CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

16.50
1.50
(10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV89,54387,08369,38480,98468,849304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666
Giá vốn hàng bán83,29778,07156,69868,58655,977260,602218,080184,207165,877169,244135,773126,521108,868117,701124,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1708,69812,68612,36012,87143,12943,43638,75826,54532,30820,73318,06920,23717,5858,167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,4291,972532,6172,7387,01711,0847,4635,01510,2888,8307,6846,6896,1241,830
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,2962,8766664,1982,4788,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,646
Lợi nhuận sau thuế -3,2962,2587823,4132,2237,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,2962,2587823,4132,2237,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Tổng tài sản ngắn hạn208,425190,260176,097180,328195,182184,030198,635155,704157,886129,239138,728120,111112,730122,835107,572
Tiền mặt15,8149,6837,68314,82817,8506,73514,13011,01314,14117,33832,39529,57832,38643,68531,880
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,67270,01973,47370,07365,31572,65062,15564,25057,62734,04730,99231,31021,7009,500
Hàng tồn kho48,57940,22338,62538,11443,40240,23548,69624,52927,01832,03141,67628,31233,70542,79151,954
Tài sản dài hạn136,663143,265134,303117,216115,144142,712113,669120,872134,609115,856112,391108,208111,874112,358114,016
Tài sản cố định57,51061,74154,49354,45854,05261,12753,27461,10537,41449,28942,08341,45246,37947,91454,882
Đầu tư tài chính dài hạn24,65624,53524,38723,99924,47624,85924,39420,92220,08018,89417,82616,00214,03712,25710,917
Tổng tài sản345,089333,524310,400297,543310,326326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588
Tổng nợ127,984111,38584,54072,81788,840106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,961
Vốn chủ sở hữu217,105222,140225,860224,726221,485220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K1.53K0.85K0.66K1.36K1.21K1.24K0.94K1.03K0.16K0.40KK1.10K1.24K1.85K2.18K2.35K2.39K2.35K1.91K1.65K
Giá cuối kỳ13.40K13.44K18.89K9.04K8.79K9.28K10.59K8.35K8.84K6.95K6.59K10.77K5.95K8.68K11.31K8.61K26.26K13.43KKKK
Giá / EPS (PE)11.78 (lần)8.80 (lần)22.16 (lần)13.65 (lần)6.46 (lần)7.64 (lần)8.51 (lần)8.89 (lần)8.60 (lần)43.28 (lần)16.51 (lần) (lần)5.40 (lần)7.02 (lần)6.10 (lần)3.95 (lần)11.17 (lần)5.62 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.73K35.52K34.83K34.63K34.89K34.27K33.86K33.33K34.82K33.79K36.30K35.90K38.17K38.88K40.69K39.66K50.46K18.20K16.11K14.93K14.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.38 (lần)0.54 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.52 (lần)0.74 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.32%63.60%56.30%53.98%52.73%55.24%52.61%50.19%52.23%48.55%45.81%47.09%47.32%45.04%45.27%40.92%57.17%52.27%51.52%51.12%49.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.68%36.40%43.70%46.02%47.27%44.76%47.39%49.81%47.77%51.45%54.19%52.91%52.68%54.96%54.73%59.08%42.83%47.73%48.48%48.88%50.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.50%29.79%22.27%26.93%12.13%15.76%8.47%8.41%13.42%10.81%10.69%16.61%17.01%22.39%24.19%21.13%14.53%82.47%83.65%85.06%84.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.15%42.43%28.65%36.85%13.81%18.71%9.25%9.18%15.50%12.12%11.97%19.91%20.50%28.86%31.91%26.79%16.99%470.46%511.50%569.49%537.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.50%70.21%77.73%73.07%87.87%84.24%91.53%91.59%86.58%89.19%89.31%83.39%82.99%77.61%75.81%78.87%85.47%17.53%16.35%14.94%15.68%
6/ Thanh toán hiện hành176.48%221.54%264.96%214.98%434.61%350.55%639.30%596.68%502.31%485.41%428.66%283.58%283.88%208.22%187.17%193.66%424.25%100.62%100.96%98.25%120.40%
7/ Thanh toán nhanh137.89%167.23%223.22%178.19%326.89%245.24%488.60%418.28%327.32%250.97%193.59%143.54%142.63%104.21%117%117.94%270.04%39.05%38.18%39.05%55.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.46%15.76%18.74%19.25%58.30%81.86%157.43%171.42%178.64%143.86%92.18%74.42%69.78%39.54%48.27%27.74%113.97%2.44%8.11%6.84%7.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.07%83.79%81.12%65.82%82.45%62.45%63.35%57.51%57.79%60.32%56.05%57.93%66.72%49.48%58.28%75.93%76.71%111.71%125.76%121.06%94.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.24%131.75%144.08%121.93%156.35%113.05%120.43%114.59%110.65%124.26%122.36%123.02%140.99%109.85%128.73%185.54%134.20%213.72%244.12%236.79%190.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.88%119.35%104.36%90.07%93.83%74.14%69.22%62.80%66.74%67.64%62.76%69.46%80.40%63.76%76.88%96.27%89.75%637.24%769.02%810.47%605.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho647.70%447.84%750.98%613.95%528.38%325.78%446.88%323%275.06%239.55%209.58%251.61%265.57%196.81%310.34%438.63%341.86%316.53%364.74%370.73%330.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.31%3.60%2.35%2.12%4.16%4.78%5.31%4.49%4.42%0.70%1.75%-4.84%3.59%4.99%5.93%5.71%5.19%2.06%1.90%1.58%1.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.15%3.02%1.90%1.40%3.43%2.98%3.37%2.58%2.56%0.42%0.98%%2.39%2.47%3.45%4.34%3.98%2.30%2.39%1.91%1.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.18%4.30%2.45%1.91%3.90%3.54%3.68%2.82%2.95%0.48%1.10%%2.88%3.18%4.56%5.50%4.66%13.12%14.62%12.81%11.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%3%2%5%6%6%5%5%1%2%-5%4%6%7%6%6%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu16.20%16.65%16.53%-4.73%28.85%8.42%11.98%-4.96%1.68%9.55%-8.66%-18.73%23.77%-13.96%-18.08%4.14%16.85%-6.36%2.41%36.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.58%79.28%28.66%-51.33%12.09%-2.45%32.56%-3.58%540.15%-56.08%-133.10%-209.53%-10.99%-27.56%-14.98%14.51%194.58%1.46%23.16%15.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.14%51.05%-21.79%164.86%-24.86%104.64%2.36%-40.12%31.69%3%-39.25%-8.64%-30.27%-6.20%22.20%53.06%-70.03%3.93%-3.06%7.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.59%1.99%0.58%-0.75%1.80%1.23%1.59%1.02%3.04%1.65%1.10%-5.93%-1.85%3.74%2.58%-2.92%729.63%13%7.93%1.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.62%12.92%-5.44%19.34%-2.40%9.99%1.65%-4.50%6.14%1.80%-5.60%-6.39%-8.21%1.34%6.73%5.21%70.15%5.42%-1.42%6.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc