CTCP Bông Việt Nam (bvn)

16.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV50,73049,37850,82546,79324,932262,662
Giá vốn hàng bán21,33519,97818,95117,91217,313236,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,39529,40031,87428,8747,49622,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,56320,86520,7612,941-1,071-8,839
Tổng lợi nhuận trước thuế18,68620,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 14,83116,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,83116,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản ngắn hạn32,14315,75322,73921,35725,41832,14315,75322,73921,35725,418132,448161,901149,874126,760157,886
Tiền mặt2,6751,5382,6724333,9822,6751,5382,6724333,98213,47913,99927,03831,04118,558
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,1093,31624,1093,3161,1327701603,503145
Hàng tồn kho57824224539935057824224539935037,51249,98044,65135,88159,268
Tài sản dài hạn91,06992,59290,59795,970107,14091,06992,59290,59795,970107,14051,11853,95259,29555,30756,480
Tài sản cố định43,35445,66245,46554,13563,00243,35445,66245,46554,13563,00230,98831,24735,88333,78935,091
Đầu tư tài chính dài hạn5,9346,0236,0256,02410,0615,9346,0236,0256,02410,0618,1928,1928,8378,8069,006
Tổng tài sản123,212108,345113,336117,327132,557123,212108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366
Tổng nợ16,56816,53238,13263,37382,15116,56816,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918
Vốn chủ sở hữu106,64491,81375,20453,95450,407106,64491,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,448

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.97K3.38K4.25K0.71KKK
Giá cuối kỳ13K11.80K11.30K11.70K7.10K12K
Giá / EPS (PE)4.38 (lần)3.49 (lần)2.66 (lần)16.49 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.28 (lần)1.19 (lần)1.11 (lần)1.25 (lần)1.42 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách21.33K18.36K15.04K10.79K10.08K14.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.64 (lần)0.75 (lần)1.08 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.09%14.54%20.06%18.20%19.18%72.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.91%85.46%79.94%81.80%80.83%27.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.45%15.26%33.65%54.01%61.97%61.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.54%18.01%50.70%117.46%162.98%159.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.55%84.74%66.35%45.99%38.03%38.53%
6/ Thanh toán hiện hành309.84%95.29%125.41%58.72%46.09%137.47%
7/ Thanh toán nhanh304.27%93.82%124.06%57.62%45.45%98.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.79%9.30%14.74%1.19%7.22%13.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.17%45.57%44.84%39.88%18.81%143.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.83%313.45%223.51%219.10%98.09%198.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.57%53.78%67.58%86.73%49.46%371.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,691.18%8,255.37%7,735.10%4,489.22%4,946.57%629.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.24%34.24%41.81%7.58%-15.95%-3.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.04%15.61%18.75%3.02%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.91%18.42%28.26%6.57%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)70%85%112%20%-23%-4%
Tăng trưởng doanh thu2.74%-2.85%8.62%87.68%-90.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.28%-20.43%499.10%-189.19%-56.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.22%-56.65%-39.83%-22.86%-27.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.15%22.09%39.39%7.04%-28.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.72%-4.40%-3.40%-11.49%-27.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |