CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

12.95
-0.05
(-0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
12.70
13
12.70
10,700
17.6K
0.8K
17.0x
0.7x
3% # 4%
0.4
768 Bi
60 Mi
71,750
17.5 - 10.8
327 Bi
1,044 Bi
31.3%
76.14%
61 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 400 13.00 4,300
12.75 200 13.05 500
12.70 2,600 13.10 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 23.5%
DNH 55.00 (0.00) 18.2%
VSH 51.00 (0.70) 9.1%
DTK 12.40 (0.40) 6.4%
HND 13.80 (0.20) 5.3%
QTP 14.00 (0.00) 4.9%
NT2 19.65 (0.10) 4.4%
TMP 69.50 (0.10) 3.8%
CHP 32.70 (-0.10) 3.8%
PPC 12.55 (0.30) 3.1%
SHP 36.90 (-0.20) 2.9%
PGD 31.80 (0.80) 2.4%
VPD 26.70 (-0.20) 2.2%
TBC 40.00 (-1.35) 2.1%
SBA 30.50 (0.00) 1.4%
ND2 34.60 (-0.20) 1.4%
PGS 33.70 (-0.10) 1.3%
SEB 50.00 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 12.70 -0.30 100 100
10:33 12.80 -0.20 2,000 2,100
11:10 12.85 -0.15 300 2,400
13:16 12.80 -0.20 6,000 8,400
13:25 12.80 -0.20 100 8,500
13:40 13 0 100 8,600
13:53 12.90 -0.10 2,000 10,600
14:21 12.95 -0.05 100 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV154,55149,33855,29144,466779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3279,46412,65611,86472,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế 5,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản1,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ327,222217,053257,714362,998255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |