CTCP GROUP BẮC VIỆT (bvg)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
3.7
0.7k
3.5 lần
19%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
23 tỷ
10 triệu
55,593
3.3 - 1.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.35 (-0.05) 85.5%
HSG 19.80 (0.40) 6.0%
NKG 22.70 (0.80) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 2.0%
VGS 24.80 (-0.40) 0.6%
SMC 11.80 (-0.25) 0.5%
POM 2.66 (-0.10) 0.4%
DTL 13.30 (-0.20) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.11 (0.01) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.55 (-0.25) 0.2%
TDS 21.50 (0.50) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 9.29 (0.44) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.10) 0.0%
SSM 6.20 (0.20) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 0 (0.29) 0% 10.23 (0.00) 0%
2019 265.98 (0.26) 0% 3.71 (0.00) 0%
2020 110 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 155 (0) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 50 (0) 0% 5 (0) 0%
2023 8.20 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2033,202135,399257,929286,054169,614121,238224,383183,846
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8616,765-38,078-5,0163,4584,3901,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế 3,8616,765-38,078-5,9081,0882,7391,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8616,765-38,078-5,9464772,6901,924-4,384-12,355-16,317
Tổng tài sản40,30436,56746,260165,10740,30436,56746,260165,107249,699295,154287,100280,578414,451445,251
Tổng nợ16028516,74394,19416028516,74394,194172,878225,315219,956215,390358,256379,510
Vốn chủ sở hữu40,14436,28329,51870,91340,14436,28329,51870,91376,82169,83967,14465,18856,19565,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc