CTCP Big Invest Group (big)

8.30
0.10
(1.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Giá vốn hàng bán93,639192,678169,124129,57092,47181,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,71711,6227,37810,2519,2733,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7472,4932784,7134,2681,413
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản ngắn hạn87,51844,17621,81337,69527,07287,51844,17621,81327,07241,949
Tiền mặt12,2499,4367,7621,8142,08712,2499,4367,7622,087128
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,9004,900
Hàng tồn kho16,4379,5121,4117,53010,73116,4379,5121,41110,73116,782
Tài sản dài hạn103,73864,72786,63279,93648,233103,73864,72786,63248,23313,952
Tài sản cố định78,3341,8752,53145,20035,02878,3341,8752,53135,02812,652
Đầu tư tài chính dài hạn4,0684,068
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,63075,305191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,86920,503131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76154,80359,89359,70858,81954,80339,744

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.08K0.80K0.73K0.22K
Giá cuối kỳ8.60K9.40KKKK
Giá / EPS (PE)18.72 (lần)116.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.98K11.94K11.76K10.96K7.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.76%40.56%20.11%35.95%75.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.24%59.44%79.88%64.05%24.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.68%45.17%45.76%27.23%28.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu219.33%82.39%84.37%37.41%40.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.32%54.83%54.24%72.77%71.10%
6/ Thanh toán hiện hành101.39%89.97%61.46%142.60%260.93%
7/ Thanh toán nhanh82.35%70.59%57.48%86.07%156.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.19%19.22%21.87%10.99%0.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.83%162.07%128.93%135.11%152.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.46%399.54%641%375.83%203.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu341.15%295.61%237.72%185.65%214.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,172.22%1,778.01%9,182.85%861.72%488.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.12%0.23%2.87%3.57%1.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.20%0.37%3.70%4.83%1.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.84%0.67%6.83%6.63%2.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%3%4%1%
Tăng trưởng doanh thu15.76%26.23%37.43%19.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận471.39%-89.99%10.51%231.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả167.03%-0.87%142.05%26.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.31%1.51%7.33%37.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản75.62%0.42%44.01%34.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc