CTCP Big Invest Group (big)

8
-0.10
(-1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.30
7.90
115,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.9
0.1k
105 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
42 tỷ
5 triệu
125,091
12.7 - 4.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 17,500 8.00 300
7.80 10,900 8.10 20,700
7.70 2,400 8.20 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 8.30 0.20 20,200 20,200
09:41 8.20 0.10 100 20,300
10:11 8.20 0.10 500 20,800
10:32 8.20 0.10 100 20,900
10:40 8.10 0 600 21,500
10:42 8 -0.10 8,700 30,200
10:43 8 -0.10 5,100 35,300
10:45 8 -0.10 3,200 38,500
11:10 8 -0.10 1,500 40,000
11:15 8.10 0 100 40,100
12:59 8 -0.10 5,500 45,600
13:10 8.20 0.10 2,000 47,600
13:25 8.10 0 25,000 72,600
13:26 8.10 0 7,000 79,600
13:30 8.10 0 500 80,100
13:40 8 -0.10 1,000 81,100
14:10 8 -0.10 10,000 91,100
14:14 8.10 0 19,700 110,800
14:24 7.90 -0.20 200 111,000
14:25 7.90 -0.20 400 111,400
14:39 8 -0.10 400 111,800
14:57 7.90 -0.20 2,500 114,300
14:58 8 -0.10 1,000 115,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc