CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10.40
0.50
(5.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,31838,00788,814139,965322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Giá vốn hàng bán57,70385,26444,60129,504193,548619,733290,435345,330191,392287,72277,72042,933
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,615-47,25744,213110,461129,036-89,484261,67889,52859,80740,27348,43622,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,096-60,11037,752102,93997,486-120,475233,72662,95833,8376,47230,72213,904
Tổng lợi nhuận trước thuế19,082-54,72237,761105,618105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản ngắn hạn1,338,438960,3771,125,3071,074,2081,160,3771,013,4771,206,752846,240797,049746,140369,7521,570,755
Tiền mặt108,552243,28956,730209,455243,28975,94674,623375,888232,957106,45461,349255,509
Đầu tư tài chính ngắn hạn714,483292,426625,667648,700492,426481,2041,053,513461,863377,510226,311250,825373,409
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn10,782210,61610,82311,36710,61613,2506,2195,0216,9798,1816,4125,064
Tài sản cố định4,3624,3914,3364,7054,3915,5242,6111,7222,8343,9604,6311,764
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ543,946381,483305,290282,823381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu805,274789,510830,840802,752789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.34K1.30KK3.28K0.93K1.07K0.63K0.82K0.22K0.20K0.28K0.09K0.40K0.49K0.34K0.38K0.37K
Giá cuối kỳ12.20K11.60K4.81K20.90K3.87K3.17K5.49KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)9.08 (lần)8.92 (lần) (lần)6.38 (lần)4.17 (lần)2.97 (lần)8.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.46K12.21K11.66K14.17K12.72K11.92K10.94K7.14K6.42K6.36K6.42K6.33K6.61K6.65K6.48K6.44K6.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.95 (lần)0.41 (lần)1.47 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)61 (Mi)57 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.20%99.09%98.71%99.49%99.41%99.13%98.92%98.30%99.68%92.52%41.87%95.86%76.77%63.86%47.48%43.78%82.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.80%0.91%1.29%0.51%0.59%0.87%1.08%1.70%0.32%7.48%58.13%4.14%23.23%36.14%52.52%56.22%17.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.32%32.58%30.72%33.40%25.29%25.86%27.49%5.10%79.63%2.48%2.68%3.79%16.63%2.76%2.89%8.13%1.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.55%48.32%44.33%50.15%33.85%34.89%37.90%5.37%390.83%2.54%2.75%3.94%19.95%2.83%2.98%8.85%1.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.68%67.42%69.28%66.60%74.71%74.14%72.51%94.90%20.37%97.52%97.32%96.21%83.37%97.24%97.11%91.87%98.25%
6/ Thanh toán hiện hành248.52%311.39%321.37%326.70%407%383.64%360.54%2,165.84%131.16%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh248.52%311.39%321.37%326.70%407%383.64%360.54%2,165.84%131.16%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.16%65.29%24.08%20.20%180.78%112.13%51.44%359.35%21.34%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.17%27.55%51.64%45.52%51.08%31.24%43.48%33.54%4.16%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.38%27.80%52.32%45.75%51.39%31.52%43.96%34.12%4.18%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.85%40.86%74.54%68.34%68.37%42.14%59.96%35.34%20.44%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.60%26.05%-18.20%33.83%10.68%21.24%9.64%32.36%17.02%44.82%56.05%12.75%34.87%47.81%41.90%45.56%55.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.44%7.18%%15.40%5.45%6.63%4.19%10.85%0.71%3.01%4.31%1.35%5.03%7.16%5.14%5.48%5.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.79%10.64%%23.12%7.30%8.95%5.78%11.44%3.48%3.09%4.42%1.41%6.04%7.36%5.29%5.97%5.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%43%-16%64%13%28%11%53%26%418%191%51%156%338%349%337%1,403%
Tăng trưởng doanh thu-9.38%-39.16%-3.96%26.96%73.11%-23.41%159.99%92.26%%-13.50%-27.49%-38.95%11.91%25.10%-3.06%24.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-147.21%-187.09%-151.66%302.30%-12.96%68.68%-22.53%265.61%%-30.82%218.74%-77.67%-18.39%42.76%-10.86%2.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả66.90%20.97%-22.15%88.20%3.51%0.30%980.70%-98.47%%-8.34%-29.20%-81.11%600.29%-2.38%-66.15%401.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.18%10.99%-11.94%27.02%6.70%8.97%53.23%11.19%%-0.95%1.43%-4.30%-0.48%2.63%0.49%1.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.47%14.05%-15.35%42.49%5.87%6.59%100.53%-76.13%%-1.15%0.27%-17.08%16.08%2.48%-4.93%8.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc