CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

43.55
-0.25
(-0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,501,1382,058,9722,960,0621,968,9632,229,1929,489,1368,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,180
Giá vốn hàng bán2,119,1491,741,4922,427,2501,676,7791,975,4507,964,7757,680,2417,703,4746,837,8734,663,2825,396,6055,542,1365,295,5355,038,8205,278,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV351,655289,491488,758263,670227,4241,393,468908,068877,884904,923755,111735,827839,7531,010,305904,097759,506
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh120,89182,553234,24093,88967,086531,173199,271235,024368,699197,857117,772292,502421,437421,064337,002
Tổng lợi nhuận trước thuế124,79180,934234,29491,09367,442530,563196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026
Lợi nhuận sau thuế 99,92064,300190,33073,52550,750425,614134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,12752,678167,63964,81636,404357,006148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965
Tổng tài sản ngắn hạn2,609,0302,996,2252,846,1402,947,4472,743,4252,608,8962,743,3303,486,7853,044,8722,209,6502,485,3772,881,2503,000,8392,622,5232,810,625
Tiền mặt626,537351,365429,404153,312602,044626,550607,044541,052243,942419,559397,285318,248344,735393,311425,568
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,50015,50030,50028,00025,00010,50020,0003,0003,00024,34746,47217,50011,50010,000
Hàng tồn kho1,466,6821,595,1931,215,3911,972,9721,522,7401,466,6821,522,4452,338,8052,534,9951,184,6661,347,1031,898,5742,099,0931,564,2261,760,076
Tài sản dài hạn669,023660,265675,659682,734710,455668,425711,318801,792809,208847,045852,151836,252840,012803,119758,917
Tài sản cố định633,176636,505652,323661,136646,373633,071646,373746,058750,782760,196760,586763,191776,665742,125652,335
Đầu tư tài chính dài hạn5,1615,6815,6815,6815,6815,1615,6816,1606,7067,3358,1778,1778,5128,5128,097
Tổng tài sản3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,453,8793,277,3203,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,542
Tổng nợ1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4052,167,9241,759,9562,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,138
Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,285,9551,517,3641,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,404

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.24K2.59K2.47K3.84K2.33K1.29K3.38K4.84K4.85K4.81K4.81K4.43K2.91K1.50K
Giá cuối kỳ40.25K23.13K13.73K25.04K12.65K7.46K15.88K18.43K14.92K9.88K26K26K26K26K
Giá / EPS (PE)6.45 (lần)8.92 (lần)5.56 (lần)6.52 (lần)5.43 (lần)5.76 (lần)4.70 (lần)3.80 (lần)3.08 (lần)2.06 (lần)5.40 (lần)5.87 (lần)8.93 (lần)17.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách26.54K22.49K23.64K23.82K21.12K20.18K20.80K21.36K19.73K23.25K21.11K16.48K13.29K11.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.52 (lần)1.03 (lần)0.58 (lần)1.05 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.76 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)1.23 (lần)1.58 (lần)1.96 (lần)2.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.60%79.41%81.30%79%72.29%74.47%77.51%78.13%76.56%78.74%83.61%83.42%82.11%83.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.40%20.59%18.70%21%27.71%25.53%22.49%21.87%23.44%21.26%16.39%16.58%17.89%16.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.70%62.78%68.49%64.66%60.50%65.44%68.02%68.21%67.08%68.98%66.32%73.09%75.23%79.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.99%168.69%217.32%182.98%153.19%189.35%212.70%214.60%203.79%222.33%196.92%271.57%303.77%395.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.30%37.22%31.51%35.34%39.50%34.56%31.98%31.79%32.92%31.02%33.68%26.91%24.77%20.17%
6/ Thanh toán hiện hành149.67%127.05%119.60%124.73%127.38%121.65%122.50%122.52%124.26%119.71%128.60%115.20%110.45%105.65%
7/ Thanh toán nhanh65.53%56.54%39.38%20.89%59.09%55.71%41.78%36.82%50.14%44.75%53.66%43.86%49.37%39.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.94%28.11%18.56%9.99%24.19%19.45%13.53%14.08%18.64%18.13%21.18%17.29%20.18%8.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản289.54%252.02%203.02%204.51%180.65%186.62%174.86%167.35%176.95%170.90%215.22%227.53%292.24%233.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn363.72%317.36%249.71%258.86%249.90%250.61%225.61%214.20%231.13%217.04%257.39%272.76%355.89%279.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu625.37%677.14%644.22%578.72%457.39%539.99%546.79%526.50%537.54%550.85%639.02%845.41%1,179.97%1,157.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho543.05%504.47%329.38%269.74%393.64%400.61%291.91%252.28%322.13%299.89%391.58%391.17%591.70%413.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.76%1.70%1.62%2.79%2.41%1.19%2.97%4.31%4.57%3.75%3.57%3.18%1.86%1.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.89%4.29%3.29%5.70%4.36%2.22%5.20%7.21%8.09%6.41%7.68%7.23%5.42%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.53%11.53%10.44%16.12%11.03%6.42%16.26%22.69%24.58%20.68%22.79%26.86%21.90%13.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%3%3%1%3%5%5%4%4%4%2%1%
Tăng trưởng doanh thu8.99%%10.46%42.74%-11.35%-4.18%1.13%6.04%-0.63%-5.07%-3.19%-11.15%19.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận140.83%5.07%-35.74%64.86%79.96%-61.72%-30.21%-0.05%21.03%-0.11%8.69%52.06%93.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.85%-26.15%17.86%34.75%-15.32%-13.63%-3.49%14.01%-6.67%24.33%-7.13%10.86%-10.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.01%-4.86%-0.77%12.82%4.67%-2.98%-2.62%8.26%1.83%10.12%28.07%24.01%16.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.13%-19.45%11.27%26.09%-8.41%-10.22%-3.21%12.12%-4.03%19.55%2.34%14.12%-4.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |