CTCP CIC39 (c32)

17.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,666131,335123,33196,784494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768
Giá vốn hàng bán131,888121,319108,60884,846446,721510,016443,744512,513677,427552,524418,738382,480413,001343,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,77810,01614,72311,93947,39561,74872,149125,706124,686169,810141,008137,789144,406110,094
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,3531,9523,301539-28,21916,52981,84691,94381,009114,070113,654112,890124,73692,118
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,0672,9683,084691-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,545
Lợi nhuận sau thuế -5,0282,9293,146630-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,0282,9283,145630-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,804
Tổng tài sản ngắn hạn486,502445,725439,816536,583462,589578,581541,351489,073430,997407,136393,966373,712346,329281,713
Tiền mặt63,21519,27258,07982,73163,21597,861113,76190,42767,50438,97251,14826,69721,8599,861
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,78751,27047,133133,72245,787131,96498,756111,320104,53398,46896,647150,91889,11260,000
Hàng tồn kho103,987112,22586,64585,824103,98782,42673,07367,19879,22859,93082,33958,27956,60361,207
Tài sản dài hạn415,148425,305417,903427,186401,921431,864431,684486,808464,559375,543353,694179,19399,16691,653
Tài sản cố định151,659155,535159,909164,003151,659169,350193,002197,230181,417156,908160,93897,64289,35185,987
Đầu tư tài chính dài hạn195,867200,449188,640191,937182,640191,533168,870214,535185,369126,061119,433201201201
Tổng tài sản901,650871,030857,719963,769864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366
Tổng nợ328,509292,861282,851376,259328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116
Vốn chủ sở hữu573,141578,169574,868587,510535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.36K5.01K5.53K5.05K6.15K6.71K8.33K9.04K6.41K5.95K3.85K4.78K3.75K2.96K
Giá cuối kỳ16.80K17.42K29.33K22.68K17.15K17.94K22.07K21.39K14.96K12.06K8.69K4.02K0.47K1.01KK
Giá / EPS (PE) (lần)12.77 (lần)5.86 (lần)4.10 (lần)3.40 (lần)2.92 (lần)3.29 (lần)2.57 (lần)1.65 (lần)1.88 (lần)1.46 (lần)1.04 (lần)0.10 (lần)0.27 (lần) (lần)
Giá sổ sách35.66K39.07K38.85K36.61K34.05K32.71K32.20K33.95K29.08K23.24K19.64K16.36K15.25K14.34K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.69 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.51%57.26%55.64%50.12%48.13%52.02%52.69%67.59%77.74%75.45%71.93%66.17%60.04%62.77%59.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.49%42.74%44.36%49.88%51.87%47.98%47.31%32.41%22.26%24.55%28.07%33.83%39.96%37.23%40.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.01%41.89%39.99%43.61%42.85%37.19%41.15%31.22%26.89%30.30%33.36%37.37%37.27%33.76%37.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.31%72.08%66.64%77.35%74.97%59.21%69.93%45.40%36.79%43.46%50.06%59.66%59.41%50.96%60.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.99%58.11%60.01%56.39%57.15%62.81%58.85%68.78%73.11%69.70%66.64%62.63%62.73%66.24%62.45%
6/ Thanh toán hiện hành140.79%146.80%154.35%127.70%127.73%163.32%147.18%234.99%289.07%249.05%215.61%238.04%224.32%187.44%158.81%
7/ Thanh toán nhanh109.14%125.88%133.51%110.15%104.25%139.28%116.42%198.35%241.82%194.94%155.68%163%124.26%94.23%75.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.24%24.83%32.43%23.61%20.01%15.63%19.11%16.79%18.24%8.72%34.61%67.12%38.05%20.90%36.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.16%56.59%53.02%65.40%89.58%92.29%74.91%94.10%125.13%121.53%129.51%113.86%137.08%125.67%112.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn106.82%98.83%95.30%130.50%186.14%177.42%142.17%139.22%160.95%161.07%180.06%172.07%228.30%200.22%189.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.20%97.38%88.35%115.99%156.75%146.94%127.30%136.82%171.15%174.36%194.35%181.79%218.51%189.72%180.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho429.59%618.76%607.26%762.69%855.03%921.95%508.55%656.29%729.65%561.32%475.24%421.91%392.65%304.52%279.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.46%3.59%14.59%13.02%9.45%12.80%16.36%17.94%18.17%15.82%15.58%12.94%14.34%13.78%12.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.03%7.74%8.52%8.47%11.81%12.26%16.88%22.74%19.23%20.18%14.73%19.65%17.32%14.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%3.49%12.89%15.10%14.82%18.81%20.83%24.54%31.10%27.59%30.28%23.51%31.33%26.14%22.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%4%17%16%11%17%22%24%25%21%21%17%19%18%16%
Tăng trưởng doanh thu-13.58%10.84%-19.17%-20.45%11.07%28.96%7.66%-6.66%22.84%6.13%28.33%-10.74%22.49%16.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-231.57%-72.76%-9.41%9.58%-17.95%0.87%-1.79%-7.86%41.06%7.78%54.58%-19.46%27.45%26.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.37%8.77%-8.57%10.92%31.82%-5.39%78.23%44.09%5.92%2.71%0.73%7.75%23.98%-6.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.73%0.57%6.11%7.51%4.12%11.73%15.70%16.76%25.14%18.30%20.04%7.30%6.34%10.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.44%3.84%-0.29%8.97%14.42%4.68%35.22%24.11%19.32%13.10%12.82%7.47%12.30%4.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc