | -47,331 | -218,670 | -112,604 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,824 | -6,023 | -19,417 | -92,358 | -221,395 | -120,089 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,824 | -6,023 | -19,417 | -92,358 | -222,273 | -119,780 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,824 | -6,023 | -19,417 | -92,358 | -222,273 | -119,780 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 157,634 | 101,762 | 130,330 | 199,001 | 281,288 | 480,512 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,433 | 10,787 | 22,770 | 21,159 | 2,310 | 5,600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 118,885 | 57,457 | 50,430 | 38,090 | 63,069 | 295,645 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,937 | 23,531 | 35,162 | 109,064 | 173,894 | 136,005 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,379 | 9,987 | 21,968 | 30,687 | 42,015 | 43,261 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 124,426 | 186,601 | 204,154 | 227,103 | 253,506 | 280,359 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,559 | |||||
| II. Tài sản cố định | 78,354 | 140,952 | 156,440 | 174,269 | 194,503 | 215,372 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 24,505 | 25,116 | 23,500 | 23,500 | 24,542 | 23,582 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,567 | 20,532 | 24,214 | 29,333 | 34,462 | 39,847 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 282,060 | 288,364 | 334,485 | 426,103 | 534,794 | 760,871 |
| A. Nợ phải trả | 464,576 | 467,055 | 507,153 | 579,355 | 595,688 | 599,492 |
| I. Nợ ngắn hạn | 458,953 | 463,658 | 503,356 | 574,597 | 590,093 | 585,634 |
| II. Nợ dài hạn | 5,623 | 3,397 | 3,797 | 4,758 | 5,595 | 13,857 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -182,516 | -178,692 | -172,669 | -153,252 | -60,894 | 161,379 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 282,060 | 288,364 | 334,485 | 426,103 | 534,794 | 760,871 |