CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.68
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.68
4.71
4.71
4.62
49,500
8.1K
0.1K
40.3x
0.6x
0% # 2%
1.0
181 Bi
37 Mi
51,066
5.2 - 3.8
1,285 Bi
302 Bi
424.9%
19.05%
189 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.62 1,500 4.68 2,100
4.61 5,200 4.69 3,000
4.60 2,700 4.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.71 0.03 100 100
09:36 4.68 0 200 300
09:49 4.68 0 400 700
09:56 4.67 -0.01 9,300 10,000
09:57 4.65 -0.03 8,800 18,800
09:58 4.67 -0.01 10,300 29,100
09:59 4.67 -0.01 10,000 39,100
10:10 4.68 0 4,600 43,700
10:31 4.68 0 1,400 45,100
10:36 4.70 0.02 3,300 48,400
11:11 4.65 -0.03 100 48,500
13:10 4.65 -0.03 100 48,600
13:44 4.65 -0.03 100 48,700
13:45 4.62 -0.06 200 48,900
14:17 4.62 -0.06 400 49,300
14:45 4.68 0 200 49,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV858,908743,196798,944934,5813,335,6283,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,478
Tổng lợi nhuận trước thuế11,45615,213-19,509-7,274-115-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,060
Lợi nhuận sau thuế 15,25215,054-19,549-7,3473,410-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,88415,248-19,245-7,2944,592-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,167
Tổng tài sản1,587,9191,558,3501,720,6601,925,3481,587,9192,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732
Tổng nợ1,285,4271,272,0461,449,2801,564,5341,285,4271,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266
Vốn chủ sở hữu302,493286,304271,379360,814302,493390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |