CTCP Big Invest Group (big)

6.40
0.10
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.40
6.70
6.10
44,000
12.0K / 11.4K
0.5K / 0.4K
10.4x / 11.0x
0.4x / 0.4x
1% # 4%
2.3
24 Bi
6 Mi / 5Mi
86,167
9.3 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 100 6.40 7,000
6.10 20,400 6.50 7,700
6.00 18,500 6.60 32,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 0.40 4,000 4,000
09:13 6.60 0.30 2,000 6,000
09:21 6.40 0.10 1,000 7,000
09:30 6.50 0.20 800 7,800
09:42 6.40 0.10 100 7,900
09:43 6.30 0 100 8,000
09:44 6.30 0 500 8,500
09:45 6.30 0 600 9,100
09:52 6.50 0.20 4,000 13,100
09:54 6.30 0 700 13,800
09:56 6.30 0 2,000 15,800
10:10 6.20 -0.10 100 15,900
10:18 6.20 -0.10 5,000 20,900
10:19 6.20 -0.10 500 21,400
10:21 6.20 -0.10 900 22,300
10:26 6.20 -0.10 100 22,400
10:30 6.10 -0.20 5,000 27,400
10:32 6.20 -0.10 100 27,500
10:55 6.10 -0.20 100 27,600
10:57 6.20 -0.10 13,900 41,500
10:58 6.20 -0.10 100 41,600
11:10 6.40 0.10 2,400 44,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |