CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

13.95
-0.05
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14.05
13.80
36,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.4
1.2k
6.6 lần
4%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
794 tỷ
59 triệu
71,364
15.5 - 11.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
258 tỷ
1,203 tỷ
21.4%
82.4%
123 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 600 14.00 1,300
13.85 100 14.05 3,000
13.80 1,200 14.10 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14 0 1,000 1,000
09:19 14 0 200 1,200
09:27 14 0 900 2,100
09:30 14 0 4,100 6,200
10:10 13.90 -0.10 1,600 7,800
10:14 13.90 -0.10 400 8,200
10:18 13.90 -0.10 1,300 9,500
10:20 13.90 -0.10 1,700 11,200
10:23 14 0 100 11,300
12:59 13.90 -0.10 2,900 14,200
13:10 13.90 -0.10 1,000 15,200
13:12 13.80 -0.20 12,400 27,600
13:14 13.80 -0.20 100 27,700
13:17 13.80 -0.20 100 27,800
13:20 13.80 -0.20 100 27,900
13:22 13.80 -0.20 100 28,000
13:23 13.80 -0.20 500 28,500
13:26 13.80 -0.20 200 28,700
13:28 13.80 -0.20 500 29,200
13:34 14 0 3,500 32,700
13:45 14.05 0.05 1,000 33,700
13:50 14 0 1,700 35,400
14:44 13.95 -0.05 700 36,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc