CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

5.83
-0.01
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.84
5.99
5.99
5.80
1,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.5
-1.7k
0 lần
-9%
-18%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
208 tỷ
35 triệu
99,736
7.5 - 4.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
354 tỷ
335 tỷ
105.7%
48.6%
36 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.71 500 5.83 2,900
5.70 200 5.84 6,100
5.60 500 5.87 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.99 0.15 100 100
09:33 5.89 0.05 200 300
12:59 5.84 0 300 600
13:35 5.80 -0.04 200 800
13:41 5.80 -0.04 200 1,000
13:47 5.83 -0.01 100 1,100
14:10 5.83 -0.01 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc