CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

15.70
-0.15
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.85
15.85
15.85
15.70
110,200
19.3K
1.8K
8.7x
0.8x
4% # 9%
1.3
2,592 Bi
163 Mi
662,387
21.7 - 14.6
3,898 Bi
3,137 Bi
124.3%
44.59%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.65 15,700 15.70 5,200
15.60 23,000 15.75 25,400
15.55 12,100 15.80 29,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,700 22,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.80 (0.60) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.90 (-0.10) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.30 (-0.45) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.65 (-0.45) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.85 0.05 3,900 3,900
09:17 15.80 0 4,500 8,400
09:18 15.80 0 100 8,500
09:24 15.75 -0.05 1,700 10,200
09:29 15.75 -0.05 5,800 16,000
09:30 15.80 0 100 16,100
09:31 15.80 0 1,000 17,100
09:37 15.75 -0.05 3,600 20,700
09:39 15.80 0 300 21,000
09:41 15.75 -0.05 1,100 22,100
09:46 15.75 -0.05 100 22,200
09:47 15.75 -0.05 500 22,700
09:48 15.80 0 2,500 25,200
09:49 15.75 -0.05 800 26,000
09:55 15.75 -0.05 200 26,200
10:10 15.75 -0.05 700 26,900
10:12 15.75 -0.05 1,100 28,000
10:13 15.75 -0.05 100 28,100
10:14 15.70 -0.10 7,300 35,400
10:16 15.70 -0.10 100 35,500
10:19 15.75 -0.05 1,100 36,600
10:20 15.75 -0.05 400 37,000
10:21 15.75 -0.05 500 37,500
10:26 15.70 -0.10 13,600 51,100
10:27 15.70 -0.10 1,400 52,500
10:28 15.70 -0.10 1,000 53,500
10:29 15.70 -0.10 5,200 58,700
10:30 15.70 -0.10 600 59,300
10:31 15.70 -0.10 100 59,400
10:34 15.70 -0.10 2,200 61,600
10:35 15.75 -0.05 1,000 62,600
10:36 15.75 -0.05 300 62,900
10:37 15.70 -0.10 1,200 64,100
10:38 15.70 -0.10 600 64,700
10:41 15.70 -0.10 100 64,800
10:43 15.70 -0.10 100 64,900
10:46 15.70 -0.10 600 65,500
10:47 15.70 -0.10 500 66,000
10:49 15.70 -0.10 100 66,100
10:51 15.70 -0.10 3,000 69,100
10:54 15.70 -0.10 4,600 73,700
10:57 15.70 -0.10 2,700 76,400
11:10 15.70 -0.10 5,000 81,400
11:11 15.70 -0.10 400 81,800
11:20 15.70 -0.10 1,200 83,000
11:25 15.70 -0.10 4,000 87,000
11:26 15.70 -0.10 2,200 89,200
11:29 15.70 -0.10 500 89,700
13:10 15.70 -0.10 20,500 110,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV163,200268,368169,0431,312,7871,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,60242,5742,560308,088301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 21,10924,1641,562214,168261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,45824,29325,458200,291297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6587,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3683,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2893,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |