CTCP Xây dựng 1369 (c69)

12.90
-0.10
(-0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,692286,430209,241191,635407,1011,144,9981,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,492
Giá vốn hàng bán438,445276,000192,771182,487387,2691,089,7031,192,102984,936298,913293,754349,195175,207163,671127,24377,827
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,24710,43016,4709,14819,83255,29557,34262,90739,15833,61438,12124,05716,51315,6449,665
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,1813,34811,5202,3779,53929,42716,67735,65421,85814,0355,9815,7644,7672,8202,377
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3233,07511,3092,1569,30828,86416,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666
Lợi nhuận sau thuế 9,8561,8298,7591,5147,02221,95710,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9491,0758,0118006,03016,8359,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444
Tổng tài sản ngắn hạn1,032,6551,044,4141,166,9311,168,1241,212,7551,032,6551,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,802
Tiền mặt38,86051,41735,21641,20128,44938,86028,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299
Đầu tư tài chính ngắn hạn213,351174,66374,07463,724104,363213,351104,363207,00868,0003,000
Hàng tồn kho562,408588,458622,983479,564473,106562,408473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,299
Tài sản dài hạn155,530136,55697,758111,823114,100155,530114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,213
Tài sản cố định34,47834,03733,67133,19335,04734,47835,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,250
Đầu tư tài chính dài hạn95,40575,18638,35171,54771,46995,40571,46954,71049,99167,095
Tổng tài sản1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,015
Tổng nợ338,333340,975426,522449,639498,119338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,987
Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308828,737849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,028

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.16K0.43K0.28K0.43K0.33K0.52K0.78K0.43K0.29KK
Giá cuối kỳ6.60K6.90K5.63K17.09K11.11K7.14K3.74K4.25K14K14K14K
Giá / EPS (PE)24.23 (lần)44.46 (lần)13.10 (lần)61.97 (lần)25.96 (lần)21.77 (lần)7.18 (lần)5.45 (lần)32.91 (lần)48.48 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)3.03 (lần)1.02 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.49 (lần)0.80 (lần)1.15 (lần)
Giá sổ sách13.75K13.41K12.67K11.78K10.48K10.41K10.63K10.81K10.43K4.01K3.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)1.45 (lần)1.06 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần)1.34 (lần)3.50 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)62 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.91%91.40%92.08%89.66%76.79%87.13%40.12%69.65%73.70%70.43%59.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.09%8.60%7.92%10.34%23.21%12.87%59.88%30.35%26.30%29.57%40.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.47%37.54%44.37%21.34%31.38%54.78%53.61%61.73%56.44%78.23%69.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.81%60.10%79.75%27.14%45.73%121.13%115.55%161.31%129.55%359.43%226.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.53%62.46%55.63%78.66%68.62%45.22%46.39%38.27%43.56%21.77%30.58%
6/ Thanh toán hiện hành305.64%252.66%220.19%530.64%247.86%163.35%77.90%119.89%152.29%105.61%94.49%
7/ Thanh toán nhanh139.18%154.10%132.94%293.86%140.34%80.43%33.32%67.48%51.62%17.12%22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.50%5.93%5.54%47.27%39.37%7.50%1%1.88%0.72%0.49%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.37%94.16%76.67%37.62%71.42%112.14%87%127.53%119.35%95.08%99.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.88%103.02%83.27%41.95%93%128.70%216.86%183.11%161.94%135.01%168.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.73%150.75%137.82%47.82%104.08%247.97%187.52%333.25%273.97%436.85%326.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho193.76%251.97%197.52%83.13%192.36%228.60%333.15%380.49%218.16%143.33%209.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.47%0.77%2.46%4.89%3.92%1.27%2.61%2.16%1.49%1.65%-2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.42%0.72%1.89%1.84%2.80%1.42%2.27%2.76%1.78%1.57%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.98%1.16%3.39%2.34%4.08%3.15%4.90%7.21%4.08%7.21%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%3%6%4%1%3%2%2%2%-2%
Tăng trưởng doanh thu-8.36%19.24%209.95%3.27%-15.48%94.35%10.60%26.10%63.31%44.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận75.51%-62.79%55.81%28.85%161%-5.53%33.61%83.26%47.30%-200%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.08%-17.84%216.07%33.36%-23.97%54.07%40.80%29.09%-6.14%70.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.54%9.01%7.55%124.75%101.38%46.97%96.56%3.67%160.41%7.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.46%-2.91%52.06%96.07%32.72%50.78%62.14%18.01%30.11%51.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |