CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

9.52
-0.01
(-0.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,76474,754154,55149,33855,291357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,981
Giá vốn hàng bán77,26770,492146,66244,79357,469339,215767,355480,7151,145,618656,5781,698,133985,2702,320,2011,542,5251,641,817
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4974,2627,8884,545-2,17818,19212,46632,77667,28993,599196,690121,778123,713125,322189,163
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,885-3146,2359,46412,44339,26972,62678,131149,14396,574223,761169,715107,895150,270119,757
Tổng lợi nhuận trước thuế22,660-3156,3279,46412,65638,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268
Lợi nhuận sau thuế 23,013-8315,4059,46418,36637,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,013-8315,4059,46418,36637,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Tổng tài sản ngắn hạn511,510518,667593,305476,299657,639511,510650,032785,310969,732819,5941,335,2721,130,6572,368,8661,300,3891,590,356
Tiền mặt89,29396,82260,74853,491122,81289,293122,812137,520105,336201,90185,024286,042326,484216,843292,881
Đầu tư tài chính ngắn hạn200,000160,000175,000170,000255,000200,000255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000
Hàng tồn kho151,006156,260161,145163,376166,546151,006166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,929163,554
Tài sản dài hạn745,875761,567778,348792,093802,702745,875807,373814,092939,628889,966662,193758,851605,620506,131402,401
Tài sản cố định231,917249,452263,209276,994286,168231,917290,786324,619267,904269,634302,215255,015198,757159,38985,056
Đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251447,251447,251447,251447,251447,251415,251541,251543,027357,251343,249327,336314,535303,136
Tổng tài sản1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,756
Tổng nợ201,607238,699327,222217,053257,714201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093
Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,663

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.62K1.21K1.19K2.15K1.37K3.08K2.32K1.55K2.02K1.62K2.25K0.93K2.28K1.06K0.37K0.86K2.97K0.42K
Giá cuối kỳ12K13.65K10.80K12.44K9.53K7.49K6.67K5.64K5.88K4.49K5.59K4.80K2.01K0.85K2.68K3.63K18K18K
Giá / EPS (PE)19.20 (lần)11.27 (lần)9.05 (lần)5.80 (lần)6.98 (lần)2.43 (lần)2.88 (lần)3.63 (lần)2.91 (lần)2.77 (lần)2.48 (lần)5.17 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)7.25 (lần)4.22 (lần)6.06 (lần)42.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.99 (lần)1.04 (lần)1.25 (lần)0.61 (lần)0.75 (lần)0.23 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.85 (lần)0.94 (lần)
Giá sổ sách17.81K20.27K20.97K21.51K20.63K20.70K18.35K18.92K18.66K17.89K17.50K16.23K16.28K14.96K14.01K13.39K14.33K10.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)1.26 (lần)1.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.68%44.60%49.10%50.79%47.94%66.85%59.84%79.64%71.98%79.81%77.04%71.68%69.25%58.90%54.14%50.96%51.90%44.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.32%55.40%50.90%49.21%52.06%33.15%40.16%20.36%28.02%20.19%22.96%28.32%30.75%41.10%45.86%49.04%48.10%55.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.03%17.53%22.28%33.21%28.45%38.56%42.41%62.29%38.76%46.77%47.53%46.92%56.05%55.98%58.99%60.97%58.61%70.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.10%21.25%28.67%49.72%39.76%62.75%73.65%165.21%63.30%87.88%90.58%88.41%127.51%127.16%143.85%156.22%141.62%241.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.97%82.47%77.72%66.79%71.55%61.44%57.59%37.71%61.24%53.23%52.47%53.08%43.95%44.02%41.01%39.03%41.39%29.24%
6/ Thanh toán hiện hành459.59%597.52%491.41%255.16%546.98%332.63%299.43%174.30%612.05%393.87%373.69%574.61%295.90%393.13%302.51%281.69%363.24%239.93%
7/ Thanh toán nhanh323.91%444.43%424.78%227.13%470.33%294.89%260.46%163.34%541.48%353.37%334.92%509.43%269.53%357.90%270.85%250.13%314.71%210.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.23%112.89%86.05%27.72%134.74%21.18%75.75%24.02%102.06%72.54%84.37%208.63%43.24%7.32%25.91%15.60%16.37%8.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.42%53.51%32.11%63.52%43.88%94.86%58.59%82.16%92.32%91.88%106.23%62.46%65.11%119.19%98.70%70.97%61.53%52.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.87%119.97%65.39%125.08%91.53%141.91%97.91%103.17%128.26%115.13%137.89%87.14%94.02%202.37%182.29%139.27%118.55%116.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.85%64.88%41.31%95.11%61.33%154.39%101.74%217.90%150.76%172.63%202.45%117.69%148.14%270.76%240.67%181.84%148.66%177.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho224.64%460.75%451.44%1,075.54%571.68%1,120.89%669.48%1,557.59%1,028.84%1,003.84%1,246.07%713.77%910.08%2,020.16%1,550.31%1,077.47%796.39%875.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.37%9.21%13.78%10.49%10.79%9.63%12.40%3.77%7.19%5.24%6.35%4.86%9.46%2.61%1.10%3.53%13.95%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.95%4.93%4.42%6.66%4.73%9.13%7.27%3.10%6.63%4.82%6.75%3.03%6.16%3.11%1.08%2.51%8.58%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.51%5.98%5.69%9.98%6.62%14.86%12.62%8.22%10.83%9.05%12.87%5.72%14.02%7.07%2.64%6.43%20.73%3.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%9%15%11%12%11%14%4%8%6%7%5%11%3%1%4%16%2%
Tăng trưởng doanh thu-54.17%51.87%-57.66%61.68%-60.41%71.16%-54.70%46.53%-8.91%-12.85%85.51%-20.81%-40.43%17.76%38.46%14.30%11.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.41%1.52%-44.39%57.20%-55.64%32.86%49%-23.11%24.86%-28.11%142.66%-59.35%115.83%180.55%-57.05%-71.03%604.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.07%-28.34%-43.79%30.37%-36.85%-3.90%-56.75%164.61%-24.87%-0.84%10.48%-30.89%9.18%-7.47%-3.67%3.08%-21.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.16%-3.30%-2.53%4.26%-0.33%12.79%-2.98%1.38%4.30%2.21%7.84%-0.32%8.88%4.67%4.62%-6.55%33.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.72%-8.88%-16.23%11.69%-14.41%5.71%-36.48%64.65%-9.35%0.76%9.08%-17.45%9.05%-2.49%-0.43%-0.91%-5.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |