CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.20
6.40
6.20
439,300
13.6K
0.3K
24.2x
0.5x
1% # 2%
1.9
389 Bi
62 Mi
417,811
8.3 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 30,500 6.30 58,600
6.10 189,700 6.40 103,000
6.00 62,600 6.50 124,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.70 (1.10) 26.2%
THD 35.90 (0.20) 11.6%
LGC 63.70 (0.00) 10.4%
VCG 19.55 (0.05) 9.9%
PC1 22.55 (0.25) 6.8%
CTD 74.00 (1.10) 6.4%
SCG 65.30 (-0.20) 4.7%
HHV 12.60 (0.00) 4.6%
BCG 5.84 (0.01) 4.3%
CII 13.55 (0.00) 3.7%
DPG 45.60 (-0.05) 2.4%
FCN 15.45 (0.05) 2.1%
LCG 10.60 (0.15) 1.7%
HBC 6.70 (0.00) 1.5%
TCD 4.33 (-0.02) 1.2%
L18 38.40 (0.60) 1.2%
DTD 25.00 (0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0 119,900 119,900
09:11 6.30 0 12,500 132,400
09:12 6.30 0 28,300 160,700
09:13 6.40 0.10 6,800 167,500
09:14 6.40 0.10 16,200 183,700
09:15 6.30 0 10,000 193,700
09:16 6.30 0 15,300 209,000
09:17 6.30 0 7,800 216,800
09:18 6.30 0 2,700 219,500
09:19 6.30 0 24,000 243,500
09:20 6.20 -0.10 1,400 244,900
09:21 6.20 -0.10 6,000 250,900
09:22 6.20 -0.10 900 251,800
09:24 6.20 -0.10 15,000 266,800
09:25 6.20 -0.10 6,000 272,800
09:58 6.30 0 5,000 277,800
10:10 6.20 -0.10 4,000 281,800
10:13 6.30 0 100 281,900
10:22 6.20 -0.10 400 282,300
10:36 6.30 0 100 282,400
11:10 6.20 -0.10 22,900 305,300
11:11 6.20 -0.10 2,000 307,300
11:29 6.20 -0.10 3,000 310,300
13:20 6.30 0 100 310,400
13:39 6.20 -0.10 1,400 311,800
13:40 6.20 -0.10 4,300 316,100
13:56 6.20 -0.10 5,000 321,100
14:10 6.20 -0.10 15,500 336,600
14:20 6.20 -0.10 6,200 342,800
14:21 6.20 -0.10 1,000 343,800
14:22 6.30 0 4,900 348,700
14:23 6.20 -0.10 3,900 352,600
14:24 6.30 0 33,600 386,200
14:25 6.20 -0.10 12,200 398,400
14:26 6.30 0 9,800 408,200
14:27 6.20 -0.10 14,000 422,200
14:28 6.30 0 900 423,100
14:46 6.30 0 16,200 439,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,430209,241191,635407,1011,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Tổng lợi nhuận trước thuế3,07511,3092,1569,30816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 1,8298,7591,5147,02210,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0758,0118006,0309,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ340,975426,522449,639498,119498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |