CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

14.50
-0.45
(-3.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.95
15.05
15.05
14.50
562,000
19.3K
1.8K
8.7x
0.8x
4% # 9%
1.3
2,592 Bi
163 Mi
662,387
21.7 - 14.6
3,898 Bi
3,137 Bi
124.3%
44.59%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 11,200 14.55 300
14.45 4,400 14.75 17,500
14.40 10,200 14.80 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 42,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15 0.05 6,500 6,500
09:16 15 0.05 200 6,700
09:18 15 0.05 500 7,200
09:21 15 0.05 100 7,300
09:25 15 0.05 200 7,500
09:28 15 0.05 1,000 8,500
09:30 15 0.05 100 8,600
09:34 15 0.05 100 8,700
09:41 14.95 0 600 9,300
09:46 14.95 0 7,500 16,800
09:48 14.95 0 1,600 18,400
09:49 14.95 0 2,200 20,600
09:50 14.95 0 1,300 21,900
09:51 14.90 -0.05 900 22,800
09:52 14.90 -0.05 300 23,100
09:53 14.90 -0.05 2,500 25,600
09:54 15 0.05 9,500 35,100
09:57 14.95 0 100 35,200
10:10 14.90 -0.05 28,200 63,400
10:11 14.95 0 500 63,900
10:12 14.95 0 3,500 67,400
10:14 14.95 0 1,000 68,400
10:19 14.95 0 600 69,000
10:20 14.95 0 800 69,800
10:21 14.95 0 200 70,000
10:24 14.95 0 2,600 72,600
10:26 14.95 0 100 72,700
10:29 14.90 -0.05 5,600 78,300
10:30 14.90 -0.05 1,800 80,100
10:31 14.90 -0.05 300 80,400
10:33 14.90 -0.05 700 81,100
10:36 14.90 -0.05 1,200 82,300
10:37 14.90 -0.05 400 82,700
10:43 14.90 -0.05 2,500 85,200
10:47 14.90 -0.05 1,000 86,200
10:48 14.85 -0.10 2,000 88,200
10:49 14.85 -0.10 3,100 91,300
10:52 14.90 -0.05 2,000 93,300
10:53 14.90 -0.05 600 93,900
10:59 14.90 -0.05 500 94,400
11:10 14.90 -0.05 14,100 108,500
11:12 14.90 -0.05 400 108,900
11:13 14.90 -0.05 200 109,100
11:18 14.90 -0.05 300 109,400
11:26 14.90 -0.05 1,200 110,600
11:27 14.90 -0.05 5,000 115,600
11:30 14.90 -0.05 1,700 117,300
13:10 14.90 -0.05 13,900 131,200
13:15 14.90 -0.05 700 131,900
13:17 14.90 -0.05 100 132,000
13:18 14.90 -0.05 200 132,200
13:27 14.90 -0.05 6,000 138,200
13:28 14.90 -0.05 2,500 140,700
13:31 14.95 0 2,200 142,900
13:32 14.85 -0.10 14,100 157,000
13:33 14.85 -0.10 20,900 177,900
13:34 14.85 -0.10 500 178,400
13:36 14.80 -0.15 5,200 183,600
13:37 14.80 -0.15 1,200 184,800
13:38 14.80 -0.15 4,400 189,200
13:39 14.85 -0.10 4,900 194,100
13:40 14.80 -0.15 6,400 200,500
13:41 14.85 -0.10 2,400 202,900
13:42 14.80 -0.15 40,000 242,900
13:43 14.80 -0.15 500 243,400
13:44 14.80 -0.15 9,500 252,900
13:47 14.80 -0.15 5,000 257,900
13:49 14.80 -0.15 3,200 261,100
13:50 14.80 -0.15 2,200 263,300
13:51 14.75 -0.20 24,900 288,200
13:52 14.80 -0.15 6,100 294,300
13:54 14.80 -0.15 200 294,500
13:56 14.80 -0.15 10,300 304,800
13:57 14.80 -0.15 10,200 315,000
13:58 14.80 -0.15 200 315,200
14:10 14.85 -0.10 2,400 317,600
14:12 14.75 -0.20 12,300 329,900
14:13 14.75 -0.20 9,100 339,000
14:14 14.80 -0.15 100 339,100
14:15 14.80 -0.15 500 339,600
14:16 14.80 -0.15 2,800 342,400
14:17 14.80 -0.15 800 343,200
14:18 14.80 -0.15 400 343,600
14:19 14.80 -0.15 3,300 346,900
14:20 14.80 -0.15 11,100 358,000
14:21 14.80 -0.15 3,000 361,000
14:22 14.75 -0.20 54,100 415,100
14:23 14.75 -0.20 12,700 427,800
14:24 14.75 -0.20 600 428,400
14:25 14.80 -0.15 9,900 438,300
14:26 14.55 -0.40 57,100 495,400
14:27 14.55 -0.40 6,500 501,900
14:28 14.55 -0.40 9,200 511,100
14:29 14.55 -0.40 16,500 527,600
14:30 14.55 -0.40 1,800 529,400
14:45 14.50 -0.45 32,600 562,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV163,200268,368169,0431,312,7871,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,60242,5742,560308,088301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 21,10924,1641,562214,168261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,45824,29325,458200,291297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6587,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3683,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2893,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |