CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.30
11.10
99,100
12.0K / 12.0K
0.3K / 0.3K
37.3x / 36.9x
0.9x / 0.9x
1% # 3%
1.6
796 Bi
71 Mi / 71Mi
145,083
11.5 - 7.7
931 Bi
853 Bi
109.1%
47.82%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 53,200 11.10 3,600
10.90 20,100 11.20 21,200
10.80 10,100 11.30 30,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.90 (-0.20) 25.8%
ACV 121.30 (0.50) 24.0%
MCH 212.80 (-0.90) 14.3%
MVN 77.80 (4.10) 8.1%
BSR 20.70 (0.15) 5.8%
FOX 112.40 (1.00) 4.9%
VEA 39.10 (0.10) 4.8%
VEF 186.40 (-0.10) 2.8%
SSH 68.50 (0.40) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 168.60 (-1.40) 1.9%
QNS 50.50 (0.10) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.20 0 3,200 3,200
09:16 11.20 0 11,000 14,200
09:22 11.20 0 2,000 16,200
09:24 11.10 -0.10 4,300 20,500
09:25 11.10 -0.10 3,900 24,400
09:26 11.20 0 2,100 26,500
09:28 11.20 0 2,000 28,500
09:35 11.10 -0.10 100 28,600
09:36 11.20 0 1,000 29,600
09:37 11.20 0 4,000 33,600
09:39 11.20 0 22,000 55,600
09:40 11.30 0.10 3,500 59,100
09:42 11.20 0 1,600 60,700
09:43 11.20 0 3,000 63,700
09:46 11.20 0 1,000 64,700
09:50 11.20 0 11,000 75,700
09:54 11.20 0 2,000 77,700
09:57 11.20 0 1,000 78,700
10:10 11.10 -0.10 5,300 84,000
10:13 11.10 -0.10 1,000 85,000
10:19 11.10 -0.10 2,000 87,000
10:20 11.10 -0.10 1,700 88,700
10:22 11.20 0 1,000 89,700
10:30 11.20 0 2,000 91,700
10:53 11.10 -0.10 5,400 97,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV81,12549,41686,31838,007322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế43,25520,76119,082-54,722105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 33,77116,47215,763-44,44184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,77116,47215,763-44,44184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ930,568786,740543,946381,483381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu852,938819,167805,274789,510789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |