CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

10.85
-0.15
(-1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11.15
11.15
10.45
317,100
11.1K
1.5K
6.6x
0.9x
7% # 13%
0.5
344 Bi
35 Mi
117,294
10.7 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 1,200 10.80 10,900
10.50 1,000 10.85 7,500
10.45 2,500 10.95 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.15 0.15 100 100
09:39 10.90 -0.10 100 200
09:42 10.85 -0.15 1,000 1,200
09:53 10.85 -0.15 2,300 3,500
10:41 11 0 100 3,600
10:46 10.85 -0.15 1,600 5,200
10:49 10.70 -0.30 9,400 14,600
10:50 10.45 -0.55 5,900 20,500
10:58 10.95 -0.05 100 20,600
11:20 10.50 -0.50 2,500 23,100
11:25 10.50 -0.50 500 23,600
13:11 10.60 -0.40 1,000 24,600
13:12 10.55 -0.45 3,600 28,200
13:16 10.50 -0.50 7,100 35,300
13:17 10.45 -0.55 15,200 50,500
13:22 10.50 -0.50 2,000 52,500
13:26 10.50 -0.50 200 52,700
13:27 10.50 -0.50 800 53,500
13:28 10.50 -0.50 1,000 54,500
13:30 10.50 -0.50 1,300 55,800
13:32 10.50 -0.50 1,000 56,800
13:44 10.50 -0.50 2,400 59,200
13:59 10.90 -0.10 5,000 64,200
14:10 10.90 -0.10 900 65,100
14:21 10.55 -0.45 1,200 66,300
14:22 10.55 -0.45 198,800 265,100
14:23 10.55 -0.45 50,000 315,100
14:24 10.85 -0.15 2,000 317,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,53310,35016,56310,588298,035122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136
Tổng lợi nhuận trước thuế82,225-9,667-11,713-4,71356,1331,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,226
Lợi nhuận sau thuế 78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Tổng tài sản713,780614,154579,884616,483713,780687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371
Tổng nợ326,789305,213263,008286,257326,789354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854
Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226386,991333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |