CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,53310,35016,56310,58831,238298,035122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136
Giá vốn hàng bán122,99612,78420,4088,8345,374165,02284,909131,20474,487364,640572,383289,309550,710831,183459,798
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV92,735-2,433-3,8451,75425,86488,21037,765-20,65036,75058,06358,56852,52828,33030,91947,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,521-9,103-11,148-6,10317,03856,1683,820-54,46318,64937,46143,75838,06711,56418,87633,196
Tổng lợi nhuận trước thuế82,225-9,667-11,713-4,71317,59756,1331,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,226
Lợi nhuận sau thuế 78,051-9,667-11,814-4,71317,59751,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,051-9,667-11,814-4,71317,59751,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Tổng tài sản ngắn hạn586,641492,996457,453460,963519,958586,641519,463486,745683,943813,586747,8841,125,8001,093,8121,222,3241,724,912
Tiền mặt85,83228,45813,7659,94635,76685,83235,76619,31771,85215,60950,80244,31514,46110,96051,107
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho60,57979,46840,25741,72938,21360,57937,40935,19974,008135,799130,716407,796210,304550,6181,296,434
Tài sản dài hạn127,139121,158122,431155,520168,052127,139168,174161,592124,785124,313108,215166,46863,75341,73972,459
Tài sản cố định53,72352,51866,08767,29165,36453,72365,36469,51239,24139,65936,71536,41511,51812,77914,778
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản713,780614,154579,884616,483688,010713,780687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371
Tổng nợ326,789305,213263,008286,257353,503326,789354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854
Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226334,508386,991333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K0.02KK0.63K1.10K1.24K1.23K0.97K0.51K0.84K0.71K1.57K1.72K1.88K2.15K1.73K1.05K1.21K0.35K0.29K0.17K0.10K
Giá cuối kỳ8.50K5.83K5.62K18.40K12.46K5.54K3.95K3.38K3.18K3.47K4.66K3.65K2.83K2.05K3.60K30K30K30K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)5.74 (lần)261.94 (lần) (lần)29.09 (lần)11.30 (lần)4.47 (lần)3.20 (lần)3.47 (lần)6.18 (lần)4.13 (lần)6.53 (lần)2.33 (lần)1.65 (lần)1.09 (lần)1.67 (lần)17.33 (lần)28.68 (lần)24.75 (lần)86.57 (lần)104.04 (lần)175.49 (lần)286.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)1.66 (lần)1.78 (lần)5.79 (lần)0.88 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)2.18 (lần)2.46 (lần)2.62 (lần)4.98 (lần)7.76 (lần)10.32 (lần)12.04 (lần)
Giá sổ sách11.06K9.53K9.50K11.22K11.92K12.23K12.20K11.88K11.87K11.75K11.70K12.40K12.46K12.54K11.42K11.19K5.85K6.30K1.86K1.32K0.94K0.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)1.64 (lần)1.05 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)2.68 (lần)5.12 (lần)4.76 (lần)16.16 (lần)22.66 (lần)31.99 (lần)48.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.19%75.54%75.08%84.57%86.75%87.36%87.12%94.49%96.70%95.97%87.84%91.71%93.92%92.12%88%85.64%82.72%91.66%94%94.01%95.65%88.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.81%24.46%24.92%15.43%13.25%12.64%12.88%5.51%3.30%4.03%12.16%8.29%6.08%7.88%12%14.36%17.28%8.34%6%5.99%4.35%11.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.78%51.51%48.70%51.43%61.88%57.14%71.67%69.20%71.83%80.39%63.07%51.51%49.12%45.19%47.52%42.67%31.18%37.21%42.04%50.58%49.09%46.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.44%106.25%94.92%105.88%162.30%133.34%253.03%224.69%255.02%409.87%170.76%106.22%96.54%82.45%90.55%74.43%45.30%59.25%72.53%102.36%96.42%85.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.22%48.49%51.30%48.57%38.12%42.86%28.33%30.80%28.17%19.61%36.93%48.49%50.88%54.81%52.48%57.33%68.82%62.79%57.96%49.42%50.91%53.93%
6/ Thanh toán hiện hành179.52%146.95%155.60%164.44%140.19%152.88%121.55%136.55%151.17%170.83%139.27%178.04%191.20%203.87%185.21%200.75%265.63%246.47%223.89%185.86%194.85%191.67%
7/ Thanh toán nhanh160.98%136.36%144.35%146.65%116.79%126.16%77.52%110.29%83.07%42.44%70.30%85.25%59.47%56.75%54.63%72.11%88.45%159.63%97.60%85.90%149.72%191.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.27%10.12%6.18%17.28%2.69%10.38%4.78%1.81%1.36%5.06%3.28%7.31%2.78%8.66%15.35%43.24%11.66%117.68%12.53%29.07%35.70%34.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.75%17.84%17.05%13.75%45.07%73.95%26.45%50.02%68.21%28.44%64.55%99.43%98.02%88.29%144.21%70.66%143.21%114.04%188.04%144.24%157.89%218.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.80%23.62%22.71%16.26%51.96%84.64%30.36%52.94%70.54%29.63%73.49%108.42%104.37%95.84%163.87%82.51%173.14%124.41%200.03%153.43%165.07%247%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.01%36.79%33.24%28.32%118.22%172.54%93.39%162.42%242.15%145%174.78%205.06%192.66%161.09%274.80%123.25%208.09%181.61%324.42%291.90%310.11%404.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho272.41%226.97%372.75%100.65%268.51%437.88%70.94%261.86%150.95%35.47%139.11%187.39%135.37%115.39%210.79%106.61%222.73%292.21%317.52%255.60%643.70%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.40%0.64%-52.82%19.90%7.82%5.87%10.83%5.04%1.79%4.93%3.49%6.17%7.16%9.33%6.86%12.55%8.59%10.59%5.76%7.46%5.88%4.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.27%0.11%%2.74%3.53%4.34%2.86%2.52%1.22%1.40%2.25%6.13%7.01%8.23%9.89%8.87%12.30%12.08%10.82%10.76%9.28%9.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.40%0.23%%5.64%9.25%10.13%10.11%8.19%4.34%7.15%6.11%12.65%13.79%15.02%18.84%15.47%17.87%19.23%18.67%21.78%18.23%17.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%1%-45%30%9%6%13%5%2%5%4%7%8%11%8%15%10%13%6%8%7%5%
Tăng trưởng doanh thu142.95%10.96%-0.61%-73.68%-33.23%85.19%-40.96%-32.84%68.68%-16.66%-19.60%5.89%18.90%-3.47%127.56%13.21%6.42%90.11%55.81%32.89%16.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6,556.87%-101.33%-363.82%-33.06%-11.05%0.43%26.80%89.04%-38.72%17.64%-54.47%-8.73%-8.76%31.28%24.30%65.52%-13.72%249.82%20.18%68.68%63.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.75%12.20%-24.09%-28.33%18.63%-47.18%15.62%-11.78%-37.16%141.14%51.63%9.46%16.41%49.93%24.18%214%-28.98%177.42%-0.67%49.90%71.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.07%0.23%-15.32%9.86%-2.54%0.23%2.68%0.13%1%0.46%-5.68%-0.51%-0.58%64.67%2.06%91.13%-7.12%239.60%40.19%41.19%52.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.80%6.06%-19.83%-13.77%9.56%-33.75%11.64%-8.42%-29.67%89.18%23.84%4.39%7.10%57.66%11.50%129.44%-15.25%213.46%19.52%45.46%61.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |