CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
0
24.7K
0.3K
45.9x
0.5x
1% # 1%
1.8
51 Bi
4 Mi
1,250
13.4 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.00 10,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 176.00 (6.30) 38.5%
NTP 65.00 (-0.70) 34.6%
AAA 7.95 (-0.48) 8.9%
DNP 20.10 (-1.40) 8.6%
INN 41.30 (-0.20) 3.5%
SVI 36.10 (-1.30) 2.6%
MCP 28.50 (0.00) 1.6%
TPP 10.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310.76 (0.33) 0% 16.03 (0.01) 0%
2018 336.50 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2019 287.40 (0.28) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 285.14 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 258.35 (0.26) 0% 2.29 (0.00) 0%
2022 269.89 (0.26) 0% 1.87 (0.00) 0%
2023 260.76 (0.05) 0% 1.22 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,03653,98775,52158,372268,905227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884
Tổng lợi nhuận trước thuế573227776-501,5091,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,521
Lợi nhuận sau thuế 381171609-501,0971,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ381171609-501,0971,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,521
Tổng tài sản178,150189,554194,186190,288178,138187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937
Tổng nợ84,30396,088100,89196,47484,30593,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,566
Vốn chủ sở hữu93,84793,46693,29693,81493,83393,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |