CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

24.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.15
24.15
24.30
23.75
181,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.1
2.3k
20.1 lần
3%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
1,080 tỷ
57 triệu
246,132
21.2 - 12.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,484 tỷ
1,263 tỷ
196.7%
33.7%
407 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.10 (0.60) 49.9%
DCM 32.00 (0.00) 22.9%
DPM 33.20 (0.25) 17.4%
DHB 6.50 (-0.50) 2.6%
LAS 13.50 (0.60) 2.1%
BFC 24.15 (0.00) 1.8%
TSC 3.64 (0.01) 1.0%
VAF 13.65 (0.00) 0.7%
SFG 8.30 (-0.05) 0.6%
NFC 12.90 (0.00) 0.3%
PCE 18.80 (0.00) 0.3%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.50 (0.00) 0.2%
PMB 9.90 (0.00) 0.2%
HSI 1.00 (-0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 600 24.15 6,500
24.00 3,200 24.20 37,900
23.95 3,000 24.25 16,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,900 6,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24.15 0 2,100 2,100
09:17 24.15 0 400 2,500
09:18 24.15 0 200 2,700
09:19 24.30 0.15 1,500 4,200
09:20 24.30 0.15 1,300 5,500
09:21 24.25 0.10 1,400 6,900
09:29 24.20 0.05 100 7,000
09:30 24.15 0 300 7,300
09:31 24.15 0 300 7,600
09:32 23.75 -0.40 7,000 14,600
09:33 23.75 -0.40 400 15,000
09:34 23.75 -0.40 500 15,500
09:36 24.15 0 4,100 19,600
09:37 24.15 0 900 20,500
09:47 24 -0.15 300 20,800
09:48 23.90 -0.25 200 21,000
09:50 23.90 -0.25 100 21,100
09:52 24.15 0 400 21,500
09:55 24.15 0 100 21,600
10:10 23.90 -0.25 2,100 23,700
10:11 23.85 -0.30 200 23,900
10:12 23.85 -0.30 1,200 25,100
10:13 23.80 -0.35 3,200 28,300
10:14 23.80 -0.35 100 28,400
10:16 23.80 -0.35 2,800 31,200
10:18 23.80 -0.35 1,300 32,500
10:19 23.80 -0.35 1,000 33,500
10:20 23.75 -0.40 3,400 36,900
10:22 23.75 -0.40 500 37,400
10:23 23.75 -0.40 200 37,600
10:25 23.75 -0.40 1,900 39,500
10:26 23.75 -0.40 3,600 43,100
10:28 23.80 -0.35 5,000 48,100
10:29 23.80 -0.35 200 48,300
10:33 23.75 -0.40 2,000 50,300
10:46 23.75 -0.40 1,000 51,300
10:51 23.80 -0.35 1,000 52,300
10:53 23.80 -0.35 500 52,800
10:57 23.80 -0.35 2,000 54,800
10:58 23.80 -0.35 500 55,300
11:10 23.85 -0.30 300 55,600
11:17 23.85 -0.30 300 55,900
11:18 23.80 -0.35 500 56,400
11:19 23.80 -0.35 2,500 58,900
11:22 23.75 -0.40 2,600 61,500
11:28 23.80 -0.35 6,700 68,200
13:10 23.75 -0.40 4,400 72,600
13:13 23.80 -0.35 2,200 74,800
13:14 23.85 -0.30 1,000 75,800
13:15 23.85 -0.30 1,000 76,800
13:16 23.90 -0.25 3,000 79,800
13:17 23.95 -0.20 2,000 81,800
13:18 23.95 -0.20 4,100 85,900
13:19 23.95 -0.20 200 86,100
13:22 23.95 -0.20 2,400 88,500
13:23 23.95 -0.20 2,100 90,600
13:24 23.95 -0.20 700 91,300
13:30 23.95 -0.20 1,100 92,400
13:31 23.95 -0.20 1,900 94,300
13:32 23.95 -0.20 100 94,400
13:33 23.90 -0.25 900 95,300
13:35 23.95 -0.20 500 95,800
13:36 23.90 -0.25 9,000 104,800
13:42 23.90 -0.25 6,600 111,400
13:45 23.90 -0.25 1,200 112,600
13:47 23.85 -0.30 6,000 118,600
13:49 23.85 -0.30 5,000 123,600
13:51 23.95 -0.20 5,000 128,600
13:54 23.95 -0.20 500 129,100
13:58 24 -0.15 700 129,800
14:10 24.10 -0.05 13,000 142,800
14:11 24.10 -0.05 6,000 148,800
14:16 24.10 -0.05 300 149,100
14:20 24.10 -0.05 13,300 162,400
14:21 24.10 -0.05 8,500 170,900
14:22 24.15 0 100 171,000
14:23 24.15 0 100 171,100
14:24 24.10 -0.05 5,000 176,100
14:25 24.10 -0.05 200 176,300
14:26 24.10 -0.05 1,000 177,300
14:30 24.10 -0.05 500 177,800
14:45 24.15 0 3,900 181,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc