CTCP CIC39 (c32)

26.05
-0.05
(-0.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150,720121,690190,844163,596142,666131,335123,33196,784138,463153,130157,665122,536213,24186,311134,53581,805122,256159,701192,901163,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1825758
3. Doanh thu thuần (1)-(2)150,720121,672190,844163,596142,666131,335123,33196,784138,463153,105157,665122,530213,24186,311134,53581,805122,251159,701192,893163,374
4. Giá vốn hàng bán134,800107,135170,516152,445131,888121,319108,60884,846122,150135,370137,228105,431188,20778,257115,91667,80699,779137,579148,481126,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,92014,53720,32911,15110,77810,01614,72311,93916,31317,73520,43817,09925,0348,05418,61913,99922,47222,12244,41236,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7189132,6096447541,5453,1602,3232,3181,7571,7071,98520,15028,7832,2367,4915,1682,4076,3732,459
7. Chi phí tài chính4,6893,3262,4931,9605,8311,3784,0533,5998,4554,4846,3152,4003,7832,9513,3003,3613,9004,4464,7524,906
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7512,9482,9923,0514,0483,7564,9205,3564,9934,0683,5072,6462,7782,8493,1383,5233,9004,2214,7524,906
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,5141,4981,307-5,9763391,4382,4894041,2615,7476982363,3282,0806,2824521,3822,8852,354622
9. Chi phí bán hàng8,2885,7398,7024,6117,2905,8168,6586,0216,2835,0345,3465,4247,9952,6537,3416,8529,3298,34510,0307,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0894,4758,1364,1044,1043,8534,3604,5075,2364,7573,6603,7039,1293,8784,5244,375-8,5974,5443,8714,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0863,4094,914-4,858-5,3531,9523,301539-8310,9627,5217,79327,60629,43511,9717,35424,39110,07834,48623,189
12. Thu nhập khác3827329307862861,167-821522,708-21,6791,9134,5692,4932,1924743,0023,4561,413803
13. Chi phí khác7918316415013532210898382941,541694534492061
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3025497667862861,017-2171522,386-1106961,9064,2759532,1234292,9683,4081,393742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3883,9575,680-4,072-5,0672,9683,0846912,30410,8528,2189,69831,88130,38814,0947,78327,35913,48635,87923,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52-4040-61612821,0551,5321,8995,7235,6691,4042524,5331,9645,6554,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6159322129
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)526-4040-61612821,0551,5321,8995,7235,6691,4042524,5332,1235,9774,708
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3883,9055,674-4,072-5,0282,9293,1466302,0229,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90219,223
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11-1-1-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3883,9055,673-4,071-5,0282,9283,1456302,0219,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90319,224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn293,410318,530344,162472,862486,502445,725439,816536,583583,648581,989597,237564,686541,368437,811431,397441,773487,074474,145472,961452,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,05150,25923,45228,63563,21519,27258,07982,73197,86186,037112,08888,741113,76149,51637,44221,97890,42746,16757,29348,870
1. Tiền19,05136,2599,45214,63549,2155,27216,6293,78110,9115,60526,70313,67647,9988,5167,82712,46080,97921,50420,64112,485
2. Các khoản tương đương tiền30,00014,00014,00014,00014,00014,00041,45078,95086,95080,43285,38675,06665,76341,00029,6169,5189,44824,66336,65236,385
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,66744,01547,42744,92345,78751,27047,133133,722131,964133,472133,213109,81598,75662,34049,45165,724111,320109,804109,366105,938
1. Chứng khoán kinh doanh54,98246,39249,43347,89849,90153,61644,27553,18553,18545,47545,15321,46310,65814,3101,797171
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,314-2,377-2,006-2,975-4,115-2,345-4,723-5,602-7,360-3,899-3,482-679-932
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,58186,13986,13991,89691,54189,03189,03148,03147,65465,554111,320109,804109,366105,938
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,832123,049175,643288,575278,115265,929248,968235,221268,481267,301246,409260,432256,172237,678255,186254,344216,610251,349233,648215,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng110,790113,839168,807182,979160,168142,534129,02998,190128,399123,99094,048110,985129,146100,467113,146100,619118,343154,995145,988132,243
2. Trả trước cho người bán17,53634,65929,92514,8488,1339,6044,47724,92622,30825,39834,28638,60219,39824,30527,45923,94018,20042,52645,85844,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,6278,64310,994120,260115,215119,201120,565117,002122,446122,811122,323115,356112,257114,820115,900130,81981,02570,15058,14155,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,121-34,091-34,083-29,512-5,401-5,410-5,104-4,897-4,671-4,898-4,247-4,512-4,628-1,913-1,319-1,035-958-16,321-16,339-16,429
IV. Tổng hàng tồn kho85,56198,93994,213106,60395,665104,31078,96978,94080,84594,633101,814100,33872,31387,95487,99995,34267,11266,13771,84981,317
1. Hàng tồn kho94,713106,072101,560114,790103,987112,22586,64585,82481,81495,244102,555100,79373,07388,64288,10595,43167,19866,22971,96581,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,152-7,133-7,347-8,187-8,322-7,915-7,676-6,884-970-611-741-455-760-688-105-89-85-92-116-148
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2982,2683,4274,1263,7194,9446,6685,9704,4975453,7125,3603663231,3194,3841,603688803884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7446355637051,2439301,13765145031824628418775299450506410436512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1010101010102141010102,4584,09110107523,473981999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5441,6222,8543,4112,4664,0045,3175,3094,0382181,009984169238268460117269358362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn494,510490,148491,680390,150415,148425,305417,903427,186430,163415,281415,744425,192431,514455,099486,382485,012493,429466,538465,353468,916
I. Các khoản phải thu dài hạn104,584105,115105,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác104,584105,115105,115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,681140,674142,692145,712151,659155,535159,909164,003169,350175,181180,920186,907193,002196,763191,272191,290197,230199,957201,416182,307
1. Tài sản cố định hữu hình86,62485,15886,71789,27994,76798,184102,099105,734110,622116,190121,486127,030132,683136,001130,068129,636135,235137,507138,512140,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,05755,51655,97556,43456,89257,35157,81058,26958,72858,99259,43459,87760,31960,76261,20461,65461,99562,45062,90441,325
III. Bất động sản đầu tư2,8762,9763,0763,1763,2803,3853,4913,5963,7073,8413,9814,1214,2614,4014,5414,6804,8204,9605,1005,240
- Nguyên giá8,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,331
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,455-5,355-5,255-5,155-5,052-4,946-4,840-4,735-4,624-4,490-4,350-4,211-4,071-3,931-3,791-3,651-3,511-3,371-3,231-3,091
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4763,0612,9622,4661,7172,6212,1123,3933,0041,0619355244382,1583,5744,7662,1935,5007,02627,714
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn134
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4763,0612,9622,4661,7172,6212,1123,3932,8711,0619355244382,1583,5744,7662,1935,5007,02627,714
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn182,659178,118177,441176,640195,867200,449188,640191,937189,541170,109164,362169,106168,700185,785220,773217,204221,157188,542184,890185,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh144,675140,160138,187136,893156,121158,723156,914160,211157,814138,383132,636134,378133,973130,644131,493127,924137,502102,367104,491108,591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70222,70241,11572,25572,25566,63066,63066,63066,630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-717-743-717-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,00016,00017,27017,27017,27019,2509,2509,2509,2509,2509,25012,25012,25014,25017,25017,25017,25019,77013,77010,770
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,23460,20360,39462,15662,62663,31563,75164,25664,56165,08865,54564,53565,11365,99366,22267,07168,02967,57866,92067,665
1. Chi phí trả trước dài hạn60,23460,20360,39462,15662,62663,31563,75164,25664,56165,08865,54564,53565,11365,99366,22267,07168,02967,57866,76067,184
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại159481
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN787,920808,677835,842863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả241,008267,180298,738331,151328,509292,861282,851376,259422,637408,128414,599398,175411,900316,577365,328368,987425,616387,945397,267410,682
I. Nợ ngắn hạn241,008267,180298,700331,151328,509270,874258,492349,468391,221376,712380,872362,096373,288275,873323,732326,357382,866342,706352,047358,982
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168,878195,106225,549257,257245,625213,378186,311285,317314,061309,762285,723225,132178,691157,818200,571202,284249,412226,233228,597234,720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,39414,15322,27414,18619,27512,66125,30312,73815,21711,39120,87839,38623,13710,77524,66216,11616,56213,21316,88920,007
4. Người mua trả tiền trước22,09725,59831,27749,44148,34423,95529,9449,1338,69910,40722,74642,05841,29446,09439,28059,39052,24022,92021,36829,417
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17937822563751,2641,5152,4319,6056,6321,6404134,78816,45417,9436,789
6. Phải trả người lao động7,5514,7142,6962,7273,4412,6762,8733,0625,6172,7163,0312,9628,6101,5622,7262,95210,4693,4773,2803,970
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,20520,74911,2552,7644,96010,3185,24930,23935,08528,44336,41132,34157,57638,86623,37429,99730,40444,70732,98131,252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn176717671767176715581558152,325155815581558
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9226,0575,2544,7225,0516,0317,2547,7797,4218,1657,1968,84343,7785,69823,3425,6608,0259,52529,37330,565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7653593776668858786079043,2823,5123,2863,3923,3093,0713,0734,1164,2815,084560594
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-6799119119111731,450995715,4927,2733,0325,0495,3716,6701,0371,0411,609
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3821,98724,35926,79131,41531,41533,72736,08038,61240,70441,59642,63042,75045,23845,22151,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,98724,35926,79131,41531,41533,72736,08038,61240,70441,59642,63042,75045,23845,22151,701
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả38
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu546,911541,497537,104531,860573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333552,451557,797554,887552,738541,046511,179
I. Vốn chủ sở hữu546,911541,497537,104531,860573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333552,451557,797554,887552,738541,046511,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301152,301150,301150,301150,301
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển216,218216,218216,218216,218216,218216,218216,218214,632214,632214,632214,632214,632213,241195,975195,975195,975195,975174,036174,036174,036
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối176,256170,841166,426161,204202,484207,512204,212218,439222,105220,072229,312222,613193,285225,901202,019207,365204,455226,244214,552184,652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9671,9671,9901,9671,9681,9671,9671,9661,9661,9661,9661,9651,9651,9651,9651,966-34-34-34-1
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN787,920808,677835,842863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |