CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.60
7.40
278,800
9.7K
0.3K
20x
0.5x
3% # 3%
2.0
432 Bi
83 Mi
718,034
8.8 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.25 (-0.55) 21.5%
VCI 34.45 (-0.60) 12.6%
VND 19.00 (-0.30) 10.6%
SHS 21.60 (-0.40) 9.8%
HCM 22.85 (-0.15) 9.1%
VIX 24.40 (-0.65) 8.5%
MBS 28.80 (-0.60) 7.3%
FTS 32.45 (-0.55) 5.5%
BSI 39.45 (-0.70) 4.7%
CTS 35.10 (-0.60) 2.3%
VDS 18.35 (-0.35) 1.6%
AGR 15.35 (-0.15) 1.5%
TVS 16.00 (-0.25) 1.4%
ORS 13.70 (-0.20) 1.4%
APG 10.70 (-0.05) 1.3%
BVS 31.20 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.60 0.20 3,200 3,200
09:15 7.60 0.20 500 3,700
09:19 7.60 0.20 100 3,800
09:22 7.50 0.10 17,700 21,500
09:24 7.50 0.10 100 21,600
09:28 7.50 0.10 1,500 23,100
09:32 7.50 0.10 15,000 38,100
09:33 7.50 0.10 4,000 42,100
09:34 7.50 0.10 1,500 43,600
09:35 7.50 0.10 200 43,800
09:39 7.50 0.10 5,000 48,800
09:40 7.50 0.10 5,000 53,800
09:42 7.50 0.10 1,000 54,800
09:46 7.50 0.10 3,000 57,800
09:47 7.50 0.10 5,000 62,800
09:50 7.50 0.10 1,000 63,800
09:55 7.50 0.10 1,000 64,800
10:10 7.50 0.10 16,500 81,300
10:12 7.50 0.10 1,400 82,700
10:13 7.50 0.10 1,200 83,900
10:14 7.50 0.10 5,000 88,900
10:17 7.50 0.10 800 89,700
10:19 7.50 0.10 200 89,900
10:22 7.50 0.10 100 90,000
10:32 7.50 0.10 4,200 94,200
10:34 7.50 0.10 100 94,300
10:36 7.40 0 100 94,400
10:39 7.50 0.10 200 94,600
10:40 7.50 0.10 2,100 96,700
10:43 7.50 0.10 100 96,800
10:50 7.40 0 3,200 100,000
10:56 7.50 0.10 5,000 105,000
10:58 7.40 0 700 105,700
11:18 7.50 0.10 200 105,900
11:21 7.40 0 4,000 109,900
13:10 7.50 0.10 30,600 140,500
13:14 7.50 0.10 100 140,600
13:16 7.50 0.10 500 141,100
13:19 7.50 0.10 1,000 142,100
13:30 7.50 0.10 100 142,200
13:33 7.40 0 21,100 163,300
13:35 7.40 0 600 163,900
13:44 7.50 0.10 16,900 180,800
13:46 7.50 0.10 300 181,100
13:49 7.50 0.10 33,000 214,100
13:50 7.50 0.10 9,700 223,800
13:51 7.50 0.10 2,000 225,800
13:52 7.50 0.10 9,300 235,100
13:53 7.50 0.10 1,200 236,300
13:54 7.50 0.10 4,500 240,800
13:55 7.50 0.10 10,000 250,800
13:56 7.50 0.10 2,000 252,800
14:10 7.50 0.10 7,100 259,900
14:12 7.50 0.10 1,000 260,900
14:16 7.50 0.10 1,000 261,900
14:19 7.50 0.10 900 262,800
14:20 7.50 0.10 900 263,700
14:24 7.50 0.10 100 263,800
14:25 7.50 0.10 5,300 269,100
14:45 7.40 0 9,700 278,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,68741,294155,17223,937238,090434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,747
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,15717,65933,8199,24920,569-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,555
Lợi nhuận sau thuế -27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Tổng tài sản815,126840,585828,432801,250815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533
Tổng nợ12,02310,06012,00911,86012,02321,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,574
Vốn chủ sở hữu803,103830,525816,423789,390803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |