CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

14.05
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,33855,29144,466641,47546,223779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Giá vốn hàng bán44,79357,46951,040624,06441,219767,355480,7151,145,618656,5781,698,133985,2702,320,2011,542,5251,641,8171,970,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,545-2,178-6,57417,4105,00312,46632,77667,28993,599196,690121,778123,713125,322189,163130,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,46412,44311,85331,53217,60572,62678,131149,14396,574223,761169,715107,895150,270119,757165,948
Tổng lợi nhuận trước thuế9,46412,65611,86431,59717,58572,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế 9,46418,36611,84327,69914,56071,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,46418,36611,84327,69914,56071,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản ngắn hạn476,299657,639758,857820,762712,600650,032785,310969,732819,5941,335,2721,130,6572,368,8661,300,3891,590,3561,523,608
Tiền mặt53,491122,812155,17720,177121,845122,812137,520105,336201,90185,024286,042326,484216,843292,881343,979
Đầu tư tài chính ngắn hạn170,000255,000244,000305,000313,000255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000629,000
Hàng tồn kho163,376166,546165,738169,713107,293166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,929163,554158,097
Tài sản dài hạn792,093802,702817,436729,197803,464807,373814,092939,628889,966662,193758,851605,620506,131402,401454,153
Tài sản cố định276,994286,168292,056297,610311,098290,786324,619267,904269,634302,215255,015198,757159,38985,056108,213
Đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251447,251357,251415,251447,251415,251541,251543,027357,251343,249327,336314,535303,136345,371
Tổng tài sản1,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,516,0651,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ217,053257,714362,998275,924258,522255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,051,3391,202,6271,213,2941,274,0341,257,5421,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K1.21K1.19K2.15K1.37K3.08K2.32K1.55K2.02K1.62K2.25K0.93K2.28K1.06K0.37K0.86K2.97K0.42K
Giá cuối kỳ14.85K13.80K10.92K12.58K9.64K7.57K6.75K5.70K5.95K4.54K5.66K4.85K2.03K0.86K2.71K3.67KKK
Giá / EPS (PE)13.07 (lần)11.39 (lần)9.15 (lần)5.86 (lần)7.06 (lần)2.46 (lần)2.91 (lần)3.67 (lần)2.94 (lần)2.80 (lần)2.51 (lần)5.23 (lần)0.89 (lần)0.81 (lần)7.33 (lần)4.27 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.73K20.27K20.97K21.51K20.63K20.70K18.35K18.92K18.66K17.89K17.50K16.23K16.28K14.96K14.01K13.39K14.33K10.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.68 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.55%44.60%49.10%50.79%47.94%66.85%59.84%79.64%71.98%79.81%77.04%71.68%69.25%58.90%54.14%50.96%51.90%44.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.45%55.40%50.90%49.21%52.06%33.15%40.16%20.36%28.02%20.19%22.96%28.32%30.75%41.10%45.86%49.04%48.10%55.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.11%17.53%22.28%33.21%28.45%38.56%42.41%62.29%38.76%46.77%47.53%46.92%56.05%55.98%58.99%60.97%58.61%70.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.65%21.25%28.67%49.72%39.76%62.75%73.65%165.21%63.30%87.88%90.58%88.41%127.51%127.16%143.85%156.22%141.62%241.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.89%82.47%77.72%66.79%71.55%61.44%57.59%37.71%61.24%53.23%52.47%53.08%43.95%44.02%41.01%39.03%41.39%29.24%
6/ Thanh toán hiện hành656.82%597.52%491.41%255.16%546.98%332.63%299.43%174.30%612.05%393.87%373.69%574.61%295.90%393.13%302.51%281.69%363.24%239.93%
7/ Thanh toán nhanh431.52%444.43%424.78%227.13%470.33%294.89%260.46%163.34%541.48%353.37%334.92%509.43%269.53%357.90%270.85%250.13%314.71%210.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.76%112.89%86.05%27.72%134.74%21.18%75.75%24.02%102.06%72.54%84.37%208.63%43.24%7.32%25.91%15.60%16.37%8.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.33%53.51%32.11%63.52%43.88%94.86%58.59%82.16%92.32%91.88%106.23%62.46%65.11%119.19%98.70%70.97%61.53%52.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.98%119.97%65.39%125.08%91.53%141.91%97.91%103.17%128.26%115.13%137.89%87.14%94.02%202.37%182.29%139.27%118.55%116.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.20%64.88%41.31%95.11%61.33%154.39%101.74%217.90%150.76%172.63%202.45%117.69%148.14%270.76%240.67%181.84%148.66%177.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho475.81%460.75%451.44%1,075.54%571.68%1,120.89%669.48%1,557.59%1,028.84%1,003.84%1,246.07%713.77%910.08%2,020.16%1,550.31%1,077.47%796.39%875.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.52%9.21%13.78%10.49%10.79%9.63%12.40%3.77%7.19%5.24%6.35%4.86%9.46%2.61%1.10%3.53%13.95%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.31%4.93%4.42%6.66%4.73%9.13%7.27%3.10%6.63%4.82%6.75%3.03%6.16%3.11%1.08%2.51%8.58%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.41%5.98%5.69%9.98%6.62%14.86%12.62%8.22%10.83%9.05%12.87%5.72%14.02%7.07%2.64%6.43%20.73%3.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%15%11%12%11%14%4%8%6%7%5%11%3%1%4%16%2%
Tăng trưởng doanh thu41.27%51.87%-57.66%61.68%-60.41%71.16%-54.70%46.53%-8.91%-12.85%85.51%-20.81%-40.43%17.76%38.46%14.30%11.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.49%1.52%-44.39%57.20%-55.64%32.86%49%-23.11%24.86%-28.11%142.66%-59.35%115.83%180.55%-57.05%-71.03%604.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.04%-28.34%-43.79%30.37%-36.85%-3.90%-56.75%164.61%-24.87%-0.84%10.48%-30.89%9.18%-7.47%-3.67%3.08%-21.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.40%-3.30%-2.53%4.26%-0.33%12.79%-2.98%1.38%4.30%2.21%7.84%-0.32%8.88%4.67%4.62%-6.55%33.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.34%-8.88%-16.23%11.69%-14.41%5.71%-36.48%64.65%-9.35%0.76%9.08%-17.45%9.05%-2.49%-0.43%-0.91%-5.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc