CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.40
6.50
6.30
257,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.3
0.9k
18 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
378 tỷ
60 triệu
213,261
12.1 - 5.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
498 tỷ
829 tỷ
60.1%
62.5%
28 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.7%
VCG 22.15 (0.45) 9.0%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.8%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 4.0%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.4%
DPG 42.95 (0.25) 2.4%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
FCN 14.95 (0.90) 1.8%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 52,500 6.50 95,400
6.20 70,100 6.60 62,400
6.10 16,200 6.70 20,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 6.40 -0.10 700 700
09:25 6.40 -0.10 200 900
09:27 6.40 -0.10 2,000 2,900
09:55 6.40 -0.10 1,000 3,900
10:10 6.40 -0.10 1,100 5,000
10:15 6.40 -0.10 3,900 8,900
10:25 6.40 -0.10 100 9,000
10:37 6.40 -0.10 1,000 10,000
10:40 6.40 -0.10 500 10,500
10:54 6.40 -0.10 5,500 16,000
11:14 6.40 -0.10 500 16,500
11:19 6.30 -0.20 6,000 22,500
11:23 6.30 -0.20 1,200 23,700
13:10 6.30 -0.20 7,500 31,200
13:23 6.40 -0.10 100 31,300
13:38 6.40 -0.10 28,300 59,600
13:44 6.30 -0.20 2,800 62,400
13:45 6.30 -0.20 1,300 63,700
13:46 6.40 -0.10 10,600 74,300
13:47 6.40 -0.10 11,700 86,000
13:48 6.40 -0.10 5,500 91,500
13:49 6.40 -0.10 9,500 101,000
13:50 6.40 -0.10 10,700 111,700
13:51 6.40 -0.10 4,800 116,500
13:52 6.40 -0.10 7,200 123,700
13:53 6.40 -0.10 4,000 127,700
13:54 6.40 -0.10 6,000 133,700
13:55 6.40 -0.10 3,400 137,100
13:56 6.30 -0.20 7,600 144,700
13:57 6.30 -0.20 4,600 149,300
13:58 6.30 -0.20 5,000 154,300
13:59 6.30 -0.20 6,800 161,100
14:10 6.50 0 46,900 208,000
14:11 6.50 0 1,400 209,400
14:16 6.40 -0.10 5,300 214,700
14:17 6.40 -0.10 6,500 221,200
14:18 6.40 -0.10 500 221,700
14:19 6.50 0 15,900 237,600
14:20 6.40 -0.10 5,000 242,600
14:21 6.50 0 200 242,800
14:22 6.40 -0.10 500 243,300
14:24 6.40 -0.10 1,000 244,300
14:28 6.40 -0.10 1,000 245,300
14:44 6.50 0 12,000 257,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc