CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

23.20
-0.40
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV684,349570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158
Giá vốn hàng bán594,927493,885596,036730,304652,473535,360497,784559,370489,618504,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV89,42375,61493,27090,825100,82775,73377,19966,17758,49673,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,18726,41834,05929,82249,13521,53525,19016,90614,00724,459
Tổng lợi nhuận trước thuế35,76026,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,755
Lợi nhuận sau thuế 32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Tổng tài sản ngắn hạn364,082344,206324,366296,084257,710364,082344,206324,366296,084257,710239,273259,190235,103200,001220,660
Tiền mặt20,40523,51013,32448,67417,23720,40523,51013,32448,67417,2377,0769,00932,9118,7844,237
Đầu tư tài chính ngắn hạn42,92918,17428,09417,27625,78342,92918,17428,09417,27625,78315,21813,60810,2002,000
Hàng tồn kho203,840241,646223,253144,190160,410203,840241,646223,253144,190160,410166,238184,651143,353147,629169,611
Tài sản dài hạn83,31489,84688,74084,17267,60283,31489,84688,74084,17267,60268,08466,03349,060208,800208,387
Tài sản cố định71,64073,56770,80765,98258,71571,64073,56770,80765,98258,71560,52959,11343,624203,906203,917
Đầu tư tài chính dài hạn5,5008,5008,5008,5004,0005,5008,5008,5008,5004,0003,5002,000
Tổng tài sản447,395434,052413,106380,256325,312447,395434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047
Tổng nợ273,904281,521267,131246,029189,320273,904281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465
Vốn chủ sở hữu173,491152,531145,975134,227135,992173,491152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.37K2.54K3.28K2.92K4.83K2.14K2.47K1.89K1.73K2.73K1.50KKKKK0.73KK0.87K
Giá cuối kỳ18.50K15.30K17.63K19.49K10.14K4.91K5K8.95K7K7K7K7K7K7K7K7K7K7K
Giá / EPS (PE)5.49 (lần)6.03 (lần)5.38 (lần)6.68 (lần)2.10 (lần)2.29 (lần)2.02 (lần)4.72 (lần)4.04 (lần)2.56 (lần)4.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)9.65 (lần) (lần)8.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách17.80K15.65K14.97K13.77K13.95K11.84K11.35K8.26K2.54K0.88K-1.79K-7.05K-1.30K4.04K8.46K10.11K9.51K3.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.98 (lần)1.18 (lần)1.42 (lần)0.73 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)1.08 (lần)2.75 (lần)7.95 (lần)-3.91 (lần)-0.99 (lần)-5.37 (lần)1.73 (lần)0.83 (lần)0.69 (lần)0.74 (lần)1.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.38%79.30%78.52%77.86%79.22%77.85%79.70%82.74%48.92%51.43%50.34%48.70%42.31%44.53%35.71%53.58%53.79%73.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.62%20.70%21.48%22.14%20.78%22.15%20.30%17.26%51.08%48.57%49.66%51.30%57.69%55.47%64.29%46.42%46.21%26.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.22%64.86%64.66%64.70%58.20%62.45%65.99%71.66%93.94%98%104.12%115.92%103.03%91.55%82.18%78.14%77.48%82.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.88%184.57%183%183.29%139.21%166.34%194.04%252.83%1,549.99%4,898.81%-2,524.39%-728.05%-3,397.47%1,083.13%461.11%357.45%344.04%469.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.78%35.14%35.34%35.30%41.80%37.55%34.01%28.34%6.06%2%-4.12%-15.92%-3.03%8.45%17.82%21.86%22.52%17.55%
6/ Thanh toán hiện hành132.92%122.27%121.43%120.35%136.12%125.81%120.77%115.46%59.83%59.52%54.51%49.52%51.51%61.57%59.67%68.59%69.54%92.73%
7/ Thanh toán nhanh58.50%36.43%37.85%61.74%51.39%38.40%34.73%45.06%15.67%13.77%14.63%21.06%5.16%16.64%20.90%31.50%19.82%45.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.45%8.35%4.99%19.78%9.10%3.72%4.20%16.16%2.63%1.14%1.45%0.47%0.27%2.01%0.90%0.29%0.75%8.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.96%131.47%167.68%215.94%231.56%199.15%176.84%221.58%134.11%137.55%188.08%153.81%136.98%158.65%151.64%99.20%150%386.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.97%165.78%213.55%277.33%292.31%255.81%221.89%267.82%274.12%267.45%373.58%315.81%323.77%356.25%424.64%185.13%278.84%523.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu394.46%374.11%474.53%611.75%553.93%530.40%519.99%781.80%2,212.79%6,875.89%-4,559.73%-965.98%-4,516.75%1,877.07%850.89%453.78%666.05%2,203.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho291.86%204.38%266.98%506.49%406.75%322.04%269.58%390.20%331.65%297.53%449.41%498.58%324.16%440.53%600.42%321.70%352.40%957.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.80%4.33%4.61%3.47%6.24%3.41%4.19%2.93%3.08%4.51%1.84%-6.32%-8.51%-5.87%-1.37%1.58%-3.37%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.35%5.70%7.73%7.49%14.46%6.79%7.41%6.50%4.13%6.20%3.45%%%%%1.57%%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.95%16.21%21.88%21.21%34.59%18.08%21.80%22.93%68.20%310.08%-83.75%%%%%7.17%%22.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%5%4%7%4%5%3%3%5%2%-7%-9%-7%-1%2%-4%1%
Tăng trưởng doanh thu19.93%-17.62%-15.64%9%23.07%6.43%-8.66%14.85%-7.10%-25.78%19.82%15.61%-22.42%5.46%56.87%-27.59%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.95%-22.56%12.21%-39.49%125.48%-13.49%30.56%9.32%-36.51%82.23%-134.84%-14.18%12.43%350.41%-236.41%-134%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.71%5.39%8.58%29.95%-1.37%-10.56%5.40%-46.98%-8.67%-4.49%-11.98%15.84%1.12%12.30%7.92%10.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.74%4.49%8.75%-1.30%17.84%4.34%37.33%225.07%188.66%-149.22%-74.62%440.56%-132.24%-52.19%-16.34%6.28%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.07%5.07%8.64%16.89%5.84%-5.49%14.45%-30.49%-4.72%1.48%-2.01%2.96%-10.15%0.80%2.61%9.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |