| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 243,700 | 297,330 | 240,578 | 243,753 | 256,143 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 188,037 | 236,643 | 169,389 | 180,405 | 236,536 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 55,643 | 60,670 | 71,078 | 63,348 | 19,265 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,657 | 4,980 | 767 | 614 | 129 |
| 7. Chi phí tài chính | 451 | 909 | 1,165 | 3,201 | 5,472 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 316 | 797 | 1,081 | 3,064 | 5,271 |
| 9. Chi phí bán hàng | 982 | 1,278 | 1,186 | 1,190 | 1,472 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,137 | 6,539 | 6,492 | 5,540 | 5,658 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 53,730 | 56,924 | 63,001 | 54,030 | 6,792 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 53,838 | 57,204 | 62,460 | 56,963 | 7,601 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 52,833 | 54,979 | 49,939 | 56,453 | 7,601 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 52,833 | 54,979 | 49,939 | 56,453 | 7,601 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 218,063 | 184,197 | 166,682 | 106,747 | 60,085 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,166 | 18,895 | 47,510 | 63,299 | 16,882 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 110,000 | 100,000 | 30,000 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,068 | 21,104 | 18,913 | 19,055 | 13,606 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 58,584 | 33,946 | 70,259 | 24,394 | 29,597 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,245 | 10,250 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 51,999 | 56,819 | 60,924 | 60,018 | 67,748 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| II. Tài sản cố định | 33,111 | 38,730 | 44,574 | 49,247 | 55,219 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,831 | 10,641 | 10,409 | 5,671 | 5,650 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,057 | 7,449 | 5,941 | 5,100 | 6,878 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270,061 | 241,016 | 227,606 | 166,765 | 127,833 |
| A. Nợ phải trả | 23,107 | 26,793 | 64,261 | 48,556 | 66,077 |
| I. Nợ ngắn hạn | 23,107 | 26,793 | 64,261 | 48,556 | 63,545 |
| II. Nợ dài hạn | 2,531 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 246,954 | 214,223 | 163,345 | 118,209 | 61,756 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 270,061 | 241,016 | 227,606 | 166,765 | 127,833 |