CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
24.7k
0.4k
25.1 lần
1%
1%
0.7
35 tỷ
4 triệu
6,714
12.7 - 6.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.70) 35.9%
NTP 42.00 (-0.20) 20.7%
AAA 10.65 (-0.05) 15.4%
DNP 20.20 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.40 (-0.60) 1.7%
HII 5.56 (0.04) 1.6%
RDP 5.29 (-0.21) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.74 (-0.01) 0.6%
VBC 21.50 (-0.40) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 100 9.50 400
0 9.90 100
0.00 0 10.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310.76 (0.33) 0% 16.03 (0.01) 0%
2018 336.50 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2019 287.40 (0.28) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 285.14 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 258.35 (0.26) 0% 2.29 (0.00) 0%
2022 269.89 (0.26) 0% 1.87 (0.00) 0%
2023 260.76 (0.05) 0% 1.22 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,37258,20252,34363,484227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884291,883
Tổng lợi nhuận trước thuế-50-3461,1991,1511,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,52110,723
Lợi nhuận sau thuế -50-4759489701,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50-4759489701,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,308
Tổng tài sản190,288187,044186,509199,838187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937169,537
Tổng nợ96,47493,18192,170106,44793,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,56682,102
Vốn chủ sở hữu93,81493,86494,33993,39193,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,37187,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc