CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

24.30
0.25
(1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4523,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Giá vốn hàng bán871,806118,2511,363,4881,287,161145,2612,914,1615,141,3411,409,6001,481,814103,708724,016767,834472,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV440,98258,315485,136389,24444,191976,8861,047,294398,765271,829280,919401,396221,312129,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh304,01348,504287,257140,82024,829501,410207,893492,264422,128373,860314,448136,948-25,847
Tổng lợi nhuận trước thuế308,08864,869320,322161,10435,748582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 214,168109,305205,802132,93912,338460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ200,29140,65153,69876,3864,623175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản ngắn hạn7,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,302,3988,700,81711,089,8009,016,3164,684,8241,810,0232,107,066
Tiền mặt96,936772,408258,177174,633619,978772,408722,796397,638518,612138,166331,051285,428
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,35154,53045,01853,49058,95354,53068,150118,529108,630140,253450,510670
Hàng tồn kho1,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2172,014,4783,722,7656,729,6555,734,2182,611,31652,795674,119
Tài sản dài hạn1,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,155991,0002,397,7111,475,028737,075714,089481,037344,562
Tài sản cố định27,60829,89616,66417,77818,07729,89620,76832,72037,03710,9766,92310,160
Đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42596,155115,863137,85589,425161,032229,994327,426583,976129,24911,372
Tổng tài sản8,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,7249,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ5,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7676,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.97K1.40K0.17K5.07K5.03K4.35K3.90K0.78K
Giá cuối kỳ23.90K26.50K30.40K36.43K20.11KKKK
Giá / EPS (PE)8.06 (lần)18.91 (lần)179.06 (lần)7.19 (lần)4 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.70K22.99K24.40K32.33K28.13K19.38K11.19K2.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.15 (lần)1.25 (lần)1.13 (lần)0.71 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ125 (Mi)125 (Mi)112 (Mi)83 (Mi)82 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88%89.34%78.40%88.26%92.44%86.77%79%85.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12%10.66%21.60%11.74%7.56%13.23%21%14.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.57%69.05%75.44%78.71%76.21%73.08%63.36%92.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.46%223.12%307.19%369.61%320.27%271.46%172.96%1,198.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.43%30.95%24.56%21.29%23.79%26.92%36.64%7.70%
6/ Thanh toán hiện hành174.38%157.10%144.64%182.91%202.11%156.69%136.97%99.82%
7/ Thanh toán nhanh145.67%118.98%82.75%71.91%73.57%69.35%132.98%67.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.26%14.62%12.02%6.56%11.63%4.62%25.05%13.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.12%41.87%55.76%14.48%17.98%7.12%49.17%40.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.18%46.87%71.13%16.40%19.45%8.21%62.24%46.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.26%135.29%227.05%67.98%75.56%26.46%134.22%524.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho296.31%144.66%138.11%20.95%25.84%3.97%1,371.37%113.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.40%4.51%0.31%23.06%23.65%84.89%25.98%5.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.37%1.89%0.17%3.34%4.25%6.05%12.77%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.01%6.10%0.70%15.67%17.87%22.46%34.87%31.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%6%%30%28%315%40%8%
Tăng trưởng doanh thu-52.67%-37.13%240.25%3.72%355.93%-65.86%13.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,016.06%824.59%-95.48%1.12%27.02%11.57%399.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.50%-23.36%-15.33%33.05%88.38%171.78%-35.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.87%5.52%1.87%15.29%59.67%73.16%344.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.05%-16.26%-11.67%28.83%80.65%135.65%-6.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc