CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

23.50
0.80
(3.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
23.10
23.70
21.40
44,200
17.8K
3.4K
5.6x
1.1x
7% # 19%
0.9
185 Bi
10 Mi
6,815
20.6 - 16.8
274 Bi
173 Bi
157.9%
38.78%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 700 23.40 1,000
22.00 2,100 23.50 6,100
21.90 800 23.70 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.10 0.40 100 100
09:11 23 0.30 200 300
09:14 23 0.30 100 400
09:21 23 0.30 400 800
09:29 22.70 0 100 900
09:30 22.10 -0.60 100 1,000
09:31 22.50 -0.20 100 1,100
09:32 23 0.30 100 1,200
09:48 22.90 0.20 400 1,600
09:50 22.90 0.20 100 1,700
09:59 22.90 0.20 300 2,000
10:23 22.90 0.20 700 2,700
11:23 22.30 -0.40 1,000 3,700
13:10 21.40 -1.30 5,400 9,100
13:15 22.80 0.10 100 9,200
13:23 22.80 0.10 300 9,500
13:25 22.90 0.20 2,000 11,500
13:31 22.80 0.10 100 11,600
13:35 23 0.30 8,600 20,200
13:36 23.10 0.40 8,700 28,900
13:37 23.10 0.40 3,200 32,100
13:38 23.10 0.40 2,200 34,300
13:44 23 0.30 100 34,400
13:49 23 0.30 5,000 39,400
13:58 23.10 0.40 200 39,600
14:10 23.70 1 1,500 41,100
14:11 23.70 1 100 41,200
14:12 23.70 1 1,000 42,200
14:13 23.70 1 400 42,600
14:14 23.70 1 500 43,100
14:29 22.10 -0.60 100 43,200
14:46 23.50 0.80 1,000 44,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 747.84 (0.58) 0% 30 (0.02) 0%
2019 822.50 (0.61) 0% 34 (0.02) 0%
2020 705 (0.75) 0% 0 (0.05) 0%
2021 775.50 (0.82) 0% 0.02 (0.03) 143%
2022 828 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 825 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV684,349570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158
Tổng lợi nhuận trước thuế35,76026,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,755
Lợi nhuận sau thuế 32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,614
Tổng tài sản447,395434,052413,106380,256447,395434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047
Tổng nợ273,904281,521267,131246,029273,904281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465
Vốn chủ sở hữu173,491152,531145,975134,227173,491152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |