CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

9.22
-0.13
(-1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.35
9.34
9.34
9.21
20,900
17.8K
0.6K
19.4x
0.7x
3% # 4%
0.9
711 Bi
60 Mi
25,321
14.2 - 10.9
202 Bi
1,056 Bi
19.1%
83.97%
89 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.21 600 9.22 100
9.20 1,800 9.27 500
9.18 600 9.29 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 9.34 -0.01 300 300
09:56 9.34 -0.01 100 400
09:57 9.34 -0.01 100 500
10:10 9.34 -0.01 100 600
10:12 9.34 -0.01 1,100 1,700
10:19 9.30 -0.05 6,300 8,000
10:20 9.30 -0.05 200 8,200
10:35 9.30 -0.05 100 8,300
10:37 9.30 -0.05 100 8,400
10:43 9.30 -0.05 2,000 10,400
10:45 9.30 -0.05 100 10,500
10:54 9.30 -0.05 200 10,700
11:10 9.30 -0.05 700 11,400
11:15 9.26 -0.09 100 11,500
11:17 9.26 -0.09 100 11,600
11:23 9.29 -0.06 200 11,800
11:26 9.29 -0.06 100 11,900
11:28 9.27 -0.08 100 12,000
11:29 9.25 -0.10 900 12,900
13:10 9.25 -0.10 1,100 14,000
13:17 9.25 -0.10 100 14,100
13:26 9.25 -0.10 1,800 15,900
13:37 9.27 -0.08 500 16,400
13:48 9.25 -0.10 500 16,900
13:54 9.23 -0.12 900 17,800
14:10 9.25 -0.10 700 18,500
14:22 9.25 -0.10 1,300 19,800
14:25 9.22 -0.13 500 20,300
14:45 9.22 -0.13 600 20,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,76474,754154,55149,338357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,981
Tổng lợi nhuận trước thuế22,660-3156,3279,46438,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268
Lợi nhuận sau thuế 23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Tổng tài sản1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,756
Tổng nợ201,607238,699327,222217,053201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093
Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,663


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |