CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

10.75
0.20
(1.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.55
10.60
10.75
10.60
357,800
11.1K
1.5K
6.6x
0.9x
7% # 13%
0.5
344 Bi
35 Mi
117,294
10.7 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.65 12,300 10.75 200
10.60 16,000 10.80 18,500
10.55 29,200 10.85 8,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 119.00 (-3.00) 32.2%
VHM 96.00 (1.90) 31.7%
VRE 29.45 (-0.30) 6.9%
BCM 67.70 (0.40) 6.9%
KDH 29.00 (0.05) 3.3%
NVL 16.95 (0.55) 2.9%
KSF 64.10 (-4.60) 2.3%
KBC 28.45 (0.05) 2.2%
VPI 51.10 (-0.30) 1.9%
PDR 20.55 (-0.35) 1.7%
DXG 19.45 (-0.35) 1.6%
TCH 24.50 (-0.20) 1.4%
HUT 14.60 (0.60) 1.3%
NLG 40.70 (-0.65) 1.3%
SJS 114.40 (7.40) 1.2%
DIG 20.55 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.60 0.15 13,400 13,400
09:19 10.65 0.20 3,000 16,400
09:20 10.60 0.15 10,000 26,400
09:21 10.65 0.20 3,000 29,400
09:23 10.65 0.20 500 29,900
09:24 10.70 0.25 10,000 39,900
09:26 10.70 0.25 600 40,500
09:27 10.70 0.25 100 40,600
09:28 10.70 0.25 1,600 42,200
09:29 10.70 0.25 600 42,800
09:31 10.70 0.25 1,300 44,100
09:32 10.65 0.20 1,600 45,700
09:34 10.65 0.20 10,000 55,700
09:42 10.65 0.20 3,000 58,700
09:43 10.65 0.20 7,400 66,100
09:45 10.65 0.20 1,700 67,800
09:46 10.65 0.20 500 68,300
09:48 10.65 0.20 2,500 70,800
09:49 10.65 0.20 2,300 73,100
09:50 10.65 0.20 3,200 76,300
09:59 10.70 0.25 100 76,400
10:10 10.70 0.25 10,000 86,400
10:16 10.70 0.25 1,600 88,000
10:22 10.75 0.30 2,000 90,000
10:23 10.75 0.30 14,100 104,100
10:24 10.75 0.30 7,400 111,500
10:25 10.75 0.30 100 111,600
10:27 10.75 0.30 10,000 121,600
10:28 10.75 0.30 900 122,500
10:29 10.75 0.30 7,100 129,600
10:31 10.75 0.30 1,000 130,600
10:32 10.75 0.30 1,000 131,600
10:33 10.75 0.30 500 132,100
10:37 10.75 0.30 6,500 138,600
10:38 10.75 0.30 100 138,700
10:39 10.75 0.30 2,000 140,700
10:42 10.75 0.30 5,000 145,700
10:44 10.75 0.30 7,500 153,200
10:45 10.70 0.25 600 153,800
10:46 10.70 0.25 15,000 168,800
10:47 10.70 0.25 5,000 173,800
11:10 10.75 0.30 13,500 187,300
11:11 10.75 0.30 300 187,600
11:26 10.70 0.25 500 188,100
11:28 10.75 0.30 900 189,000
11:30 10.70 0.25 35,000 224,000
13:10 10.60 0.15 50,200 274,200
13:13 10.65 0.20 600 274,800
13:21 10.65 0.20 900 275,700
13:22 10.65 0.20 1,000 276,700
13:31 10.65 0.20 3,000 279,700
13:32 10.65 0.20 100 279,800
13:33 10.70 0.25 1,900 281,700
13:36 10.70 0.25 100 281,800
13:38 10.70 0.25 100 281,900
13:40 10.70 0.25 800 282,700
13:42 10.70 0.25 100 282,800
13:45 10.70 0.25 1,000 283,800
13:46 10.70 0.25 100 283,900
13:53 10.70 0.25 600 284,500
13:57 10.70 0.25 5,400 289,900
13:59 10.70 0.25 500 290,400
14:10 10.60 0.15 45,200 335,600
14:12 10.60 0.15 100 335,700
14:15 10.60 0.15 300 336,000
14:16 10.60 0.15 200 336,200
14:17 10.60 0.15 1,100 337,300
14:19 10.60 0.15 4,500 341,800
14:20 10.60 0.15 4,000 345,800
14:26 10.65 0.20 1,000 346,800
14:27 10.70 0.25 400 347,200
14:30 10.75 0.30 1,600 348,800
14:46 10.75 0.30 9,000 357,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,53310,35016,56310,588298,035122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136
Tổng lợi nhuận trước thuế82,225-9,667-11,713-4,71356,1331,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,226
Lợi nhuận sau thuế 78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Tổng tài sản713,780614,154579,884616,483713,780687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371
Tổng nợ326,789305,213263,008286,257326,789354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854
Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226386,991333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |