CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.68
-0.02
(-0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV858,908743,196798,944934,5811,042,7113,335,6283,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,478
Giá vốn hàng bán756,146650,101726,814849,334922,6362,982,3963,330,8153,700,1812,942,2182,288,7662,037,4302,141,5361,501,0591,079,6181,083,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,83387,90267,81681,392106,526323,944391,878381,887449,202434,684520,922500,396408,883256,861244,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,42913,209-22,672-8,402-35,841-8,436-124,836-41,70016,30739,80941,24257,91238,7576,085-7,815
Tổng lợi nhuận trước thuế11,45615,213-19,509-7,27431,327-115-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,060
Lợi nhuận sau thuế 15,25215,054-19,549-7,34719,9873,410-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,88415,248-19,245-7,29418,2474,592-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,167
Tổng tài sản ngắn hạn823,947771,213906,1501,016,6921,353,667823,9471,309,6271,097,024983,135599,690559,149510,273537,338328,202276,854
Tiền mặt189,426120,837149,89986,814223,550189,426215,989122,733217,21947,24834,15356,78961,96156,74650,564
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,20020,20070,200120,20072,25220,20071,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000
Hàng tồn kho82,51184,91374,837116,021100,30682,511100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,299
Tài sản dài hạn763,973787,137814,509908,656919,160763,973962,2281,006,0441,044,9551,196,3671,067,8571,060,902808,894538,119474,878
Tài sản cố định109,420113,983121,069126,199174,108109,420174,060128,754147,844164,43499,307102,75661,79246,29743,794
Đầu tư tài chính dài hạn132,556129,938128,905130,45898,097132,55683,331104,23676,820146,366114,75587,28272,96640,62633,565
Tổng tài sản1,587,9191,558,3501,720,6601,925,3482,272,8271,587,9192,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732
Tổng nợ1,285,4271,272,0461,449,2801,564,5341,792,2991,285,4271,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266
Vốn chủ sở hữu302,493286,304271,379360,814480,528302,493390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12KK0.04K0.68K0.89K1.06K1.53K1.18K0.50KK0.05K0.53K1.10KK0.07K1.67K1.37K1.34K0.20K0.37K
Giá cuối kỳ3.96K4.80K5.16K12.71K5.62K5.85K4.71K4.98K2.59K2.76K4.28K4.24K2.34K1.82K4.46K6.76K4.18K1.03K50K50K
Giá / EPS (PE)32.20 (lần) (lần)127.26 (lần)18.70 (lần)6.29 (lần)5.50 (lần)3.09 (lần)4.22 (lần)5.14 (lần) (lần)85.33 (lần)8.01 (lần)2.12 (lần) (lần)61.49 (lần)4.05 (lần)3.05 (lần)0.77 (lần)252.81 (lần)133.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)1.82 (lần)3.80 (lần)
Giá sổ sách8.10K10.46K13.13K13.16K13.59K13.26K12.89K11.36K10.38K10.08K10.90K11.80K11.96K10.89K11.61K12.40K20.36K20.94K3.50K3.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.97 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.55 (lần)0.21 (lần)0.05 (lần)14.29 (lần)15.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.89%57.65%52.16%48.48%33.39%34.37%32.48%39.91%37.88%36.83%48.56%45.90%40.08%30.61%34.24%33.11%29.86%33.72%53.08%42.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.11%42.35%47.84%51.52%66.61%65.63%67.52%60.09%62.12%63.17%51.44%54.10%59.92%69.39%65.76%66.89%70.14%66.28%46.92%57.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.95%82.82%76.68%75.76%71.75%69.56%69.36%68.50%55.28%49.92%56.45%66.98%66.95%73.49%75.59%71.29%54.72%54.89%66.21%49.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu424.94%481.92%328.86%312.61%253.96%228.51%226.37%217.42%123.60%99.68%129.61%202.85%202.57%277.24%309.69%248.30%120.85%121.66%195.97%96.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.05%17.18%23.32%24.24%28.25%30.44%30.64%31.50%44.72%50.08%43.55%33.02%33.05%26.51%24.41%28.71%45.28%45.11%33.79%50.80%
6/ Thanh toán hiện hành66.12%79.49%79.70%75.30%56.26%64.15%66.41%71.88%73.33%80.83%100.20%87.21%86.90%63.82%69.46%75.54%67.37%81.49%91.11%174.39%
7/ Thanh toán nhanh59.50%73.40%73.61%69.52%48.97%44.09%56.76%63.57%63.97%69.07%90.20%75.79%79.79%60.52%66.20%71.91%65.33%75.58%89.46%168.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.20%13.11%8.92%16.64%4.43%3.92%7.39%8.29%12.68%14.76%9.33%12.21%13.83%5.67%10.26%16.65%14.70%27.87%11.95%9.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản210.06%168.52%195.74%170.30%154.04%166.34%176.86%145.53%159%183.64%200.26%246.98%246.08%273.79%194.92%161.04%253.28%216.27%265.78%202.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn404.84%292.34%375.25%351.30%461.35%484.02%544.57%364.61%419.71%498.63%412.36%538.12%614.05%894.52%569.27%486.43%848.17%641.43%500.72%479.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,102.71%980.66%839.47%702.66%545.24%546.44%577.22%461.95%355.54%366.69%459.80%747.97%744.57%1,032.87%798.58%560.89%559.39%479.38%786.65%398.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,614.54%3,320.65%4,415.02%3,901.11%2,947.39%1,165.14%2,886.56%2,417.83%2,577.88%2,688.40%3,636.11%3,675.98%6,758.21%15,487.93%10,782.23%8,818.30%25,448.23%8,420.85%26,687.51%12,940.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.14%-2.18%0.04%0.73%1.21%1.47%2.05%2.25%1.37%-0.74%0.10%0.60%1.24%-0.62%0.08%2.40%1.20%1.34%0.72%2.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.29%%0.07%1.25%1.86%2.44%3.62%3.28%2.17%%0.20%1.48%3.05%%0.15%3.87%3.05%2.89%1.91%5.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.52%%0.31%5.16%6.58%8.03%11.83%10.40%4.86%%0.46%4.49%9.22%%0.63%13.47%6.73%6.41%5.65%11.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-3%%1%1%2%3%3%2%-1%%1%1%-1%%3%1%1%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-12.88%-7%19.19%24.84%2.23%-2.61%41.83%42.23%-0.22%-26.26%-7.13%-0.85%-20.81%21.32%33.30%10.62%13.43%264.68%109.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-105.50%-5,610.70%-94.03%-23.96%-16.04%-30.20%29.10%134.25%-285.21%-642.82%-84.51%-51.98%-258.14%-1,061.47%-95.65%120.69%2.16%578.29%-47.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.68%16.67%4.95%19.24%13.86%3.85%18.18%92.55%27.61%-28.88%-3.47%-1.17%-19.73%-16.02%16.77%126.66%-3.44%271.51%114.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-22.52%-20.39%-0.23%-3.13%2.45%2.88%13.51%9.47%2.91%-7.53%51.08%-1.30%9.86%-6.20%-6.37%10.32%-2.79%498.44%5.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.10%8.03%3.70%12.92%10.39%3.55%16.71%55.40%15.24%-19.58%14.54%-1.21%-11.89%-13.63%10.13%73.98%-3.14%348.18%59.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |