CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

23.20
-0.40
(-1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.50
23.50
22
19,100
17.8K
3.4K
5.6x
1.1x
7% # 19%
0.9
185 Bi
10 Mi
6,815
20.6 - 16.8
274 Bi
173 Bi
157.9%
38.78%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 400 23.30 300
22.80 1,300 23.40 2,500
22.30 700 23.50 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.60 1.60 2,200 2,200
09:11 22.50 1.50 100 2,300
09:13 22.60 1.60 600 2,900
09:18 22.80 1.80 600 3,500
09:19 23 2 600 4,100
09:26 23 2 200 4,300
09:41 23 2 1,400 5,700
09:43 23 2 100 5,800
09:48 22.90 1.90 400 6,200
09:50 22.90 1.90 300 6,500
09:51 22.90 1.90 300 6,800
09:52 23 2 1,000 7,800
10:10 23 2 100 7,900
10:14 23 2 200 8,100
10:23 22.80 1.80 1,000 9,100
10:34 22.50 1.50 1,700 10,800
10:36 22.40 1.40 1,800 12,600
10:40 22.40 1.40 100 12,700
10:42 22.30 1.30 2,200 14,900
10:47 22 1 800 15,700
10:48 22.30 1.30 1,200 16,900
10:55 22.80 1.80 100 17,000
11:10 23.20 2.20 500 17,500
11:29 23.20 2.20 1,600 19,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 747.84 (0.58) 0% 30 (0.02) 0%
2019 822.50 (0.61) 0% 34 (0.02) 0%
2020 705 (0.75) 0% 0 (0.05) 0%
2021 775.50 (0.82) 0% 0.02 (0.03) 143%
2022 828 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 825 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV684,349570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158
Tổng lợi nhuận trước thuế35,76026,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,755
Lợi nhuận sau thuế 32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Tổng tài sản447,395434,052413,106380,256447,395434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047
Tổng nợ273,904281,521267,131246,029273,904281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465
Vốn chủ sở hữu173,491152,531145,975134,227173,491152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |