CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

9.40
-0.10
(-1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.70
9.70
9.40
35,300
12.7K / 11.5K
0.3K / 0.3K
33.9x / 37.5x
0.7x / 0.8x
1% # 2%
1.3
614 Bi
65 Mi / 71Mi
154,154
11.5 - 7.7
787 Bi
819 Bi
96.0%
51.01%
660 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 5,200 9.50 1,700
9.30 7,300 9.60 17,400
9.20 10,500 9.70 18,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.20 (1.00) 24.8%
VGI 66.20 (0.10) 21.0%
MCH 199.30 (1.50) 15.2%
BSR 24.30 (0.10) 7.9%
VEA 43.90 (0.20) 6.1%
FOX 90.90 (3.80) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 205.00 (-0.30) 3.6%
SSH 67.80 (-0.10) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 132.50 (-0.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.50 0 8,500 8,500
10:15 9.50 0 100 8,600
10:19 9.50 0 100 8,700
10:45 9.60 0.10 300 9,000
11:11 9.60 0.10 1,200 10,200
13:10 9.60 0.10 100 10,300
13:21 9.60 0.10 4,100 14,400
13:48 9.50 0 5,000 19,400
13:51 9.50 0 1,000 20,400
13:52 9.50 0 300 20,700
13:59 9.40 -0.10 8,200 28,900
14:10 9.40 -0.10 1,800 30,700
14:33 9.40 -0.10 4,000 34,700
14:37 9.40 -0.10 100 34,800
14:41 9.40 -0.10 500 35,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV49,41686,31838,00788,814322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế20,76119,082-54,72237,761105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 16,47215,763-44,44130,20284,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,47215,763-44,44130,20284,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ786,740543,946381,483305,290381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu819,167805,274789,510830,840789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |