CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

23
-0.60
(-2.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh684,349570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158795,172663,625574,034739,958701,635447,282617,742814,813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1333,3859941454,10312811,9347,6545,6248,1216431443,181197
3. Doanh thu thuần (1)-(2)684,349569,499689,306821,129753,300611,093574,982625,547548,114578,224787,518658,001565,912739,958700,992447,138614,561814,616
4. Giá vốn hàng bán594,927493,885596,036730,304652,473535,360497,784559,370489,618504,652699,742602,101517,172667,707644,599420,298558,228760,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,42375,61493,27090,825100,82775,73377,19966,17758,49673,57187,77755,90048,74072,25156,39326,84056,33354,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,2739,24012,0555,3264,4433,0523,0451,5302,1063,1451,7502,2562,39318,50129,76829,47914,2553,299
7. Chi phí tài chính13,71412,96311,7489,81610,08611,28916,23811,34111,82117,99129,66060,08962,53566,01038,76117,26648,18314,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,76110,5568,2977,8649,19810,8179,26711,02611,21212,90912,66459,31762,28661,32136,50514,62341,14314,136
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-22,749-12,237
9. Chi phí bán hàng34,65129,17443,07840,47930,22331,77226,62728,45723,46523,80826,75623,10123,56025,79027,70620,87031,93629,428
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,14416,29916,44016,03315,82614,18912,18811,00311,30910,45813,41819,80322,81327,01522,85614,56315,3637,793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,18726,41834,05929,82249,13521,53525,19016,90614,00724,45919,693-44,837-57,774-50,813-15,4003,620-24,8956,482
12. Thu nhập khác1,1001,1065877371,9401,2861,4172,7333,7403,2523,7592,1643,6724,3185,6693,6144,5502,422
13. Chi phí khác5286474943729145596991,1277509568,8472,257404901428164450436
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)572459923651,0267277191,6062,9902,295-5,088-933,2683,4165,2423,4504,1001,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,76026,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,75514,605-44,930-54,507-47,397-10,1597,070-20,7948,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8802,1232,1621,7503,0911,4771,79342101141329920
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2350-2631-7725-25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8802,1452,2121,7233,1211,4001,79342101141354895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605-44,930-54,507-47,751-11,0537,070-20,7948,467
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,015-5,668-4,312-1,409
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,88024,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605-41,915-48,839-43,438-9,6447,070-20,7948,467

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn364,082344,206324,366296,084257,710239,273259,190235,103200,001220,660212,851210,136177,297207,705165,230241,607221,541305,879155,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,40523,51013,32448,67417,2377,0769,00932,9118,7844,2375,6631,9889416,7772,4791,0342,4001,95414,105
1. Tiền20,40523,51013,32448,67417,2372,0769,00927,9118,7844,2373,6631,9889416,7772,4791,0342,4001,95414,105
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,92918,17428,09417,27625,78315,21813,60810,2002,0005,3005,3003,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,3005,3003,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42,92918,17428,09417,27625,78315,21813,60810,2002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,39161,77060,88686,02157,12045,56045,94746,33037,65744,57248,17478,16314,09145,14939,59228,20951,37958,34560,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,27156,84557,36585,68055,90646,60745,85942,17933,72938,75944,02677,94813,97244,72938,46426,53147,64641,26456,263
2. Trả trước cho người bán2,7401,4203,3588801,4808232,0385,0791,7423,1062,0784673658871,2949013,47716,5084,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn143
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3803,5949527541,0277917117903,3443,8043,1787415092886258002795731,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-90-789-1,293-1,293-2,661-2,661-1,718-1,159-1,098-1,108-994-755-755-791-23-23-2,381
IV. Tổng hàng tồn kho198,806237,318218,920139,408152,467166,238184,651142,753147,629169,611155,704119,403159,544151,570107,358130,650158,409237,69579,352
1. Hàng tồn kho203,840241,646223,253144,190160,410166,238184,651143,353147,629169,611155,704120,764159,544151,570107,358130,650158,409237,69579,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,034-4,328-4,334-4,783-7,943-600-1,361
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5503,4353,1424,7065,1045,1815,9752,9093,9312,2413,31110,5812,7214,20910,50276,4146,3547,8862,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2531,3721,3371,0991,0319575775915524344922503336076033771436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,2982,0631,8053,6074,0724,2245,3982,2803,3791,7941,86910,0002,2013,3629,6505,1025,3426,7132,113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3812678139129129131191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác27219218711112070,8046771,172
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,31489,84688,74084,17267,60268,08466,03349,060208,800208,387209,937221,334241,780258,697297,453209,291190,29298,89154,929
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3151,3461,3821,3851,2851,192188188186
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3151,3461,3821,3851,2851,1924,593188186
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,405
II. Tài sản cố định71,64073,56770,80765,98258,71560,52959,11343,624203,906203,917203,748216,190233,928246,990262,76573,01573,91649,09845,475
1. Tài sản cố định hữu hình71,15473,05970,27065,41458,11858,96257,64042,144190,814190,040190,102202,297219,781234,887249,66272,96273,86749,04145,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính50
3. Tài sản cố định vô hình4855085385685981,5671,4721,48013,09213,87613,64613,89314,14712,10313,103535778
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5003,6934,6035,4773172,1262,6812,1381,2912,07127446421,48143,3972,1454,536
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,5003,6934,6035,4773172,1262,6812,1381,291
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5008,5008,5008,5004,0003,5002,00018,176123,482109,93845,7402,910
1. Đầu tư vào công ty con82,79077,88545,740
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,17640,69232,054
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,6922,910
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-40,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5008,5008,5008,5004,0003,5002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3602,7413,4482,8293,2852,8632,7942,5672,5682,9934,1184,8717,80511,66515,03112,7903,0411,9082,008
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3602,7413,4252,7563,2392,7862,7942,5672,5682,9933,0433,8116,75810,61814,02412,7903,0411,9082,008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2372467725
3. Tài sản dài hạn khác1,0751,0601,0471,048982
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,395434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788431,470419,077466,403462,683450,898411,833404,770210,683
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả273,904281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465440,228500,170431,785426,982380,225352,330319,086282,887173,708
I. Nợ ngắn hạn273,904281,521267,131246,029189,320190,190214,619203,624334,290370,729390,492424,377344,174337,357276,896352,270318,603282,562167,969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn221,237226,274214,115190,924154,064151,567184,680178,350230,198256,906284,782310,865268,194304,368240,149333,946304,875254,780150,007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,09135,07332,70130,28015,69320,63418,09611,82018,50727,22114,28026,46534,42117,43421,4278,8867,0657,4775,477
4. Người mua trả tiền trước1,0599731,3344,1932,3943,9101,0463,0943464104,2024437456205891,822393899393
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4371,3811,4841,0791,5327788205613510510253262267773158309563259
6. Phải trả người lao động11,7459,3759,65811,1309,7448,4387,0886,6085,6255,2105,5925,5295,1785,1126,0163,2322,6554,2092,426
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7162093581,8061,3261,60373,72274,34572,87973,69328,8033,7591,17866862
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn143
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14
11. Phải trả ngắn hạn khác4,5385,7364,4634,9264,0562,2501,3561,5934,9425,0646,6504,5185,5324,3814,3492,7543,12014,3388,569
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9113395961,6211,027
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8872,3702,0641,6694538061945008151,4672,0042,8101,0371,4172,416804186296633
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,76549,73649,73649,73675,79487,61289,625103,329614833255,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1201,1201,120520300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn49,73649,73649,73674,67486,49288,236102,6461753255,740
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm269162618
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,765
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu173,491152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583-17,439-68,700-12,70939,42182,45998,56892,747121,88436,974
I. Vốn chủ sở hữu173,491152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583-17,439-68,700-12,70939,42182,45998,56892,040121,25536,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu97,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48697,48667,00033,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,7953,7954,5694,5694,5694,5694,5694,5694,5694,5694,56933,02033,02033,02033,02033,02033,02063,506
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15,472-15,472-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,677-18,812
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái210210431351328306307214149
8. Quỹ đầu tư phát triển3,388
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2916881,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối87,68266,72262,59750,84952,61432,02427,226-3,049-51,709-68,123-101,169-180,857-128,994-82,090-43,135-13,702-20,4778,44814
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-7,103-7,1034,1499,37513,551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác707628572
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định707628572
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,395434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788431,470419,077466,403462,683450,898411,833404,770210,683
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |