CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6.10
-0.10
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6
149,400
10.0K
0.6K
11.3x
0.6x
5% # 6%
2.1
515 Bi
83 Mi
780,541
8.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 107,800 6.10 66,400
5.90 103,800 6.20 189,400
5.80 44,800 6.30 213,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.90 (-0.10) 24.2%
VCI 34.60 (0.20) 12.2%
HCM 28.95 (0.15) 10.7%
VND 12.60 (-0.20) 9.6%
MBS 27.70 (0.10) 7.5%
VIX 9.96 (-0.14) 7.3%
FTS 41.05 (-0.10) 6.2%
SHS 13.40 (-0.20) 5.5%
BSI 45.70 (-0.15) 5.1%
CTS 34.35 (-0.10) 2.5%
ORS 14.75 (0.40) 2.4%
VDS 18.65 (0.10) 2.2%
AGR 16.50 (-0.25) 1.8%
TVS 18.35 (0.05) 1.5%
BVS 34.60 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.10 100 100
09:23 6.20 0.10 5,800 5,900
09:31 6.10 0 5,000 10,900
09:32 6.10 0 10,000 20,900
09:37 6.10 0 5,000 25,900
09:39 6.10 0 4,000 29,900
09:42 6.10 0 7,000 36,900
09:44 6.10 0 24,600 61,500
09:50 6.10 0 2,200 63,700
09:52 6.10 0 200 63,900
09:54 6.10 0 800 64,700
09:55 6.10 0 8,800 73,500
09:58 6.10 0 5,000 78,500
10:10 6.20 0.10 100 78,600
10:17 6.10 0 300 78,900
10:18 6.10 0 100 79,000
10:19 6.10 0 200 79,200
10:21 6.10 0 2,200 81,400
10:22 6.20 0.10 100 81,500
10:23 6.10 0 500 82,000
10:27 6.10 0 700 82,700
10:34 6.10 0 9,000 91,700
10:35 6.10 0 3,100 94,800
10:44 6 -0.10 3,300 98,100
10:45 6.10 0 100 98,200
10:47 6.10 0 200 98,400
10:57 6 -0.10 2,500 100,900
10:59 6.10 0 100 101,000
11:10 6.10 0 1,700 102,700
11:11 6 -0.10 100 102,800
11:12 6.10 0 100 102,900
11:29 6.10 0 3,600 106,500
11:30 6.10 0 1,300 107,800
13:10 6.10 0 2,500 110,300
13:15 6.10 0 300 110,600
13:17 6.10 0 200 110,800
13:20 6.10 0 100 110,900
13:32 6.10 0 100 111,000
13:39 6.10 0 200 111,200
13:42 6.10 0 1,000 112,200
13:45 6.10 0 100 112,300
13:46 6.10 0 1,000 113,300
13:47 6.10 0 100 113,400
13:48 6.10 0 300 113,700
13:50 6.10 0 1,000 114,700
13:52 6.10 0 1,200 115,900
13:57 6.10 0 100 116,000
14:10 6.10 0 2,100 118,100
14:11 6.10 0 1,000 119,100
14:12 6 -0.10 100 119,200
14:14 6 -0.10 3,600 122,800
14:18 6.10 0 1,800 124,600
14:19 6.10 0 1,300 125,900
14:21 6 -0.10 12,800 138,700
14:23 6.10 0 100 138,800
14:24 6.10 0 2,600 141,400
14:25 6.10 0 400 141,800
14:28 6.10 0 7,200 149,000
14:46 6.10 0 400 149,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,294155,17223,93727,573434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,520
Tổng lợi nhuận trước thuế17,65933,8199,249-4,360-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế 14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Tổng tài sản840,585828,432801,250810,835802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
Tổng nợ10,06012,00911,86021,58721,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
Vốn chủ sở hữu830,525816,423789,390789,247781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |