CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

12.80
0.10
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.60
12.80
12.60
119,800
12.2K / 12.2K
1.2K / 1.1K
10x / 10.0x
0.9x / 0.9x
5% # 9%
1.6
818 Bi
79 Mi / 71Mi
178,898
12.8 - 7.7
898 Bi
865 Bi
103.9%
49.05%
506 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 26,400 12.80 86,800
12.50 38,100 12.90 20,000
12.40 35,500 13.00 20,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.60 -0.10 3,500 3,500
09:11 12.70 0 25,000 28,500
09:20 12.70 0 5,000 33,500
09:31 12.70 0 100 33,600
09:51 12.70 0 5,200 38,800
10:10 12.60 -0.10 200 39,000
10:12 12.70 0 1,000 40,000
10:25 12.70 0 3,400 43,400
10:38 12.70 0 1,100 44,500
13:10 12.70 0 21,000 65,500
13:23 12.70 0 100 65,600
13:26 12.70 0 1,000 66,600
13:29 12.70 0 20,000 86,600
13:41 12.70 0 100 86,700
13:59 12.70 0 100 86,800
14:14 12.60 -0.10 1,000 87,800
14:21 12.70 0 1,000 88,800
14:29 12.80 0.10 1,000 89,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV75,45881,12549,41686,318292,317322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế18,18843,25520,76119,082101,286105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,53033,77116,47215,76381,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,53033,77116,47215,76381,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,762,6271,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ898,103930,568786,740543,946898,103381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274864,524789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |