CTCP Big Invest Group (big)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.90
6.20
5.70
156,000
12.0K / 11.4K
0.5K / 0.4K
10.4x / 11.0x
0.4x / 0.4x
1% # 4%
2.3
24 Bi
6 Mi / 5Mi
86,167
9.3 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 1,200 6.00 40,800
5.60 1,300 6.10 10,700
5.50 2,000 6.20 43,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.90 -0.10 900 900
09:18 5.80 -0.20 1,100 2,000
09:22 5.80 -0.20 800 2,800
09:24 5.80 -0.20 100 2,900
09:32 5.80 -0.20 300 3,200
09:47 5.90 -0.10 1,000 4,200
09:49 6.10 0.10 4,200 8,400
09:59 6.10 0.10 2,000 10,400
10:12 6.20 0.20 7,400 17,800
10:14 6.10 0.10 900 18,700
10:33 6.20 0.20 3,500 22,200
11:30 6.20 0.20 10,100 32,300
13:10 6.10 0.10 1,200 33,500
13:19 6.20 0.20 16,500 50,000
13:23 6.10 0.10 2,000 52,000
13:30 6 0 1,500 53,500
13:32 6.20 0.20 6,100 59,600
13:33 6 0 2,800 62,400
13:41 6.10 0.10 1,000 63,400
13:51 6 0 7,200 70,600
13:58 6 0 100 70,700
14:23 6.20 0.20 33,000 103,700
14:27 5.90 -0.10 7,700 111,400
14:28 5.80 -0.20 22,000 133,400
14:29 5.90 -0.10 1,100 134,500
14:30 5.90 -0.10 2,000 136,500
14:32 5.90 -0.10 200 136,700
14:33 5.80 -0.20 13,300 150,000
14:34 5.80 -0.20 1,000 151,000
14:36 5.70 -0.30 700 151,700
14:38 5.70 -0.30 1,300 153,000
14:41 5.80 -0.20 200 153,200
14:46 6 0 600 153,800
14:51 6 0 1,000 154,800
14:59 6 0 500 155,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |