CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.10
0.10
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
5.90
365,400
13.8K
0.3K
22.6x
0.4x
1% # 2%
1.3
377 Bi
62 Mi
402,403
8.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,900 6.10 162,800
5.90 56,300 6.20 137,600
5.80 106,400 6.30 47,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.00) 28.9%
VCG 21.85 (-0.20) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 28.10 (-0.10) 9.5%
CTD 81.00 (-1.40) 7.3%
PC1 22.45 (0.20) 6.7%
CII 13.30 (-0.20) 6.2%
SCG 63.40 (0.10) 5.0%
HHV 12.20 (-0.20) 4.6%
DPG 54.90 (3.50) 2.8%
BCG 3.53 (0.01) 2.4%
FCN 14.65 (-0.10) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 9.41 (-0.11) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 0 2,000 2,000
09:55 6 0 4,400 6,400
10:10 6 0 800 7,200
10:13 5.90 -0.10 100,000 107,200
10:17 5.90 -0.10 9,900 117,100
10:18 5.90 -0.10 10,000 127,100
10:19 5.90 -0.10 3,000 130,100
10:20 5.90 -0.10 17,000 147,100
10:21 6 0 3,400 150,500
10:22 5.90 -0.10 7,000 157,500
10:23 6 0 6,800 164,300
10:24 5.90 -0.10 6,900 171,200
10:25 6 0 4,600 175,800
10:26 5.90 -0.10 25,000 200,800
10:28 6 0 1,200 202,000
10:29 5.90 -0.10 8,800 210,800
10:30 5.90 -0.10 26,000 236,800
10:31 6 0 3,200 240,000
10:32 6 0 8,100 248,100
10:33 6 0 4,000 252,100
10:40 6 0 5,000 257,100
10:50 6 0 100 257,200
10:55 6 0 100 257,300
11:13 6 0 3,000 260,300
11:28 6 0 200 260,500
13:11 6 0 200 260,700
13:28 5.90 -0.10 5,000 265,700
13:46 6 0 2,400 268,100
13:47 6 0 2,000 270,100
13:48 6 0 400 270,500
14:10 6 0 100 270,600
14:11 6 0 4,800 275,400
14:12 6 0 12,000 287,400
14:13 6 0 9,600 297,000
14:14 6 0 2,600 299,600
14:15 5.90 -0.10 3,500 303,100
14:16 6 0 1,500 304,600
14:17 5.90 -0.10 1,500 306,100
14:18 5.90 -0.10 200 306,300
14:19 6 0 800 307,100
14:27 5.90 -0.10 2,000 309,100
14:28 5.90 -0.10 2,000 311,100
14:29 6 0 8,400 319,500
14:30 5.90 -0.10 19,700 339,200
14:31 6 0 7,200 346,400
14:46 6.10 0.10 19,000 365,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,692286,430209,241191,6351,144,9981,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,492
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3233,07511,3092,15628,86416,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666
Lợi nhuận sau thuế 9,8561,8298,7591,51421,95710,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9491,0758,01180016,8359,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444
Tổng tài sản1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,015
Tổng nợ338,333340,975426,522449,639338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,987
Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,028


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |