CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

6.92
-0.05
(-0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,867,1543,223,2563,379,2382,552,1732,789,10212,021,82111,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,780
Giá vốn hàng bán2,547,1472,874,5892,982,5582,227,9082,515,03510,632,20310,632,17811,802,96310,098,31111,174,19612,855,0287,818,4061,850,8361,062,153691,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV319,114344,676396,494320,632273,6701,380,9151,340,9761,946,2591,299,6151,350,4181,368,7451,068,722249,946344,337189,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,54395,557124,43982,42928,549336,968318,8521,045,084609,380621,831806,238850,899179,995224,899107,218
Tổng lợi nhuận trước thuế18,88287,859124,39384,90228,655316,035319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214
Lợi nhuận sau thuế 51671,219105,97575,55516,476253,265251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,37849,350129,84017,07915,602182,890195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,631
Tổng tài sản ngắn hạn13,612,32711,722,12311,481,02010,999,18511,097,79213,612,32711,090,1309,248,6279,278,4808,321,8227,520,2836,967,0353,741,9613,250,0543,057,128
Tiền mặt2,070,301660,404723,619657,4961,365,0282,070,3011,365,023847,858585,911783,217822,987502,271253,200211,493472,340
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,064,8801,294,6331,237,9641,153,510981,9562,064,880981,956951,3311,604,6471,140,307657,885963,627249,040372,140
Hàng tồn kho4,332,4734,553,8754,310,1544,440,4004,556,0824,332,4734,556,7163,188,8352,856,2563,091,1982,916,5282,326,4041,322,5001,259,3381,005,218
Tài sản dài hạn9,292,3259,080,3089,151,4589,295,0139,217,1829,292,3259,217,3239,837,7198,890,6349,282,7738,076,0295,008,4251,868,8321,630,468851,374
Tài sản cố định6,360,6146,452,6066,514,9776,640,3646,560,3396,360,6146,560,6476,845,6596,713,5406,957,4545,749,2382,349,530225,028206,914141,727
Đầu tư tài chính dài hạn33,31033,31033,31033,31033,31033,31033,310143,310141,396297,9351,145,9551,288,568900,734888,176310,885
Tổng tài sản22,904,65220,802,43220,632,47720,294,19720,314,97522,904,65220,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,502
Tổng nợ14,814,63812,708,85512,610,11912,386,07812,466,30514,814,63812,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,344
Vốn chủ sở hữu8,090,0138,093,5778,022,3597,908,1207,848,6708,090,0137,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,158

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.58K1.87K2.32K1.84K2.46K4.29K0.72K0.79K0.39K0.83K0.64K0.33K1.67K15.85K6.10K2.25K4.27K1.94K0.08K
Giá cuối kỳ8.60K9.45K7K14.29K10.57K4.18K4.27K5.80K7.32K8.21K4.28K2.58K2.75K7.06K6.44K0.76K38K38K38K38K
Giá / EPS (PE)17.41 (lần)16.31 (lần)3.75 (lần)6.16 (lần)5.75 (lần)1.70 (lần)0.99 (lần)8.05 (lần)9.30 (lần)21.09 (lần)5.15 (lần)4.02 (lần)8.25 (lần)4.22 (lần)0.41 (lần)0.12 (lần)16.91 (lần)8.90 (lần)19.62 (lần)501.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.65 (lần)1.05 (lần)1.90 (lần)0.38 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.01 (lần)1.34 (lần)1.85 (lần)3.66 (lần)8.56 (lần)
Giá sổ sách21.85K23.26K23.30K29.27K26.55K24.34K23.71K11.74K12.02K11.08K11.91K17.73K17.09K16.79K40.53K30.07K27.06K24.90K5.42K3.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.49 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.42 (lần)0.16 (lần)0.03 (lần)1.40 (lần)1.53 (lần)7.02 (lần)10.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ370 (Mi)337 (Mi)337 (Mi)259 (Mi)259 (Mi)259 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)107 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.43%54.61%48.46%51.07%47.27%48.22%58.18%66.69%66.59%78.22%78.72%63.90%61.90%65.11%63.70%49.27%63%75.79%69.93%74.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.57%45.39%51.54%48.93%52.73%51.78%41.82%33.31%33.41%21.78%21.28%36.10%38.10%34.89%36.30%50.73%37%24.21%30.07%25.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.68%61.46%58.92%58.30%60.96%59.59%52.09%49.36%45.81%37.67%48.51%57.91%56.97%51.60%67.73%60.74%69.22%61.08%77.94%83.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu183.12%159.48%143.45%139.81%156.17%147.49%108.73%97.46%84.55%60.44%94.19%137.58%132.40%106.61%209.87%154.72%224.90%156.96%353.39%521.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.32%38.54%41.08%41.70%39.04%40.41%47.91%50.64%54.19%62.33%51.49%42.09%43.03%48.40%32.27%39.26%30.78%38.92%22.06%16.09%
6/ Thanh toán hiện hành174.44%135.18%121.73%142.06%127.37%114.74%136.23%174.97%192.07%327.53%250.79%188.86%131.36%152.34%125.53%140.79%130.35%221.70%159.77%160.12%
7/ Thanh toán nhanh118.92%79.64%79.76%98.33%80.06%70.24%90.74%113.13%117.64%219.83%140.21%100.06%70.20%83.29%70.83%50.13%65.43%166.50%32.65%29.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.53%16.64%11.16%8.97%11.99%12.56%9.82%11.84%12.50%50.60%50.04%4.55%7.41%5.54%16.18%2.30%7.23%90.49%1.52%1.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.49%59.05%72.34%63.10%71.81%92.39%74.82%38.59%31.48%24.38%49.29%70.63%75.11%67.13%47.05%72.20%32.21%32.05%42.24%20.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.32%108.13%149.29%123.57%151.91%191.61%128.61%57.86%47.27%31.17%62.61%110.54%121.34%103.09%73.86%146.56%51.12%42.29%60.40%27.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.60%153.22%176.12%151.33%183.95%228.66%156.18%76.19%58.09%39.11%95.72%167.80%174.55%138.69%145.79%183.92%104.63%82.36%191.50%126.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho245.41%233.33%370.13%353.55%361.48%440.76%336.07%139.95%84.34%68.76%116.34%201.40%197.40%169.33%109.48%187.23%87.47%113.62%52.01%31.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.52%1.63%4.55%5.24%3.76%4.42%11.59%8.05%11.27%8.99%7.29%2.16%1.12%7.19%26.82%11.03%7.94%20.83%18.67%1.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.96%3.29%3.30%2.70%4.08%8.67%3.10%3.55%2.19%3.59%1.52%0.84%4.82%12.62%7.96%2.56%6.68%7.89%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.26%2.49%8.02%7.93%6.92%10.11%18.10%6.13%6.55%3.52%6.98%3.62%1.95%9.97%39.10%20.29%8.31%17.15%35.76%2.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%5%6%4%5%13%9%16%12%9%3%1%10%42%13%9%31%27%2%
Tăng trưởng doanh thu0.25%-13.15%20.43%-9.30%-12.27%60.81%313.90%40.93%61.23%-22.09%3.46%-0.26%28.09%57.96%6.85%95.32%38.03%97.80%133.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.23%-68.96%4.66%26.28%-25.35%-38.67%496.14%0.63%102.17%-3.95%249.89%92.43%-80.08%-57.68%159.83%171.39%-47.38%120.61%2,455.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.70%10.98%6.17%-1.30%15.47%49%125.26%23.85%51.86%22.33%24.19%7.81%26.40%-15.65%82.83%-23.55%55.68%104.26%4.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.37%-0.17%3.48%10.25%9.05%9.84%101.91%7.45%8.56%90.67%81.39%3.75%1.77%66.05%34.79%11.12%8.65%359.90%54.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.79%6.40%5.05%3.21%12.88%30.24%113.44%14.96%24.87%57.52%48.27%6.07%14.48%10.71%63.97%-12.88%37.37%160.65%12.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |