CTCP Bông Việt Nam (bvn)

16.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.40
16.40
16.40
0
21.3K
3.0K
5.4x
0.8x
12% # 14%
3.0
80 Bi
5 Mi
773
17.7 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 1,000 16.40 800
0 17.50 600
0.00 0 18.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 275 (0.26) 0% 4.80 (0.01) 0%
2017 270 (0.25) 0% 5.70 (0.00) 0%
2018 270 (0.26) 0% 6.40 (0.00) 0%
2020 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 40 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV50,73049,37850,82546,79324,932262,662
Tổng lợi nhuận trước thuế18,68620,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 14,83116,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,83116,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản123,212108,345113,336117,327123,212108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366
Tổng nợ16,56816,53238,13263,37316,56816,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918
Vốn chủ sở hữu106,64491,81375,20453,954106,64491,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,448


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |