CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

9.50
-0.03
(-0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,9671,132,5531,430,2062,400,8042,038,7111,472,3981,288,1721,155,739
4. Giá vốn hàng bán339,215767,355480,7151,145,618656,5781,698,133985,2702,320,2011,542,5251,641,8171,970,0011,052,2841,233,8052,147,2251,815,0391,276,1341,156,1511,066,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,19212,46632,77667,28993,599196,690121,778123,713125,322189,163130,96680,269196,402253,578223,672196,264132,02189,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,005102,74785,635121,04871,13084,10893,02895,756131,371151,691135,431113,05330,0497,4858,5494,389215,17933,584
7. Chi phí tài chính3,9755,2626,3012,05039,22815,46812,13778,25674,455193,16263,22391,63026,463151,739178,086185,01472,44270,419
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9755,2626,3018,27410,26411,46512,21913,44113,53515,25620,34125,52630,66842,56237,92939,38643,53052,924
9. Chi phí bán hàng131423172838403946188231235216270228779
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,93937,31133,95537,12728,89941,53132,91433,27831,92227,74836,99528,78727,22125,87524,46322,01029,64817,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,26972,62678,131149,14396,574223,761169,715107,895150,270119,757165,94872,670172,55183,18029,444-6,448245,10235,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,37172,848182,69283,45329,835244,54135,404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,51355,021135,34062,70622,35152,039179,65825,491
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,51355,021135,34062,70622,35152,039179,65825,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn511,510650,032785,310969,732819,5941,335,2721,130,6572,368,8661,300,3891,590,3561,523,6081,299,6881,521,1471,186,3601,118,3931,057,2631,086,588991,027914,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,293122,812137,520105,336201,90185,024286,042326,484216,843292,881343,979471,889222,30922,08995,79858,54948,95534,63937,309
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,000255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000629,000607,000540,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,83776,221255,074451,205107,623652,37771,6241,323,259300,598519,800395,08948,018622,0321,052,785899,104871,357897,814834,356702,708
IV. Tổng hàng tồn kho151,006166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,740154,574149,118147,427135,571106,290117,076118,438139,306121,765172,739
V. Tài sản ngắn hạn khác20,37329,45228,5824,02512,56811,72327,50118,16312,7089,1016,42225,3551,2355,1966,4158,9205142682,049
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn745,875807,373814,092939,628889,966662,193758,851605,620506,131402,401454,153513,445675,316827,895947,2651,017,3551,007,0261,229,8671,308,203
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định231,917290,786324,619267,904269,634302,215255,015198,757159,38985,056108,213217,896358,436519,654672,070832,014998,4791,158,0351,273,631
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9903,3193,31962,7623,2821,334132,04464,77118,6493,9574865,77127,136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251415,251541,251543,027357,251343,249327,336314,535303,136345,371294,641307,251307,251273,751184,5301010
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,71666,01670,90367,71174,0241,39328,54314,75613,55910,2515699089,6299411,4448118,5466,0517,426
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,7611,813,1332,196,4642,014,2552,065,6582,074,6182,093,6142,220,8942,223,008
A. Nợ phải trả201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986850,7831,231,0401,127,5541,218,5531,264,9171,227,1191,571,4701,398,322
I. Nợ ngắn hạn111,296108,788159,806380,055149,841401,425377,6001,359,046212,466403,773407,718226,188514,069301,776369,699375,334299,140413,048492,551
II. Nợ dài hạn90,311146,636196,614254,027336,516368,739423,815493,885487,787528,320532,268624,595716,971825,778848,854889,583927,9781,158,422905,771
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775962,349965,423886,701847,105809,701866,495649,424824,687
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,7611,813,1332,196,4642,014,2552,065,6582,074,6182,093,6142,220,8942,223,008
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |