CTCP Big Invest Group (big)

8.40
0.20
(2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh204,323176,502139,822101,74485,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23
3. Doanh thu thuần (1)-(2)204,300176,502139,822101,74485,387
4. Giá vốn hàng bán192,678169,124129,57092,47181,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,6227,37810,2519,2733,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,95922411378
7. Chi phí tài chính8,5902,9451,75560482
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7492,9451,75559882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6281,5271,367540177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8692,8522,4183,8741,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4932784,7134,2681,413
12. Thu nhập khác2442862228
13. Chi phí khác221662952518
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-196362327-2510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2976405,0404,2431,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2411,024610328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2411,024610328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2973994,0163,6341,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2974024,0163,6341,095

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,51844,17621,81327,07241,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,2499,4367,7622,087128
1. Tiền12,2499,1367472,087128
2. Các khoản tương đương tiền3007,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,900
1. Chứng khoán kinh doanh4,942
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-43
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,67224,05310,72714,12625,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,66113,9038,75912,19623,783
2. Trả trước cho người bán1,8938,4561,960812512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,1181,69481,118743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho16,4379,5121,41110,73116,782
1. Hàng tồn kho16,4379,5121,41110,73116,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2611,1751,914128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1735426109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1211,88819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước88
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,73864,72786,63248,23313,952
I. Các khoản phải thu dài hạn3053051,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3053051,288
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,3341,8752,53135,02812,652
1. Tài sản cố định hữu hình33,0871,8752,50613,50212,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình45,2472521,527
III. Bất động sản đầu tư21,12530,18050,75612,000
- Nguyên giá21,40730,18050,75612,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-282
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,58431,481
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,58431,481
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2117841,5601,20512
1. Chi phí trả trước dài hạn2117841,5601,20512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,257108,903108,44675,30555,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,36449,19549,62720,50316,157
I. Nợ ngắn hạn86,32049,10335,49118,98516,077
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn51,18040,64726,95012,8373,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả6,948
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,1214,188924,5516,002
4. Người mua trả tiền trước2,2923,8991,033272139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8551526192,888
6. Phải trả người lao động3242991,790
7. Chi phí phải trả ngắn hạn199197546
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn29686
11. Phải trả ngắn hạn khác5320831601,981
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi165
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,0449214,1361,51880
1. Phải trả người bán dài hạn45,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9214,1361,518
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81954,80339,744
I. Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81954,80339,744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00038,124
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,8939,2208,8194,8031,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,257108,903108,44675,30555,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc