CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

12.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,03653,98775,52158,37258,202268,905227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884
Giá vốn hàng bán74,30949,03968,81452,19752,633244,370204,873239,742237,837214,129248,892284,149286,287278,824258,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,7214,9446,7026,1725,56424,52122,74723,89626,17135,19733,09031,77847,15751,82435,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh520226724-50-4181,4041,3511,5324,4367,1335,9727,07117,33621,30313,438
Tổng lợi nhuận trước thuế573227776-50-3461,5091,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,521
Lợi nhuận sau thuế 381171609-50-4751,0971,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ381171609-50-4751,0971,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,521
Tổng tài sản ngắn hạn176,650188,603193,059188,975185,544176,638185,544204,744179,817201,956220,060214,279246,863205,729168,191
Tiền mặt1,4831,2323,4811,7902,8661,4832,8662,6262,85510,57619,9043,90524,8259,991969
Đầu tư tài chính ngắn hạn6937867868998996938998421,6667096736552,5472,6372,352
Hàng tồn kho19,81928,85426,12024,06127,60519,80727,60537,00641,21428,76624,29432,36124,92026,19918,586
Tài sản dài hạn1,5009511,1271,3131,5001,5001,5002,3963,3743,9343,5714,5565,2498,22917,746
Tài sản cố định1,5009511,1271,3131,5001,5001,5002,3963,3743,9343,5713,6435,2498,22917,602
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản178,150189,554194,186190,288187,044178,138187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937
Tổng nợ84,30396,088100,89196,47493,18184,30593,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,566
Vốn chủ sở hữu93,84793,46693,29693,81493,86493,83393,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.30K0.29K0.99K1.40K1.38K1.50K3.71K4.45K2.77K2.19K2.18K2.38K2.26K2.41K3.86K2.40K2.78K2.08K2.22K1.86K
Giá cuối kỳ9.90K9.21K8.62K12.57K9.18K8.11K12.70K12.32K11.59K7.22K5.91K4.84K3.37K2.30K4.28K5.96K2.92K8.97K5.72K3.56K3.72K
Giá / EPS (PE)34.29 (lần)31.03 (lần)30.05 (lần)12.72 (lần)6.55 (lần)5.88 (lần)8.49 (lần)3.32 (lần)2.60 (lần)2.61 (lần)2.70 (lần)2.22 (lần)1.41 (lần)1.02 (lần)1.77 (lần)1.55 (lần)1.22 (lần)3.22 (lần)2.75 (lần)1.60 (lần)2.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách24.69K24.70K24.69K25.39K25.62K25.78K25.90K27.12K26.09K23.78K23.01K22.38K21.88K21.24K20.88K21.03K17.35K18.53K15.95K14.81K14.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.50 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.16%99.20%98.84%98.16%98.09%98.40%97.92%97.92%96.15%90.46%83.92%80.83%77.82%73.32%64.61%61.17%57.02%51.20%53.68%60.40%52.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.84%0.80%1.16%1.84%1.91%1.60%2.08%2.08%3.85%9.54%16.08%19.17%22.18%26.68%35.39%38.83%42.98%48.80%46.32%39.60%47.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.33%49.82%54.70%47.33%52.71%56.19%55.02%59.12%53.66%51.40%48.43%53.40%52.26%44.98%36.34%20.59%18.59%17.17%24.88%18.39%15.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.85%99.27%120.77%89.85%111.48%128.26%122.35%144.63%115.78%105.75%93.90%114.59%109.47%81.77%57.07%25.92%22.83%20.73%33.12%22.53%18.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.67%50.18%45.30%52.67%47.29%43.81%44.97%40.88%46.34%48.60%51.57%46.60%47.74%55.02%63.66%79.41%81.41%82.83%75.12%81.61%84.43%
6/ Thanh toán hiện hành209.52%199.12%180.69%207.40%186.08%175.13%177.95%165.62%179.20%175.99%173.29%151.38%148.90%163.49%177.82%303.80%319.93%311.43%221.16%328.51%349.95%
7/ Thanh toán nhanh186.03%169.50%148.03%159.87%159.58%155.79%151.08%148.90%156.38%156.55%144.22%123.60%130.31%125.94%113.50%131.53%131.04%172.82%81.73%137.89%189.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.76%3.08%2.32%3.29%9.74%15.84%3.24%16.66%8.70%1.01%7.07%6.23%16.03%13.79%28.38%25.25%17.56%43.98%3.08%71.87%82.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.95%121.70%127.35%144.13%121.12%126.11%144.37%132.26%154.54%158.06%172.16%175.90%168.54%198.47%195.84%205.92%229.51%168.62%166.42%174.62%157.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.24%122.69%128.84%146.83%123.48%128.15%147.44%135.07%160.72%174.73%205.15%217.60%216.59%270.69%303.10%336.66%402.50%329.36%310.01%289.12%297.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu286.58%242.52%281.16%273.62%256.14%287.84%321.01%323.56%333.47%325.20%333.83%377.45%353.04%360.75%307.60%259.30%281.92%203.57%221.54%213.96%186.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,233.76%742.16%647.85%577.08%744.38%1,024.50%878.06%1,148.82%1,064.25%1,389.26%1,108.30%1,069.63%1,549.15%1,046.25%746.31%518.52%587.40%698.67%441.39%443%574.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.50%0.41%1.42%2.13%1.86%1.80%4.23%5.12%3.58%2.85%2.58%3.09%2.94%3.75%7.07%4.90%7.38%5.89%7.01%7.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.62%0.60%0.53%2.05%2.58%2.34%2.60%5.59%7.91%5.66%4.90%4.54%5.20%5.84%7.35%14.56%11.25%12.44%9.80%12.24%11.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.17%1.20%1.16%3.89%5.47%5.35%5.78%13.68%17.07%11.64%9.50%9.73%10.90%10.62%11.55%18.34%13.82%15.02%13.05%15%13.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%2%2%2%2%5%6%4%3%3%3%3%4%8%6%8%7%8%8%
Tăng trưởng doanh thu18.13%-13.71%-0.09%5.88%-11.58%-10.74%-5.25%0.85%12.51%0.69%-9.09%9.36%0.83%19.29%17.80%11.46%29.69%6.76%11.48%20.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.75%3.49%-70.98%-29.43%1.60%-7.86%-59.69%-16.65%60.83%26.64%0.35%-8.63%5.69%-6.44%-37.47%60.83%-13.86%33.75%-6.34%19.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.53%-17.77%30.70%-20.12%-13.63%4.35%-19.21%29.84%20.13%16.40%-15.76%7.07%37.94%45.72%118.63%37.56%3.17%-27.28%58.30%27.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.03%0.04%-2.76%-0.89%-0.63%-0.45%-4.50%3.94%9.72%3.36%2.79%2.29%3.03%1.71%-0.70%21.18%-6.35%16.19%7.67%4.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.76%-9.70%13.07%-11.02%-7.93%2.19%-13.20%17.83%15.07%9.67%-7.12%4.79%18.73%17.70%23.87%24.22%-4.72%5.37%16.97%8.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |