CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
10.95
4,300
11.1K
1.5K
6.6x
0.9x
7% # 13%
0.5
344 Bi
35 Mi
117,294
10.7 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 300 11.10 21,500
10.95 3,300 11.15 2,400
10.90 1,200 11.20 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.80 (0.60) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.90 (-0.10) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.30 (-0.45) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.65 (-0.45) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 11.10 0.10 100 100
09:21 11.05 0.05 1,000 1,100
09:38 11.05 0.05 100 1,200
09:40 11 0 200 1,400
09:50 11 0 300 1,700
09:51 11 0 100 1,800
09:52 11 0 100 1,900
10:10 10.95 -0.05 300 2,200
10:19 11 0 200 2,400
10:24 11 0 100 2,500
10:27 11 0 700 3,200
10:36 11.10 0.10 1,100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,53310,35016,56310,588298,035122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136
Tổng lợi nhuận trước thuế82,225-9,667-11,713-4,71356,1331,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,226
Lợi nhuận sau thuế 78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Tổng tài sản713,780614,154579,884616,483713,780687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371
Tổng nợ326,789305,213263,008286,257326,789354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854
Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226386,991333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |