CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

19
-1
(-5%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,062199,345105,44360,39441,497406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
Giá vốn hàng bán41,189169,19490,79150,22232,663342,755324,526367,165310,415318,497296,929278,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,87330,15114,65210,1728,83463,92398,563132,61782,71387,61170,309109,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,87550,86247,72418,5324,081121,840116,730143,715102,56665,76844,58467,219
Tổng lợi nhuận trước thuế5,39058,30749,45930,4464,869143,638165,025161,156117,15883,20593,896105,829
Lợi nhuận sau thuế 4,60654,38347,89727,7284,194134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,60654,38347,89727,7284,194134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
Tổng tài sản ngắn hạn268,272298,390285,946235,307231,985298,335270,527259,961230,171156,451161,065205,585134,153
Tiền mặt193,968160,956159,13179,824102,363160,95695,03066,73393,64178,53976,138124,98760,158
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,00017,50017,50031,50021,000
Hàng tồn kho44,13057,12269,78045,32653,99857,10264,44276,69459,87756,68655,57761,59154,111
Tài sản dài hạn1,288,3781,298,3421,295,8091,293,0561,305,4571,298,3421,315,0251,318,3891,324,1431,331,5741,331,3501,324,5921,309,677
Tài sản cố định499,875484,540493,154497,325509,239484,540487,648512,315515,891515,864484,372270,673177,796
Đầu tư tài chính dài hạn663,238663,238663,058663,058664,804663,238664,804662,475660,941664,703664,119667,388667,388
Tổng tài sản1,556,6501,596,7321,581,7551,528,3631,537,4421,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
Tổng nợ132,182177,437217,524212,029181,130176,815233,433247,538259,505247,020271,618295,623285,884
Vốn chủ sở hữu1,424,4681,419,2951,364,2301,316,3341,356,3121,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K1.20K1.30K1.30K0.97K0.66K0.72K0.82K0.04K0.43K0.66K
Giá cuối kỳ9.50K10K23.52K23K10.68K8.75K6.71K11.61KKKK
Giá / EPS (PE)7.94 (lần)8.35 (lần)18.10 (lần)17.68 (lần)11.02 (lần)13.27 (lần)9.30 (lần)14.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.66K12.62K12.02K11.83K11.51K11.03K10.85K10.97K9.83K9.23K8.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.79 (lần)1.96 (lần)1.94 (lần)0.93 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)1.06 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.23%18.68%17.06%16.47%14.81%10.51%10.79%13.44%8.97%11.79%16.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.77%81.32%82.94%83.53%85.19%89.49%89.21%86.56%91.03%88.21%83.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.49%11.07%14.72%15.68%16.70%16.60%18.20%19.32%22.22%23.90%25.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.28%12.45%17.26%18.60%20.04%19.90%22.25%23.95%28.58%31.40%33.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.51%88.93%85.28%84.32%83.30%83.40%81.80%80.68%77.78%76.10%74.98%
6/ Thanh toán hiện hành224.72%182.18%123.34%111.97%131.39%108.83%95.21%137.66%108.22%135.51%149.31%
7/ Thanh toán nhanh187.76%147.31%93.96%78.93%97.21%69.40%62.36%96.42%65.12%76.62%79.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn162.48%98.29%43.33%28.74%53.45%54.63%45.01%83.69%46.26%60.02%64.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.74%25.47%26.68%31.66%25.29%27.29%24.61%25.39%19.19%24.65%35.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.16%136.32%156.39%192.25%170.80%259.58%228.01%188.97%214.08%209%213.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.22%28.64%31.29%37.55%30.36%32.72%30.08%31.47%24.68%32.39%47.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho796.27%600.25%503.59%478.74%518.42%561.86%534.27%452.74%468.01%412.94%360.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.34%33.12%34.56%29.28%27.74%18.26%22.10%23.63%1.72%14.27%15.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.65%8.44%9.22%9.27%7.01%4.98%5.44%6%0.33%3.52%5.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.45%9.49%10.81%10.99%8.42%5.98%6.65%7.43%0.42%4.62%7.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%39%45%40%35%23%27%33%2%17%20%
Tăng trưởng doanh thu5.56%-3.88%-15.35%27.13%-3.20%10.58%-5.47%%-18.84%-29.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.24%-7.88%-0.08%34.20%47.02%-8.62%-11.58%%-90.23%-35.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.02%-24.25%-5.70%-4.61%5.05%-9.06%-8.12%%-3.08%-1.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.03%5.01%1.60%2.78%4.34%1.66%-1.11%%6.50%4.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.25%0.70%0.46%1.55%4.45%-0.29%-2.47%%4.21%2.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc