CTCP GROUP BẮC VIỆT (bvg)

2.30
0.30
(15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2033,202135,399257,929286,054169,614121,238224,383183,846
Giá vốn hàng bán2,6872,271105,805214,564232,518143,126101,001182,672148,439
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51793129,59443,36453,51926,47920,14041,70735,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8615,362-21,672-761-98-12,3951,609-6,776-10,925-16,371
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8616,765-38,078-5,0163,4584,3901,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế 3,8616,765-38,078-5,9081,0882,7391,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8616,765-38,078-5,9464772,6901,924-4,384-12,355-16,317
Tổng tài sản ngắn hạn9,5167,92622,25886,642145,8509,5167,92622,25886,642145,850157,786196,699194,796232,373249,704
Tiền mặt751832931,27315,759751832931,27315,7593,6691,1825,50216,1205,213
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,9503,950
Hàng tồn kho42,62946,15942,62946,15970,81664,57362,724114,883127,503
Tài sản dài hạn30,78828,64124,00378,465103,85030,78828,64124,00378,465103,850137,36890,40185,781182,079195,547
Tài sản cố định69,61085,07569,61085,07568,81458,22052,726141,217154,790
Đầu tư tài chính dài hạn5,3995,3992,7603,84611,7755,3995,3992,7603,84611,77553,99410,44410,44411,53513,715
Tổng tài sản40,30436,56746,260165,107249,69940,30436,56746,260165,107249,699295,154287,100280,578414,451445,251
Tổng nợ16028516,74394,194172,87816028516,74394,194172,878225,315219,956215,390358,256379,510
Vốn chủ sở hữu40,14436,28329,51870,91376,82140,14436,28329,51870,91376,82169,83967,14465,18856,19565,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K0.69KKK0.05K0.28K0.20KKKKKK0.10K0.21K1.93K1.87K
Giá cuối kỳ2.20K2.20K7.80K2.60K1.80K1.50K1.20K1K1.10K2.40K3.10K3.80K2.40K12.60KKK
Giá / EPS (PE)5.56 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần)36.80 (lần)5.44 (lần)6.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)24.30 (lần)60.26 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.12K3.72K3.03K7.27K7.88K7.16K6.89K6.69K5.76K6.74K8.42K9.21K13.42K13.38K9.72K6.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.59 (lần)2.58 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.94 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.61%21.68%48.12%52.48%58.41%53.46%68.51%69.43%56.07%56.08%51.96%56.18%60.06%60.75%60.89%77.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.39%78.32%51.89%47.52%41.59%46.54%31.49%30.57%43.93%43.92%48.04%43.82%39.94%39.25%39.11%22.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.40%0.78%36.19%57.05%69.23%76.34%76.61%76.77%86.44%85.24%80.74%81.20%72.23%72.04%68.24%65.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.40%0.79%56.72%132.83%225.04%322.62%327.59%330.41%637.52%577.27%419.23%431.90%260.09%257.71%214.88%186.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.60%99.22%63.81%42.95%30.77%23.66%23.39%23.23%13.56%14.77%19.26%18.80%27.77%27.96%31.76%34.87%
6/ Thanh toán hiện hành5,947.50%2,781.05%132.94%122.38%174.32%127.08%145.41%150.20%165.15%138.72%156.03%88.47%100.34%110.45%116.14%131.58%
7/ Thanh toán nhanh5,947.50%2,781.05%132.94%62.17%119.15%70.05%97.67%101.84%83.50%67.89%83.32%51.49%55.07%59.47%69.92%77.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.88%64.21%1.75%1.80%18.83%2.96%0.87%4.24%11.46%2.90%3.46%1.14%2.03%11.66%12.32%5.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.95%8.76%%82.01%103.30%96.92%59.08%43.21%54.14%41.29%44.52%111.42%156.90%132.27%143.57%321.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.66%40.40%%156.27%176.85%181.29%86.23%62.24%96.56%73.63%85.68%198.31%261.24%217.73%235.77%413.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.98%8.83%%190.94%335.75%409.59%252.61%185.98%399.29%279.65%231.16%592.63%564.98%473.15%452.06%921.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%248.20%464.84%328.34%221.65%161.02%159.01%116.42%155.56%438.79%532.74%438.54%526.26%898.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần120.54%211.27%%-4.39%0.18%0.94%1.13%-3.62%-5.51%-8.88%-4.13%-6.90%0.13%0.33%4.38%3.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.58%18.50%%%0.19%0.91%0.67%%%%%%0.20%0.44%6.30%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.62%18.65%%%0.62%3.85%2.87%%%%%%0.74%1.56%19.82%30.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)144%298%%-6%%1%1%-4%-7%-11%-5%-7%%%5%4%
Tăng trưởng doanh thu0.03%-100%-100%-47.51%-9.83%68.65%39.90%-45.97%22.05%-3.18%-64.31%-28.05%19.83%43.99%-21.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.93%-117.77%540.40%-1,346.54%-82.27%39.81%-143.89%-64.52%-24.28%108.10%-78.63%-3,910.80%-52.77%-89.15%3.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.86%-98.30%-82.22%-45.51%-23.27%2.44%2.12%-39.88%-5.60%10.21%-11.20%13.91%1.28%64.99%82.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.64%22.92%-58.37%-7.69%10%4.01%3%16%-14.52%-19.96%-8.51%-31.40%0.35%37.57%58.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.22%-20.95%-71.98%-33.88%-15.40%2.81%2.32%-32.30%-6.92%4.40%-10.69%1.33%1.02%56.28%74.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc