CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

6.10
0.21
(3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,58831,23855,88728,1507,399122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136613,296
Giá vốn hàng bán8,8345,37451,68020,2947,18784,909131,20474,487364,640572,383289,309550,710831,183459,798574,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,75425,8644,2087,85621137,765-20,65036,75058,06358,56852,52828,33030,91947,82636,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,10317,038-4,598-679-7,5673,820-54,46318,64937,46143,75838,06711,56418,87633,19620,705
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,71317,597-5,728-1,657-8,3281,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,22627,460
Lợi nhuận sau thuế -4,71317,597-5,728-2,486-8,328779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,71317,597-5,728-2,486-8,328779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Tổng tài sản ngắn hạn460,963519,958517,351511,609491,717519,463486,745683,943813,586747,8841,125,8001,093,8121,222,3241,724,912834,512
Tiền mặt9,94635,76623,78136,62821,60335,76619,31771,85215,60950,80244,31514,46110,96051,10719,661
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho41,72938,21339,84250,23358,86537,40935,19974,008135,799130,716407,796210,304550,6181,296,434413,278
Tài sản dài hạn155,520168,052159,623160,884160,748168,174161,592124,785124,313108,215166,46863,75341,73972,459115,572
Tài sản cố định67,29165,36466,43867,42268,25565,36469,51239,24139,65936,71536,41511,51812,77914,77817,146
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản616,483688,010676,974672,493652,465687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371950,084
Tổng nợ286,257353,503360,892350,684328,170354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854599,187
Vốn chủ sở hữu330,226334,508316,082321,809324,295333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517350,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.02KK0.63K1.10K1.24K1.23K0.97K0.51K0.84K0.71K1.57K1.72K1.88K2.15K1.73K1.05K1.21K0.35K0.29K0.17K0.10K
Giá cuối kỳ6.03K5.83K5.62K18.40K12.46K5.54K3.95K3.38K3.18K3.47K4.66K3.65K2.83K2.05K3.60KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)45.19 (lần)261.94 (lần) (lần)29.09 (lần)11.30 (lần)4.47 (lần)3.20 (lần)3.47 (lần)6.18 (lần)4.13 (lần)6.53 (lần)2.33 (lần)1.65 (lần)1.09 (lần)1.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.44K9.53K9.50K11.22K11.92K12.23K12.20K11.88K11.87K11.75K11.70K12.40K12.46K12.54K11.42K11.19K5.85K6.30K1.86K1.32K0.94K0.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)1.64 (lần)1.05 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.77%75.54%75.08%84.57%86.75%87.36%87.12%94.49%96.70%95.97%87.84%91.71%93.92%92.12%88%85.64%82.72%91.66%94%94.01%95.65%88.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.23%24.46%24.92%15.43%13.25%12.64%12.88%5.51%3.30%4.03%12.16%8.29%6.08%7.88%12%14.36%17.28%8.34%6%5.99%4.35%11.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.43%51.51%48.70%51.43%61.88%57.14%71.67%69.20%71.83%80.39%63.07%51.51%49.12%45.19%47.52%42.67%31.18%37.21%42.04%50.58%49.09%46.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.69%106.25%94.92%105.88%162.30%133.34%253.03%224.69%255.02%409.87%170.76%106.22%96.54%82.45%90.55%74.43%45.30%59.25%72.53%102.36%96.42%85.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.57%48.49%51.30%48.57%38.12%42.86%28.33%30.80%28.17%19.61%36.93%48.49%50.88%54.81%52.48%57.33%68.82%62.79%57.96%49.42%50.91%53.93%
6/ Thanh toán hiện hành161.03%146.95%155.60%164.44%140.19%152.88%121.55%136.55%151.17%170.83%139.27%178.04%191.20%203.87%185.21%200.75%265.63%246.47%223.89%185.86%194.85%191.67%
7/ Thanh toán nhanh146.45%136.36%144.35%146.65%116.79%126.16%77.52%110.29%83.07%42.44%70.30%85.25%59.47%56.75%54.63%72.11%88.45%159.63%97.60%85.90%149.72%191.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.47%10.12%6.18%17.28%2.69%10.38%4.78%1.81%1.36%5.06%3.28%7.31%2.78%8.66%15.35%43.24%11.66%117.68%12.53%29.07%35.70%34.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.42%17.84%17.05%13.75%45.07%73.95%26.45%50.02%68.21%28.44%64.55%99.43%98.02%88.29%144.21%70.66%143.21%114.04%188.04%144.24%157.89%218.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.30%23.62%22.71%16.26%51.96%84.64%30.36%52.94%70.54%29.63%73.49%108.42%104.37%95.84%163.87%82.51%173.14%124.41%200.03%153.43%165.07%247%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.11%36.79%33.24%28.32%118.22%172.54%93.39%162.42%242.15%145%174.78%205.06%192.66%161.09%274.80%123.25%208.09%181.61%324.42%291.90%310.11%404.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho206.53%226.97%372.75%100.65%268.51%437.88%70.94%261.86%150.95%35.47%139.11%187.39%135.37%115.39%210.79%106.61%222.73%292.21%317.52%255.60%643.70%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.71%0.64%-52.82%19.90%7.82%5.87%10.83%5.04%1.79%4.93%3.49%6.17%7.16%9.33%6.86%12.55%8.59%10.59%5.76%7.46%5.88%4.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.76%0.11%%2.74%3.53%4.34%2.86%2.52%1.22%1.40%2.25%6.13%7.01%8.23%9.89%8.87%12.30%12.08%10.82%10.76%9.28%9.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.41%0.23%%5.64%9.25%10.13%10.11%8.19%4.34%7.15%6.11%12.65%13.79%15.02%18.84%15.47%17.87%19.23%18.67%21.78%18.23%17.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%-45%30%9%6%13%5%2%5%4%7%8%11%8%15%10%13%6%8%7%5%
Tăng trưởng doanh thu11.82%10.96%-0.61%-73.68%-33.23%85.19%-40.96%-32.84%68.68%-16.66%-19.60%5.89%18.90%-3.47%127.56%13.21%6.42%90.11%55.81%32.89%16.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-109.71%-101.33%-363.82%-33.06%-11.05%0.43%26.80%89.04%-38.72%17.64%-54.47%-8.73%-8.76%31.28%24.30%65.52%-13.72%249.82%20.18%68.68%63.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.77%12.20%-24.09%-28.33%18.63%-47.18%15.62%-11.78%-37.16%141.14%51.63%9.46%16.41%49.93%24.18%214%-28.98%177.42%-0.67%49.90%71.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.83%0.23%-15.32%9.86%-2.54%0.23%2.68%0.13%1%0.46%-5.68%-0.51%-0.58%64.67%2.06%91.13%-7.12%239.60%40.19%41.19%52.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.51%6.06%-19.83%-13.77%9.56%-33.75%11.64%-8.42%-29.67%89.18%23.84%4.39%7.10%57.66%11.50%129.44%-15.25%213.46%19.52%45.46%61.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc