CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.50
120,800
12.2K / 12.2K
1.2K / 1.1K
10x / 10.0x
0.9x / 0.9x
5% # 9%
1.6
818 Bi
79 Mi / 71Mi
178,898
12.8 - 7.7
898 Bi
865 Bi
103.9%
49.05%
506 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 11,100 12.70 24,900
12.40 20,200 12.80 11,000
12.30 200 12.90 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 0 2,000 2,000
09:44 12.70 0 20,000 22,000
09:58 12.70 0 5,000 27,000
10:37 12.70 0 20,000 47,000
10:41 12.70 0 6,000 53,000
10:49 12.70 0 200 53,200
10:54 12.70 0 6,000 59,200
10:59 12.70 0 1,000 60,200
11:29 12.60 -0.10 5,100 65,300
13:10 12.60 -0.10 2,500 67,800
13:14 12.70 0 1,000 68,800
13:53 12.60 -0.10 1,000 69,800
13:56 12.60 -0.10 100 69,900
13:59 12.60 -0.10 4,600 74,500
14:10 12.70 0 9,300 83,800
14:14 12.60 -0.10 100 83,900
14:15 12.60 -0.10 200 84,100
14:16 12.60 -0.10 200 84,300
14:19 12.60 -0.10 2,000 86,300
14:27 12.60 -0.10 3,300 89,600
14:31 12.50 -0.20 3,000 92,600
14:33 12.50 -0.20 100 92,700
14:35 12.70 0 1,000 93,700
14:48 12.60 -0.10 5,000 98,700
14:52 12.60 -0.10 3,800 102,500
14:53 12.50 -0.20 17,200 119,700
14:58 12.50 -0.20 1,000 120,700
14:59 12.70 0 100 120,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV75,45881,12549,41686,318292,317322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế18,18843,25520,76119,082101,286105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,53033,77116,47215,76381,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,53033,77116,47215,76381,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,762,6271,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ898,103930,568786,740543,946898,103381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274864,524789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |