CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.70
-0.10
(-1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV407,101326,809234,467281,0681,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Giá vốn hàng bán387,269314,809220,356269,6681,192,102984,936298,913293,754349,195175,207163,671127,24377,82758,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,83211,99914,11111,40057,34262,90739,15833,61438,12124,05716,51315,6449,6652,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,5393,1863,13174416,67735,65421,85814,0355,9815,7644,7672,8202,377-1,402
Tổng lợi nhuận trước thuế9,3082,7882,96873616,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 7,0221,8881,85416610,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0301,2302,374-129,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản ngắn hạn1,212,7551,165,2131,198,9161,262,5861,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,80236,079
Tiền mặt28,44938,28122,73026,37928,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299136
Đầu tư tài chính ngắn hạn104,36391,17596,475160,083104,363207,00868,0003,000
Hàng tồn kho473,106517,313569,675564,561473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
Tài sản dài hạn114,100108,88997,442100,836114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,21324,687
Tài sản cố định35,04737,43339,44841,89035,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,25013,196
Đầu tư tài chính dài hạn71,46963,48949,89450,20871,46954,71049,99167,095
Tổng tài sản1,326,8551,274,1021,296,3581,363,4221,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ498,119510,888534,980602,945498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu828,737763,214761,379760,477828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.43K0.28K0.43K0.33K0.52K0.78K0.43K0.29KK
Giá cuối kỳ6.90K5.63K17.09K11.11K7.14K3.74K4.25KKKK
Giá / EPS (PE)44.46 (lần)13.10 (lần)61.97 (lần)25.96 (lần)21.77 (lần)7.18 (lần)5.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.41K12.67K11.78K10.48K10.41K10.63K10.81K10.43K4.01K3.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.44 (lần)1.45 (lần)1.06 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.40%92.08%89.66%76.79%87.13%40.12%69.65%73.70%70.43%59.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.60%7.92%10.34%23.21%12.87%59.88%30.35%26.30%29.57%40.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.54%44.37%21.34%31.38%54.78%53.61%61.73%56.44%78.23%69.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.10%79.75%27.14%45.73%121.13%115.55%161.31%129.55%359.43%226.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.46%55.63%78.66%68.62%45.22%46.39%38.27%43.56%21.77%30.58%
6/ Thanh toán hiện hành252.66%220.19%530.64%247.86%163.35%77.90%119.89%152.29%105.61%94.49%
7/ Thanh toán nhanh154.10%132.94%293.86%140.34%80.43%33.32%67.48%51.62%17.12%22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.93%5.54%47.27%39.37%7.50%1%1.88%0.72%0.49%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.16%76.67%37.62%71.42%112.14%87%127.53%119.35%95.08%99.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.02%83.27%41.95%93%128.70%216.86%183.11%161.94%135.01%168.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.75%137.82%47.82%104.08%247.97%187.52%333.25%273.97%436.85%326.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho251.97%197.52%83.13%192.36%228.60%333.15%380.49%218.16%143.33%209.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.77%2.46%4.89%3.92%1.27%2.61%2.16%1.49%1.65%-2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.72%1.89%1.84%2.80%1.42%2.27%2.76%1.78%1.57%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.16%3.39%2.34%4.08%3.15%4.90%7.21%4.08%7.21%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%6%4%1%3%2%2%2%-2%
Tăng trưởng doanh thu19.24%209.95%3.27%-15.48%94.35%10.60%26.10%63.31%44.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.79%55.81%28.85%161%-5.53%33.61%83.26%47.30%-200%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.84%216.07%33.36%-23.97%54.07%40.80%29.09%-6.14%70.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.01%7.55%124.75%101.38%46.97%96.56%3.67%160.41%7.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.91%52.06%96.07%32.72%50.78%62.14%18.01%30.11%51.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc