CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

8.80
0.30
(3.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.60
8.80
8.50
71,800
12.5k / 11.3K
1.3k / 1.2K
6.4 lần / 7.0lần
0.7 lần / 0.8lần
6% # 11%
2.6
556 tỷ
65 triệu / 71t
201,891
13.5 - 7.7
544 tỷ
805 tỷ
67.6%
59.68%
109 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 6,500 8.80 3,100
8.60 11,000 8.90 9,000
8.50 24,900 9.00 16,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 8.60 0.10 200 200
09:28 8.60 0.10 4,800 5,000
09:29 8.70 0.20 5,200 10,200
09:30 8.70 0.20 2,300 12,500
09:35 8.50 0 3,100 15,600
09:36 8.50 0 900 16,500
09:56 8.70 0.20 5,000 21,500
10:10 8.80 0.30 5,500 27,000
10:46 8.80 0.30 1,500 28,500
10:53 8.70 0.20 200 28,700
10:55 8.80 0.30 200 28,900
11:22 8.70 0.20 1,000 29,900
11:27 8.70 0.20 600 30,500
13:10 8.70 0.20 100 30,600
13:40 8.70 0.20 20,000 50,600
13:53 8.80 0.30 2,000 52,600
13:55 8.80 0.30 2,100 54,700
14:10 8.70 0.20 3,500 58,200
14:17 8.80 0.30 3,400 61,600
14:18 8.80 0.30 2,000 63,600
14:31 8.70 0.20 1,900 65,500
14:38 8.70 0.20 2,000 67,500
14:42 8.80 0.30 2,300 69,800
14:43 8.80 0.30 1,000 70,800
14:45 8.80 0.30 1,000 71,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,31838,00788,814139,965322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế19,082-54,72237,761105,618105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ543,946381,483305,290282,823381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu805,274789,510830,840802,752789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc