CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

27.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV101,300105,222112,053105,175111,508423,750425,127474,168299,155290,363384,577398,488335,016293,946372,331
Giá vốn hàng bán94,85394,41098,54695,032100,619382,842378,506420,922253,504248,462342,348354,045293,707253,096332,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,44710,81213,50610,14310,88940,90846,62153,24645,65141,90142,22944,44341,30940,85040,166
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0567,38617,63814,8006,00441,88031,69430,66340,66637,99037,25638,38634,72733,21129,913
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6977,17617,63814,7916,05441,30231,73530,71440,74237,99537,28836,92436,11333,23729,923
Lợi nhuận sau thuế 1,1565,56714,31311,7924,79432,82825,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1565,56714,31311,7924,79432,82825,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,879
Tổng tài sản ngắn hạn503,860496,327486,683498,765481,358503,860481,358529,487464,260293,006303,119287,953286,183271,799216,900
Tiền mặt26,34326,30027,51256,58036,35726,34336,35745,46920,67655,76022,55893,03693,70888,135186,468
Đầu tư tài chính ngắn hạn454,773447,633430,373409,135418,182454,773418,182456,594413,489212,898243,610166,780161,480153,30010,700
Hàng tồn kho6,1764,2507,6316,6057,3396,1767,3397,46814,84710,3439,8744,62510,46013,7764,497
Tài sản dài hạn290,957294,066295,450298,024302,166290,957302,166248,826224,903399,855387,931400,301398,861391,386386,720
Tài sản cố định20,18520,80220,49221,02721,54520,18521,54523,38119,88619,89121,87423,90125,93926,61230,115
Đầu tư tài chính dài hạn32,45032,20532,20532,45032,45032,45032,45032,45032,450196,268171,677172,908167,826168,358157,861
Tổng tài sản794,816790,392782,133796,789783,524794,816783,524778,312689,163692,860691,050688,254685,044663,186603,620
Tổng nợ522,248518,981516,288545,257518,628522,248518,628513,658409,072417,455418,291417,663416,287399,434388,475
Vốn chủ sở hữu272,568271,412265,845251,532264,896272,568264,896264,654280,091275,406272,759270,591268,757263,751215,145

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.89K1.45K1.44K1.88K1.74K1.71K1.69K1.66K1.53K1.76K1.16K1.22K1.81K2.94K2.62K2.60K3.19K1.53K1.17K
Giá cuối kỳ23.57K23.53K24.31K20.15K13.79K10.80K7.49K8.76K6.41K4.86K4.93K4.11K3.09K2.50K4.65K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)12.45 (lần)16.22 (lần)16.92 (lần)10.73 (lần)7.93 (lần)6.32 (lần)4.44 (lần)5.29 (lần)4.19 (lần)2.76 (lần)4.25 (lần)3.38 (lần)1.71 (lần)0.85 (lần)1.77 (lần)11.52 (lần)9.41 (lần)19.59 (lần)25.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.96 (lần)0.96 (lần)0.89 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)0.49 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)1.64 (lần)1.59 (lần)2.29 (lần)2.85 (lần)
Giá sổ sách15.72K15.28K15.26K16.15K15.88K15.73K15.61K15.50K15.21K16.56K15.85K15.74K14.60K16.22K15.81K15.80K15.54K15.22K3.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.54 (lần)1.59 (lần)1.25 (lần)0.87 (lần)0.69 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)1.90 (lần)1.93 (lần)1.97 (lần)7.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.39%61.44%68.03%67.37%42.29%43.86%41.84%41.78%40.98%35.93%32.74%25.85%27.98%20.62%18.11%10.79%14.20%13.59%22.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.61%38.56%31.97%32.63%57.71%56.14%58.16%58.22%59.02%64.07%67.26%74.15%72.02%79.38%81.89%89.21%85.80%86.41%77.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.71%66.19%66%59.36%60.25%60.53%60.68%60.77%60.23%64.36%65.24%63.94%65.62%71.89%71.03%68.30%68.83%64.03%87.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu191.60%195.79%194.09%146.05%151.58%153.36%154.35%154.89%151.44%180.56%187.70%177.31%190.83%255.73%245.23%215.42%220.82%178.03%719.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.29%33.81%34%40.64%39.75%39.47%39.32%39.23%39.77%35.64%34.76%36.06%34.38%28.11%28.97%31.70%31.17%35.97%12.20%
6/ Thanh toán hiện hành1,242.01%1,401.58%1,564.54%1,599.08%1,135.24%1,203.95%1,179.70%1,200.48%1,175.55%958.04%1,750.20%917.73%516.58%393.84%302.10%16.38%21.47%21.24%25.23%
7/ Thanh toán nhanh1,226.79%1,380.21%1,542.47%1,547.94%1,095.17%1,164.73%1,160.75%1,156.60%1,115.97%938.18%1,699.09%750.46%450.52%365.10%279.52%12.18%21.07%17.58%23.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.94%105.86%134.35%71.22%216.04%89.60%381.15%393.09%381.19%823.62%713.48%637.50%416.71%310.21%210.40%8.01%16.98%14.98%21.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.31%54.26%60.92%43.41%41.91%55.65%57.90%48.90%44.32%61.68%85.56%78.34%71.18%67.81%44.02%36.69%37.76%30.95%32.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.10%88.32%89.55%64.44%99.10%126.87%138.39%117.06%108.15%171.66%261.29%303.09%254.40%328.90%243.09%340.06%265.91%227.71%147.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.47%160.49%179.17%106.81%105.43%141%147.27%124.65%111.45%173.06%246.14%217.26%207.02%241.22%151.97%115.73%121.13%86.06%267.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,198.87%5,157.46%5,636.34%1,707.44%2,402.22%3,467.17%7,655.03%2,807.91%1,837.22%7,386.37%8,395.08%1,560%1,861.29%4,190.05%2,952.29%1,146.04%12,325.53%1,022.85%1,414.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.75%5.92%5.25%10.88%10.38%7.70%7.34%8.58%9.02%6.14%2.97%3.55%5.99%7.50%10.92%14.25%16.94%11.69%11.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.13%3.21%3.20%4.73%4.35%4.28%4.25%4.19%4%3.79%2.54%2.78%4.26%5.09%4.81%5.23%6.40%3.62%3.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.04%9.50%9.41%11.63%10.94%10.86%10.81%10.69%10.05%10.63%7.32%7.72%12.40%18.10%16.59%16.49%20.52%10.06%29.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%7%6%13%12%9%8%10%10%7%3%4%6%8%12%16%20%15%14%
Tăng trưởng doanh thu-0.32%-10.34%58.50%3.03%-24.50%-3.49%18.95%13.97%-21.05%-26.56%14.08%13.20%14.05%59.22%31.42%-2.86%43.67%24.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.50%0.97%-23.49%8.03%1.81%1.21%1.82%8.39%15.85%51.82%-4.56%-32.85%-8.95%9.41%0.71%-18.32%108.19%31.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.70%0.97%25.57%-2.01%-0.20%0.15%0.33%4.22%2.82%0.48%6.59%0.23%-0.83%4.61%13.92%-0.81%26.61%-4.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.90%0.09%-5.51%1.70%0.97%0.80%0.68%1.90%22.59%4.45%0.70%7.86%32.89%0.31%0.08%1.67%2.08%286.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.44%0.67%12.94%-0.53%0.26%0.41%0.47%3.30%9.87%1.86%4.47%2.85%8.65%3.36%9.53%-0.04%17.79%31.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |