CTCP Mía Đường Cao Bằng (cbs)

29
0.10
(0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 2
2018
Qúy 2
2017
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn184,19760,085108,77175,093102,997
Tiền mặt18,89516,8821,33493815,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,000
Hàng tồn kho33,94629,597111,32766,92668,281
Tài sản dài hạn56,81967,74881,45789,71585,646
Tài sản cố định38,73055,21965,36973,89574,078
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản241,016127,833190,228164,808188,643
Tổng nợ26,79366,077136,07381,89766,798
Vốn chủ sở hữu214,22361,75654,15582,910121,845

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)15.58K14.16K16K2.15K-8.15K10.41K2.61K2.61K-2.60K
Giá cuối kỳKKKK9.75K16.26KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)-1.20 (lần)1.56 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách60.72K46.30K33.51K17.50K15.35K48.35K38.63K38.63K36.02K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần) (lần)0.64 (lần)0.34 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.43%73.23%64.01%47%57.18%54.60%35.62%35.62%41.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.57%26.77%35.99%53%42.82%45.40%64.38%64.38%58.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.12%28.23%29.12%51.69%71.53%35.41%31.95%31.95%47.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.51%39.34%41.08%107%251.26%54.82%46.96%46.96%92.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.88%71.77%70.88%48.31%28.47%64.59%68.04%68.04%52.07%
6/ Thanh toán hiện hành687.50%259.38%219.84%94.55%81.45%160.27%111.47%111.47%105.21%
7/ Thanh toán nhanh560.80%150.05%169.61%47.98%9.06%54.02%58.47%58.47%31.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.52%73.93%130.36%26.57%1%24.40%5.14%5.14%12.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản123.36%105.65%146.17%200.11%85.24%105.17%159.35%159.35%117.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn161.41%144.27%228.35%425.74%149.07%192.62%447.36%447.36%281.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.79%147.22%206.21%414.22%299.41%162.83%234.19%234.19%225.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho697.12%241.09%739.58%799.21%187.32%226.08%841.29%841.29%390.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.49%20.76%23.16%2.97%-17.73%13.22%2.88%2.88%-3.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.81%21.94%33.85%5.95%-15.12%13.90%4.59%4.59%-3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.66%30.57%47.76%12.31%-53.10%21.53%6.75%6.75%-7.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%29%31%3%-16%17%3%3%-3%
Tăng trưởng doanh thu23.59%-1.30%-4.84%57.94%-18.27%-12.98%%11.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.09%-11.54%642.79%-126.43%-209.63%299%%-200.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-58.31%32.34%-26.51%-51.44%103.71%46.11%%-45.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.15%38.18%91.41%14.03%-55.55%25.16%%7.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.89%36.48%30.46%-32.80%0.84%31.85%%-17.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc