CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

9.70
-0.20
(-2.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.60
66,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
-1.7k
17 lần
-9%
-14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.0
484 tỷ
57 triệu
93,613
14.8 - 3.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
381 tỷ
790 tỷ
48.3%
67.4%
243 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 1,200 9.80 29,000
9.60 21,600 9.90 15,700
9.50 13,000 10.00 15,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.70 -0.20 9,000 9,000
09:12 9.60 -0.30 2,000 11,000
09:18 9.60 -0.30 100 11,100
09:21 9.60 -0.30 6,300 17,400
09:22 9.70 -0.20 600 18,000
09:23 9.70 -0.20 100 18,100
09:24 9.70 -0.20 500 18,600
09:34 9.70 -0.20 3,000 21,600
09:36 9.70 -0.20 1,100 22,700
09:57 9.70 -0.20 1,000 23,700
10:42 9.80 -0.10 400 24,100
10:50 9.80 -0.10 100 24,200
10:51 9.80 -0.10 1,000 25,200
10:54 9.80 -0.10 1,600 26,800
11:12 9.70 -0.20 3,000 29,800
11:14 9.70 -0.20 4,200 34,000
11:15 9.70 -0.20 2,900 36,900
11:16 9.70 -0.20 200 37,100
11:21 9.70 -0.20 200 37,300
13:10 9.60 -0.30 200 37,500
13:11 9.70 -0.20 100 37,600
13:25 9.70 -0.20 100 37,700
13:42 9.70 -0.20 1,400 39,100
13:45 9.70 -0.20 700 39,800
13:46 9.70 -0.20 500 40,300
13:48 9.70 -0.20 500 40,800
14:10 9.70 -0.20 4,000 44,800
14:12 9.70 -0.20 100 44,900
14:14 9.70 -0.20 1,000 45,900
14:16 9.70 -0.20 700 46,600
14:18 9.60 -0.30 9,200 55,800
14:20 9.70 -0.20 100 55,900
14:23 9.70 -0.20 1,600 57,500
14:26 9.70 -0.20 1,000 58,500
14:28 9.70 -0.20 4,000 62,500
14:29 9.70 -0.20 500 63,000
14:37 9.70 -0.20 200 63,200
14:38 9.70 -0.20 1,000 64,200
14:41 9.70 -0.20 400 64,600
14:43 9.70 -0.20 100 64,700
14:45 9.70 -0.20 500 65,200
14:51 9.70 -0.20 1,000 66,200
14:52 9.70 -0.20 100 66,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc