CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

43.45
-0.35
(-0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.80
43.80
43.95
43.45
76,700
26.5K
6.2K
7.3x
1.7x
11% # 24%
1.5
2,610 Bi
57 Mi
681,736
48.1 - 32.1
1,760 Bi
1,517 Bi
116.0%
46.30%
627 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.45 35,100 43.50 4,900
43.40 28,700 43.65 100
43.30 4,000 43.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 13,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 47.7%
DCM 34.20 (-0.05) 24.1%
DPM 23.20 (-0.35) 17.5%
BFC 43.45 (-0.35) 3.4%
DHB 7.70 (-0.30) 3.3%
LAS 16.60 (-0.10) 2.9%
VAF 18.95 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 43.80 -0.05 200 200
09:20 43.80 -0.05 400 600
09:21 43.70 -0.15 200 800
09:24 43.70 -0.15 300 1,100
09:25 43.70 -0.15 300 1,400
09:30 43.70 -0.15 200 1,600
09:34 43.45 -0.40 100 1,700
09:38 43.45 -0.40 200 1,900
09:39 43.70 -0.15 200 2,100
09:46 43.70 -0.15 200 2,300
09:49 43.70 -0.15 200 2,500
09:52 43.70 -0.15 200 2,700
09:56 43.70 -0.15 200 2,900
10:10 43.95 0.10 1,500 4,400
10:12 43.95 0.10 600 5,000
10:18 43.95 0.10 1,000 6,000
10:21 43.95 0.10 1,200 7,200
10:28 43.95 0.10 800 8,000
10:29 43.95 0.10 200 8,200
10:31 43.70 -0.15 700 8,900
10:33 43.70 -0.15 200 9,100
10:37 43.70 -0.15 200 9,300
10:42 43.70 -0.15 200 9,500
10:46 43.70 -0.15 200 9,700
10:51 43.70 -0.15 200 9,900
10:55 43.70 -0.15 200 10,100
11:10 43.65 -0.20 1,700 11,800
11:12 43.65 -0.20 200 12,000
11:15 43.55 -0.30 2,000 14,000
11:27 43.50 -0.35 700 14,700
13:10 43.75 -0.10 2,100 16,800
13:33 43.55 -0.30 100 16,900
13:39 43.55 -0.30 100 17,000
13:41 43.55 -0.30 500 17,500
13:42 43.55 -0.30 100 17,600
13:48 43.65 -0.20 1,100 18,700
13:50 43.65 -0.20 100 18,800
13:53 43.65 -0.20 200 19,000
13:56 43.55 -0.30 15,000 34,000
13:58 43.65 -0.20 2,000 36,000
13:59 43.65 -0.20 200 36,200
14:10 43.55 -0.30 1,100 37,300
14:11 43.55 -0.30 3,500 40,800
14:17 43.55 -0.30 1,300 42,100
14:19 43.50 -0.35 5,100 47,200
14:20 43.50 -0.35 700 47,900
14:22 43.55 -0.30 1,000 48,900
14:23 43.50 -0.35 300 49,200
14:25 43.50 -0.35 4,700 53,900
14:26 43.50 -0.35 19,500 73,400
14:27 43.45 -0.40 1,000 74,400
14:28 43.50 -0.35 100 74,500
14:29 43.50 -0.35 1,100 75,600
14:30 43.50 -0.35 100 75,700
14:45 43.45 -0.40 1,000 76,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,501,1382,058,9722,960,0621,968,9639,489,1368,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,180
Tổng lợi nhuận trước thuế124,79180,934234,29491,093530,563196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026
Lợi nhuận sau thuế 99,92064,300190,33073,525425,614134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,12752,678167,63964,816357,006148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965
Tổng tài sản3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,277,3203,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,542
Tổng nợ1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4051,759,9562,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,138
Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,517,3641,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |