CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13.20
0.30
(2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV140,45477,136107,90489,54387,083415,037304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913
Giá vốn hàng bán121,27466,80295,35883,29778,071366,731260,602218,080184,207165,877169,244135,773126,521108,868117,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,17210,33312,4406,1708,69848,11543,12943,43638,75826,54532,30820,73318,06920,23717,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,138-1,1222,205-3,4291,9723,7927,01711,0847,4635,01510,2888,8307,6846,6896,124
Tổng lợi nhuận trước thuế6,087-1,1332,157-3,2962,8763,8148,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,278
Lợi nhuận sau thuế 4,646-8741,224-3,2962,2581,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,646-8741,224-3,2962,2581,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011
Tổng tài sản ngắn hạn234,030257,665224,660208,425190,260234,030184,030198,635155,704157,886129,239138,728120,111112,730122,835
Tiền mặt22,08122,77417,81815,8149,68322,0816,73514,13011,01314,14117,33832,39529,57832,38643,685
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,91452,86160,68267,67270,01951,91472,65062,15564,25057,62734,04730,99231,31021,7009,500
Hàng tồn kho51,50876,33548,02948,57940,22351,50840,23548,69624,52927,01832,03141,67628,31233,70542,791
Tài sản dài hạn133,001125,745131,357136,663143,265133,001142,712113,669120,872134,609115,856112,391108,208111,874112,358
Tài sản cố định64,76055,15257,08757,51061,74164,76061,12753,27461,10537,41449,28942,08341,45246,37947,914
Đầu tư tài chính dài hạn25,49224,53424,87324,65624,53525,49224,85924,39420,92220,08018,89417,82616,00214,03712,257
Tổng tài sản367,031383,410356,018345,089333,524367,031326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192
Tổng nợ149,775171,048137,545127,984111,385149,775106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,554
Vốn chủ sở hữu217,255212,362218,473217,105222,140217,255220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K1.14K1.53K0.85K0.66K1.36K1.21K1.24K0.94K1.03K0.16K0.40KK1.10K1.24K1.85K2.18K2.35K2.39K2.35K1.91K1.65K
Giá cuối kỳ11.90K12.50K12.54K17.62K8.44K8.20K8.65K9.88K7.79K8.25K6.49K6.15K10.05K5.55K8.09K10.55K8.04K24.50K12.53K32K32K32K
Giá / EPS (PE)43.21 (lần)10.99 (lần)8.21 (lần)20.67 (lần)12.74 (lần)6.02 (lần)7.12 (lần)7.94 (lần)8.30 (lần)8.03 (lần)40.42 (lần)15.41 (lần) (lần)5.04 (lần)6.54 (lần)5.69 (lần)3.69 (lần)10.42 (lần)5.24 (lần)13.59 (lần)16.74 (lần)19.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.48 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.18 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.54 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách35.20K35.73K35.52K34.83K34.63K34.89K34.27K33.86K33.33K34.82K33.79K36.30K35.90K38.17K38.88K40.69K39.66K50.46K18.20K16.11K14.93K14.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.49 (lần)0.69 (lần)1.99 (lần)2.14 (lần)2.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.76%56.32%63.60%56.30%53.98%52.73%55.24%52.61%50.19%52.23%48.55%45.81%47.09%47.32%45.04%45.27%40.92%57.17%52.27%51.52%51.12%49.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.24%43.68%36.40%43.70%46.02%47.27%44.76%47.39%49.81%47.77%51.45%54.19%52.91%52.68%54.96%54.73%59.08%42.83%47.73%48.48%48.88%50.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.81%32.50%29.79%22.27%26.93%12.13%15.76%8.47%8.41%13.42%10.81%10.69%16.61%17.01%22.39%24.19%21.13%14.53%82.47%83.65%85.06%84.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.94%48.15%42.43%28.65%36.85%13.81%18.71%9.25%9.18%15.50%12.12%11.97%19.91%20.50%28.86%31.91%26.79%16.99%470.46%511.50%569.49%537.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.19%67.50%70.21%77.73%73.07%87.87%84.24%91.53%91.59%86.58%89.19%89.31%83.39%82.99%77.61%75.81%78.87%85.47%17.53%16.35%14.94%15.68%
6/ Thanh toán hiện hành157.04%176.48%221.54%264.96%214.98%434.61%350.55%639.30%596.68%502.31%485.41%428.66%283.58%283.88%208.22%187.17%193.66%424.25%100.62%100.96%98.25%120.40%
7/ Thanh toán nhanh122.47%137.89%167.23%223.22%178.19%326.89%245.24%488.60%418.28%327.32%250.97%193.59%143.54%142.63%104.21%117%117.94%270.04%39.05%38.18%39.05%55.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.82%6.46%15.76%18.74%19.25%58.30%81.86%157.43%171.42%178.64%143.86%92.18%74.42%69.78%39.54%48.27%27.74%113.97%2.44%8.11%6.84%7.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.08%93.07%83.79%81.12%65.82%82.45%62.45%63.35%57.51%57.79%60.32%56.05%57.93%66.72%49.48%58.28%75.93%76.71%111.71%125.76%121.06%94.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.34%165.24%131.75%144.08%121.93%156.35%113.05%120.43%114.59%110.65%124.26%122.36%123.02%140.99%109.85%128.73%185.54%134.20%213.72%244.12%236.79%190.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu191.04%137.88%119.35%104.36%90.07%93.83%74.14%69.22%62.80%66.74%67.64%62.76%69.46%80.40%63.76%76.88%96.27%89.75%637.24%769.02%810.47%605.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho711.99%647.70%447.84%750.98%613.95%528.38%325.78%446.88%323%275.06%239.55%209.58%251.61%265.57%196.81%310.34%438.63%341.86%316.53%364.74%370.73%330.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%2.31%3.60%2.35%2.12%4.16%4.78%5.31%4.49%4.42%0.70%1.75%-4.84%3.59%4.99%5.93%5.71%5.19%2.06%1.90%1.58%1.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%2.15%3.02%1.90%1.40%3.43%2.98%3.37%2.58%2.56%0.42%0.98%%2.39%2.47%3.45%4.34%3.98%2.30%2.39%1.91%1.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.78%3.18%4.30%2.45%1.91%3.90%3.54%3.68%2.82%2.95%0.48%1.10%%2.88%3.18%4.56%5.50%4.66%13.12%14.62%12.81%11.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%4%3%2%5%6%6%5%5%1%2%-5%4%6%7%6%6%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu36.49%16.20%16.65%16.53%-4.73%28.85%8.42%11.98%-4.96%1.68%9.55%-8.66%-18.73%23.77%-13.96%-18.08%4.14%16.85%-6.36%2.41%36.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.78%-25.58%79.28%28.66%-51.33%12.09%-2.45%32.56%-3.58%540.15%-56.08%-133.10%-209.53%-10.99%-27.56%-14.98%14.51%194.58%1.46%23.16%15.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.04%14.14%51.05%-21.79%164.86%-24.86%104.64%2.36%-40.12%31.69%3%-39.25%-8.64%-30.27%-6.20%22.20%53.06%-70.03%3.93%-3.06%7.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.49%0.59%1.99%0.58%-0.75%1.80%1.23%1.59%1.02%3.04%1.65%1.10%-5.93%-1.85%3.74%2.58%-2.92%729.63%13%7.93%1.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.33%4.62%12.92%-5.44%19.34%-2.40%9.99%1.65%-4.50%6.14%1.80%-5.60%-6.39%-8.21%1.34%6.73%5.21%70.15%5.42%-1.42%6.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |