Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

49.05
-0.45
(-0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,595,98237,496,11238,104,28639,425,710152,761,316121,110,719101,007,908100,687,502100,747,22590,074,01878,628,51562,600,27749,005,22843,984,255
Giá vốn hàng bán20,054,62222,627,02424,321,19025,878,52296,625,75065,041,03554,184,60064,890,70364,769,41755,118,15447,673,18439,165,68229,690,25927,139,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,541,36014,869,08813,783,09613,547,18856,135,56656,069,68446,823,30835,796,79935,977,80834,955,86430,955,33123,434,59519,314,96916,844,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,889,5988,563,2215,151,7705,915,54925,521,10518,799,1587,368,7993,933,6755,371,0355,657,3305,386,1795,825,6285,579,2634,703,093
Tổng lợi nhuận trước thuế7,389,9147,886,7645,892,7886,950,63327,588,90423,009,48513,547,6519,026,24310,732,2099,472,5058,665,1777,708,6117,948,6566,297,033
Lợi nhuận sau thuế 5,915,5796,190,6254,727,9355,549,83721,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,7564,985,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,915,5796,190,6254,727,9355,549,83721,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,7564,985,667
Tổng tài sản ngắn hạn54,262,30869,617,33558,963,08762,719,18169,617,335127,903,35487,773,22272,063,981155,810,46961,446,11147,429,05553,833,43137,282,15736,921,993
Tiền mặt47,255,41962,644,86153,385,27759,025,17962,644,861125,163,67681,512,02761,726,337149,372,14960,692,71737,621,58043,817,31628,307,56628,491,227
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,262,30869,617,33558,963,08762,719,18169,617,335127,903,35487,773,22272,063,981155,810,46961,446,11147,429,05553,833,43137,282,15736,921,993
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,274,468,4442,231,196,9792,073,891,4902,062,048,4512,231,251,3931,992,706,0301,673,922,5701,444,621,7311,334,146,8241,251,591,5631,154,854,788952,570,719813,387,492613,418,380
Tài sản cố định10,891,07011,096,28510,485,94110,612,12011,096,14110,534,11910,741,23210,422,12110,604,68610,666,71210,348,5209,721,9448,535,3106,672,040
Đầu tư tài chính dài hạn223,432,838225,506,198210,692,681222,236,390225,506,198238,614,642179,936,442127,875,584141,022,082135,756,471149,056,858148,742,773126,815,45396,599,582
Tổng tài sản2,328,730,7522,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,300,868,7282,120,609,3841,761,695,7921,516,685,7121,489,957,2931,313,037,6741,202,283,8431,006,404,150850,669,649650,340,373
Tổng nợ2,204,769,2242,182,863,7252,018,607,5122,015,370,6382,182,967,9932,021,141,5281,678,560,6941,440,273,6951,415,434,7491,261,383,4281,156,322,549963,863,653809,719,927617,069,106
Vốn chủ sở hữu123,961,528117,950,589114,247,065109,396,994117,900,73599,467,85683,135,09876,412,01774,522,54451,654,24645,961,29442,540,49740,949,72233,271,267

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.93K3.86K3.64K2.70K1.80K2.13K2.21K2.03K1.82K1.87K1.77K1.44K1.18K1.14K1.34K1K0.70K0.54K0.38K0.20K0.22K
Giá cuối kỳ52.10K43.40K34.25K32.92K33.64K31.87K23.36K17.32K9.35K12.87K7.16KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)13.27 (lần)11.26 (lần)9.41 (lần)12.21 (lần)18.73 (lần)15 (lần)10.59 (lần)8.53 (lần)5.13 (lần)6.90 (lần)4.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách21.75K20.68K19.66K20.67K19K18.53K15.11K13.44K12.44K11.98K11.84K11.40K9.42K8.68K8.62K6.27K4.79K4.14K2.71K2.32K2.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.40 (lần)2.10 (lần)1.74 (lần)1.59 (lần)1.77 (lần)1.72 (lần)1.55 (lần)1.29 (lần)0.75 (lần)1.07 (lần)0.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,700 (Mi)5,700 (Mi)5,059 (Mi)4,022 (Mi)4,022 (Mi)4,022 (Mi)3,419 (Mi)3,419 (Mi)3,419 (Mi)3,419 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)2,811 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.33%3.03%6.03%4.98%4.75%10.46%4.68%3.94%5.35%4.38%5.68%3.37%4.91%2.94%3.48%3.21%6.88%5.65%97.98%107.05%106.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.67%96.97%93.97%95.02%95.25%89.54%95.32%96.06%94.65%95.62%94.32%96.63%95.09%97.06%96.52%96.79%93.12%94.35%2.02%-7.05%-6.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.68%94.88%95.31%95.28%94.96%95%96.07%96.18%95.77%95.19%94.88%94.16%94.53%93.99%93.39%94.05%94.54%94.31%95.27%94.62%93.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,778.59%1,851.53%2,031.95%2,019.08%1,884.88%1,899.34%2,441.97%2,515.86%2,265.76%1,977.35%1,854.66%1,611.57%1,729.76%1,563.58%1,412.27%1,580.52%1,730.48%1,657.75%2,014.78%1,758.92%1,561.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.32%5.12%4.69%4.72%5.04%5%3.93%3.82%4.23%4.81%5.12%5.84%5.47%6.01%6.61%5.95%5.46%5.69%4.73%5.38%6.02%
6/ Thanh toán hiện hành2.90%3.77%7.94%6.10%5.69%13.63%6.07%5.35%7.09%6.36%8.05%5.29%7.64%4.94%4.66%5.06%10.29%8.30%%%%
7/ Thanh toán nhanh2.90%3.77%7.94%6.10%5.69%13.63%6.07%5.35%7.09%6.36%8.05%5.29%7.64%4.94%4.66%5.06%10.29%8.30%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.53%3.39%7.77%5.66%4.87%13.07%6%4.24%5.77%4.83%6.21%4.77%6.32%4.50%4.16%4.55%9.06%7.72%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.38%6.64%5.71%5.73%6.64%6.76%6.86%6.54%6.22%5.76%6.76%7.83%9.98%10.98%8.13%7.16%8.98%7.55%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn273.90%219.43%94.69%115.08%139.72%64.66%146.59%165.78%116.29%131.44%119.13%232.11%203.44%373.31%233.91%223.16%130.59%133.68%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.89%129.57%121.76%121.50%131.77%135.19%174.38%171.08%147.15%119.67%132.20%133.99%182.60%182.68%122.97%120.24%164.41%132.67%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.06%14.39%15.21%10.73%7.17%8.48%8.37%8.83%9.95%13.01%11.34%9.44%6.86%7.18%12.63%13.28%8.94%9.92%10.76%7.36%10.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.96%0.96%0.87%0.62%0.48%0.57%0.57%0.58%0.62%0.75%0.77%0.74%0.68%0.79%1.03%0.95%0.80%0.75%0.67%0.46%0.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.06%18.64%18.52%13.04%9.45%11.47%14.60%15.11%14.64%15.57%14.98%12.64%12.53%13.12%15.53%15.97%14.70%13.16%14.11%8.57%9.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%23%28%20%11%13%14%15%16%21%18%14%9%10%18%20%12%14%14%12%16%
Tăng trưởng doanh thu12.67%26.13%19.90%0.32%-0.06%11.85%14.56%25.60%27.74%11.42%2.46%-11.26%8.58%49.61%40.42%-4.20%43.42%%31.48%32.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.86%19.31%69.91%50.08%-15.49%13.34%8.58%11.51%-2.32%27.90%23.07%22.06%3.73%-14.92%33.48%42.34%29.25%%92.12%-8.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.14%8.01%20.41%16.54%1.75%12.21%9.09%19.97%19.04%31.22%19.51%12.67%20.17%11.49%22.69%19.64%20.82%%33.76%19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.03%18.53%19.65%8.80%2.54%44.27%12.39%8.04%3.88%23.08%3.84%20.93%8.63%0.70%37.31%30.99%15.74%%16.77%5.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.53%8.50%20.37%16.15%1.79%13.47%9.21%19.46%18.31%30.80%18.59%13.12%19.48%10.78%23.56%20.26%20.53%%32.84%18.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc