CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

9.50
-0.03
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.53
9.53
9.54
9.50
9,200
17.8K
0.6K
19.4x
0.7x
3% # 4%
0.9
711 Bi
60 Mi
25,321
14.2 - 10.9
202 Bi
1,056 Bi
19.1%
83.97%
89 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.49 100 9.52 500
9.48 700 9.53 500
9.47 200 9.54 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.53 0.01 100 100
09:19 9.53 0.01 1,400 1,500
09:20 9.54 0.02 2,000 3,500
09:22 9.53 0.01 500 4,000
09:35 9.53 0.01 100 4,100
09:37 9.53 0.01 100 4,200
09:48 9.53 0.01 300 4,500
09:58 9.52 0 1,000 5,500
10:18 9.50 -0.02 2,500 8,000
10:19 9.50 -0.02 700 8,700
10:25 9.50 -0.02 300 9,000
10:45 9.50 -0.02 100 9,100
11:17 9.50 -0.02 100 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,76474,754154,55149,338357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,981
Tổng lợi nhuận trước thuế22,660-3156,3279,46438,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268
Lợi nhuận sau thuế 23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Tổng tài sản1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,756
Tổng nợ201,607238,699327,222217,053201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093
Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,663


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |