CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

42.60
-0.65
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.25
43.10
43.20
42.60
40,300
26.5K
6.2K
7.3x
1.7x
11% # 24%
1.5
2,610 Bi
57 Mi
681,736
48.1 - 32.1
1,760 Bi
1,517 Bi
116.0%
46.30%
627 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.60 12,400 42.75 700
42.55 20,300 42.90 1,000
42.50 4,000 42.95 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 47.7%
DCM 32.20 (-1.10) 24.1%
DPM 22.00 (-0.60) 17.5%
BFC 42.60 (-0.65) 3.4%
DHB 7.60 (0.00) 3.3%
LAS 15.90 (-0.40) 2.9%
VAF 18.00 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 43.10 -0.15 400 400
10:48 43 -0.25 200 600
11:10 42.65 -0.60 2,100 2,700
11:29 43.10 -0.15 100 2,800
13:10 43.10 -0.15 500 3,300
13:12 43.10 -0.15 100 3,400
13:16 43.20 -0.05 100 3,500
13:18 43.10 -0.15 100 3,600
13:35 42.75 -0.50 200 3,800
13:38 42.85 -0.40 1,000 4,800
13:51 42.75 -0.50 400 5,200
13:53 42.80 -0.45 100 5,300
13:55 42.85 -0.40 100 5,400
13:57 42.80 -0.45 100 5,500
14:10 42.85 -0.40 1,000 6,500
14:12 42.85 -0.40 1,100 7,600
14:13 42.80 -0.45 1,500 9,100
14:15 42.70 -0.55 1,800 10,900
14:21 42.75 -0.50 1,300 12,200
14:22 42.75 -0.50 1,200 13,400
14:23 42.75 -0.50 300 13,700
14:25 42.75 -0.50 300 14,000
14:26 42.75 -0.50 1,400 15,400
14:27 42.75 -0.50 2,200 17,600
14:28 42.70 -0.55 1,000 18,600
14:29 42.70 -0.55 1,500 20,100
14:30 42.70 -0.55 5,300 25,400
14:45 42.60 -0.65 14,900 40,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,501,1382,058,9722,960,0621,968,9639,489,1368,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,180
Tổng lợi nhuận trước thuế124,79180,934234,29491,093530,563196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026
Lợi nhuận sau thuế 99,92064,300190,33073,525425,614134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,12752,678167,63964,816357,006148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965
Tổng tài sản3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,277,3203,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,542
Tổng nợ1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4051,759,9562,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,138
Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,517,3641,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |