CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

14.50
-0.45
(-3.01%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
4. Giá vốn hàng bán1,319,9252,914,1615,141,3411,409,6001,481,814103,708724,016767,834472,928
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)593,474976,8861,047,294398,765271,829280,919401,396221,312129,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính405,193370,780321,610610,143445,510212,65153,74317,4745,985
7. Chi phí tài chính354,508203,970321,237262,77164,54539,97727,33421,95515,019
-Trong đó: Chi phí lãi vay128,271118,811159,571123,83050,36838,46918,03620,16410,436
9. Chi phí bán hàng246,176509,964666,804207,951129,7966,18849,07448,09494,738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,15460,715104,648113,20586,837127,78264,28231,04051,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)306,829501,410207,893492,264422,128373,860314,448136,948-25,847
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,819,0478,302,3988,700,81711,089,8009,016,3164,684,8241,810,0232,107,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền167,280772,408722,796397,638518,612138,166331,051285,428
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,10454,53068,150118,529108,630140,253450,510670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,717,4895,194,9313,641,2933,123,3191,877,5151,306,926948,4361,094,633
IV. Tổng hàng tồn kho775,9442,014,4783,722,7656,729,6555,734,2182,611,31652,795674,119
V. Tài sản ngắn hạn khác128,230266,051545,813720,659777,341488,16327,23252,215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,216,437991,0002,397,7111,475,028737,075714,089481,037344,562
I. Các khoản phải thu dài hạn1,086,856730,6212,089,1871,105,377282,74037,382269,015291,545
II. Tài sản cố định20,15129,89620,76832,72037,03710,9766,92310,160
III. Bất động sản đầu tư31,81540,64717,82418,21443,69744,62644,94416,685
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,1068,5103,1735,8005,680
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,425161,032229,994327,426583,976129,24911,372
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,616100,41295,79380,21346,17433,95625,1059,120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
A. Nợ phải trả3,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
I. Nợ ngắn hạn3,210,8295,284,6996,015,5006,063,1354,461,0442,989,7771,321,4362,110,834
II. Nợ dài hạn687,5661,132,5772,357,4093,826,1042,971,610955,686130,276152,054
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |