CTCP Xây dựng 1369 (c69)

12.50
-0.50
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
12.50
311,600
13.8K
0.3K
22.6x
0.4x
1% # 2%
1.3
377 Bi
62 Mi
402,403
8.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 15,800 12.80 8,700
12.40 50,000 12.90 23,900
12.30 22,000 13.00 27,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 13 0 100 100
09:35 13 0 100 200
09:40 13 0 5,000 5,200
09:43 13 0 3,000 8,200
09:44 12.90 -0.10 200 8,400
10:10 13 0 600 9,000
10:56 12.90 -0.10 200 9,200
11:10 12.90 -0.10 44,800 54,000
11:11 12.90 -0.10 100 54,100
13:10 12.80 -0.20 5,200 59,300
13:11 12.80 -0.20 31,300 90,600
13:12 12.80 -0.20 1,100 91,700
13:14 12.70 -0.30 15,200 106,900
13:15 12.80 -0.20 100 107,000
13:19 12.70 -0.30 500 107,500
13:20 12.70 -0.30 1,000 108,500
13:21 12.70 -0.30 7,800 116,300
13:25 12.80 -0.20 3,900 120,200
13:27 12.80 -0.20 1,500 121,700
13:28 12.80 -0.20 2,900 124,600
13:29 12.80 -0.20 3,300 127,900
13:30 12.80 -0.20 2,600 130,500
13:32 12.80 -0.20 100 130,600
13:33 12.80 -0.20 3,700 134,300
13:34 12.80 -0.20 3,500 137,800
13:35 12.80 -0.20 2,800 140,600
13:39 12.70 -0.30 4,800 145,400
13:40 12.70 -0.30 25,800 171,200
13:42 12.70 -0.30 4,500 175,700
13:43 12.70 -0.30 5,500 181,200
13:45 12.70 -0.30 4,000 185,200
13:46 12.60 -0.40 9,200 194,400
13:47 12.70 -0.30 23,300 217,700
13:48 12.70 -0.30 2,000 219,700
13:50 12.80 -0.20 2,200 221,900
13:51 12.80 -0.20 2,800 224,700
13:53 12.70 -0.30 2,800 227,500
13:56 12.80 -0.20 2,000 229,500
13:57 12.80 -0.20 1,000 230,500
14:17 12.70 -0.30 4,000 234,500
14:19 12.70 -0.30 200 234,700
14:24 12.60 -0.40 8,000 242,700
14:25 12.50 -0.50 17,000 259,700
14:27 12.50 -0.50 6,700 266,400
14:28 12.70 -0.30 11,600 278,000
14:29 12.80 -0.20 15,000 293,000
14:45 12.50 -0.50 18,600 311,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,692286,430209,241191,6351,144,9981,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,492
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3233,07511,3092,15628,86416,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666
Lợi nhuận sau thuế 9,8561,8298,7591,51421,95710,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9491,0758,01180016,8359,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444
Tổng tài sản1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,015
Tổng nợ338,333340,975426,522449,639338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,987
Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,028


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |