CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6
0.50
(9.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,57346,452233,481126,955434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,520
Giá vốn hàng bán23,99482,048221,84185,197423,581964,59331,66584,70247,279154,80594,15032,73526,09321,715
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,579-35,59611,64041,75811,171-543,210715,78573,472-21,43614,69325,41417,01917,65423,805
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,361-39,509-165,35437,445-181,758-561,059702,93260,036-37,4241,96713,0165,4946,53216,350
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,360-39,957-165,35037,566-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế -3,578-31,833-166,58530,061-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,578-31,833-166,58530,061-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Tổng tài sản ngắn hạn740,489741,250780,782946,134730,280913,4021,594,590397,750342,840381,030378,885359,129456,156420,941
Tiền mặt150,984229,789145,93652,831150,984160,686159,11159,71531,5056,3279,6394,858104,88573,406
Đầu tư tài chính ngắn hạn573,080498,444622,285750,744562,870733,2801,424,020242,349269,405324,385310,230277,810169,932148,856
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn70,34569,44059,38955,30372,42961,60218,10312,96415,07212,18312,04512,77721,37723,511
Tài sản cố định9,4329,87410,31610,7589,43211,2001891973719881,8252,6282,9133,731
Đầu tư tài chính dài hạn4,7355,310
Tổng tài sản810,835810,690840,1701,001,438802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
Tổng nợ21,58717,86415,51210,19521,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
Vốn chủ sở hữu789,247792,825824,658991,243781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK7.21K1.45KK0.05K0.27K0.07K0.17K0.46K0.30K0.36KK1.13K0.34KK1.10K
Giá cuối kỳ6.70K8.50K39.30K4.28K1.68K2.89K3.07K2.14K2.79K4.66K3.72K3.26K1.86K11.45K9.03KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.45 (lần)2.95 (lần) (lần)57.33 (lần)11.56 (lần)30.85 (lần)16.60 (lần)10.05 (lần)12.41 (lần)8.97 (lần) (lần)10.13 (lần)26.76 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.41K11.58K18.08K10.25K8.80K9.69K9.63K9.32K9.26K9.09KKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.73 (lần)2.17 (lần)0.42 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)83 (Mi)78 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.98%93.68%98.88%96.84%95.79%96.90%96.92%96.56%95.52%94.71%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.02%6.32%1.12%3.16%4.21%3.10%3.08%3.44%4.48%5.29%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.67%1.42%12.55%2.64%4.07%3.94%3.88%2.22%24.41%20.26%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.74%1.44%14.36%2.71%4.25%4.10%4.04%2.27%32.30%25.41%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.33%98.58%87.45%97.36%95.93%96.06%96.12%97.78%75.59%79.74%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành4,343.29%9,936.92%1,302.25%3,669.62%2,352.09%2,459.21%2,782.44%4,356.78%391.30%467.46%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh4,343.29%9,936.92%1,302.25%3,669.62%2,352.09%2,459.21%2,782.44%4,356.78%391.30%467.46%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn897.97%1,748.11%129.94%550.93%216.14%40.84%70.79%58.93%89.97%81.52%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.16%43.22%46.35%38.51%7.22%43.11%30.58%13.38%9.16%10.24%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.53%46.13%46.87%39.77%7.54%44.48%31.56%13.85%9.59%10.81%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.65%43.84%53%39.56%7.53%44.87%31.82%13.68%12.12%12.84%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-41.38%-106.57%75.27%35.74%-133.05%1.16%8.66%5.44%14.98%39.74%46.92%45.67%-104.11%20.58%7.89%-198.47%34.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%34.89%13.77%%0.50%2.65%0.73%1.37%4.07%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%39.89%14.14%%0.52%2.76%0.74%1.82%5.10%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-42%-47%1,777%67%-73%1%11%8%25%83%143%101%-55%30%10%-75%115%
Tăng trưởng doanh thu3.17%-43.62%372.55%512.06%-84.75%41.76%140.31%13.73%-3.89%82.72%-19.72%-64.80%-58.84%92.62%184.77%-53.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-59.93%-179.82%895.08%-264.44%-1,848.88%-81.01%282.77%-58.73%-63.77%54.77%-17.53%-115.44%-308.17%402.59%-111.32%-370.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.14%-93.17%1,767.91%-25.64%-5.92%2.09%84.12%-92.93%29.46%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.72%-31.84%252.67%16.47%-9.10%0.52%3.32%0.75%1.85%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.67%-39.54%292.66%14.75%-8.98%0.58%5.11%-22.12%7.44%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc