CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

27.20
-1
(-3.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
27.80
28.40
27.20
84,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.5
2.6k
20.1 lần
4%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
1,080 tỷ
57 triệu
246,132
21.2 - 12.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,168 tỷ
1,286 tỷ
168.6%
37.2%
602 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 54.0%
DCM 30.70 (0.05) 20.1%
DPM 31.60 (0.35) 15.2%
DHB 9.00 (0.00) 3.0%
LAS 18.70 (-0.30) 2.7%
BFC 27.20 (-1.00) 2.0%
SFG 13.50 (0.30) 0.8%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
VAF 14.00 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (0.00) 0.2%
PSW 7.60 (-0.10) 0.2%
PSE 10.20 (0.00) 0.2%
PMB 9.80 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 6,000 28.00 2,000
27.15 2,300 28.15 1,300
27.10 4,900 28.20 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 27.80 -0.40 300 300
09:16 27.70 -0.50 2,000 2,300
09:19 27.70 -0.50 300 2,600
09:24 28.05 -0.15 100 2,700
09:33 27.95 -0.25 300 3,000
09:38 27.95 -0.25 100 3,100
09:54 27.90 -0.30 300 3,400
10:10 28.20 0 2,800 6,200
10:12 28.20 0 300 6,500
10:17 28.40 0.20 100 6,600
10:42 28.20 0 200 6,800
10:48 28.20 0 500 7,300
10:57 28.25 0.05 200 7,500
11:10 28.20 0 3,200 10,700
11:26 28.10 -0.10 100 10,800
11:27 28.10 -0.10 400 11,200
11:29 28.10 -0.10 100 11,300
13:10 28.10 -0.10 500 11,800
13:13 28 -0.20 3,000 14,800
13:14 28 -0.20 2,500 17,300
13:15 28 -0.20 1,900 19,200
13:25 28 -0.20 1,000 20,200
13:29 27.95 -0.25 100 20,300
13:31 27.90 -0.30 1,000 21,300
13:32 27.90 -0.30 1,000 22,300
13:42 27.80 -0.40 500 22,800
13:47 27.95 -0.25 200 23,000
13:55 27.80 -0.40 5,000 28,000
13:56 27.80 -0.40 800 28,800
13:58 27.80 -0.40 4,900 33,700
14:10 27.80 -0.40 5,100 38,800
14:26 28.10 -0.10 6,600 45,400
14:27 28.15 -0.05 4,100 49,500
14:29 27.85 -0.35 100 49,600
14:44 27.20 -1 34,500 84,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc