CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (btu)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,754103,09680,65388,54283,99981,386
Giá vốn hàng bán76,66076,82359,71973,75063,39162,508
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,09426,27318,62014,79220,60818,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,9209,4227,3627,4108,24610,735
Tổng lợi nhuận trước thuế13,4409,7837,9898,0448,69210,808
Lợi nhuận sau thuế 11,7668,5406,9856,6118,0929,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7668,5406,9856,6118,0929,069
Tổng tài sản ngắn hạn100,57078,48864,41361,49163,746100,57078,48864,41361,49163,74660,71659,13747,15742,76837,823
Tiền mặt28,78831,43034,95325,04114,90028,78831,43034,95325,04114,90023,00718,87514,0069,62016,659
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,0001,0136,0001,0001,013552511
Hàng tồn kho6,34510,8397,8223,2477,6776,34510,8397,8223,2477,6771,7764,2714,1696,292580
Tài sản dài hạn12,4449,99611,23110,25611,72712,4449,99611,23110,25611,72710,57310,29110,32310,96813,773
Tài sản cố định11,7418,2309,3729,02610,35111,7418,2309,3729,02610,3518,8548,0559,0717,8608,466
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản113,01488,48375,64371,74775,473113,01488,48375,64371,74775,47371,28969,42857,48053,73651,596
Tổng nợ49,13930,62120,97618,22322,76949,13930,62120,97618,22322,76919,80623,41514,04611,91011,401
Vốn chủ sở hữu63,87557,86254,66753,52452,70463,87557,86254,66753,52452,70451,48446,01443,43441,82640,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.27K2.37K1.94K1.84K2.25K2.52K
Giá cuối kỳ13.50K13.15K7.86K11.18K9.42K7.10K
Giá / EPS (PE)4.13 (lần)5.54 (lần)4.05 (lần)6.09 (lần)4.19 (lần)2.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách17.74K16.07K15.19K14.87K14.64K14.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.82 (lần)0.52 (lần)0.75 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.99%88.70%85.15%85.71%84.46%85.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.01%11.30%14.85%14.29%15.54%14.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.48%34.61%27.73%25.40%30.17%27.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.93%52.92%38.37%34.05%43.20%38.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.52%65.39%72.27%74.60%69.83%72.22%
6/ Thanh toán hiện hành204.66%256.32%308.02%343.37%287.08%319.71%
7/ Thanh toán nhanh191.75%220.92%270.61%325.24%252.51%310.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.58%102.64%167.14%139.83%67.10%121.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.46%116.52%106.62%123.41%111.30%114.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn106.15%131.35%125.21%143.99%131.77%134.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.13%178.18%147.54%165.42%159.38%158.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,208.20%708.76%763.47%2,271.33%825.73%3,519.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.02%8.28%8.66%7.47%9.63%11.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.41%9.65%9.23%9.21%10.72%12.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.42%14.76%12.78%12.35%15.35%17.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%11%12%9%13%15%
Tăng trưởng doanh thu3.55%27.83%-8.91%5.41%3.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.78%22.26%5.66%-18.30%-10.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả60.47%45.98%15.11%-19.97%14.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.39%5.84%2.14%1.56%2.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.72%16.97%5.43%-4.94%5.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |