CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

21.10
1.30
(6.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.80
21.10
19.80
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.3
1.5k
12.5 lần
3%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
359 tỷ
18 triệu
4,437
30.4 - 18.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
519 tỷ
265 tỷ
195.8%
33.8%
36 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 54.90 (1.10) 60.0%
VGC 50.80 (0.00) 17.8%
FRT 161.00 (8.00) 14.0%
AST 54.80 (0.40) 1.9%
CTF 30.35 (-0.05) 1.8%
SVC 25.70 (-0.20) 1.4%
HAX 15.30 (0.10) 0.9%
COM 31.30 (0.00) 0.4%
BTT 31.10 (0.00) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (1.30) 0.3%
SFC 22.45 (1.45) 0.2%
CIA 9.80 (-0.40) 0.2%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.89 (-0.01) 0.1%
NAV 17.90 (1.00) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.70 (0.00) 0.1%
SVN 3.80 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.80 600 21.05 2,600
19.70 100 0.00 0
19.60 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 19.80 0 100 100
11:10 21.10 1.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 388 (0.34) 0% 28 (0.03) 0%
2018 400 (0.40) 0% 31.50 (0.03) 0%
2019 429 (0.38) 0% 32 (0.03) 0%
2020 417.33 (0.29) 0% 30.50 (0.03) 0%
2021 353.38 (0.30) 0% 31.51 (0.03) 0%
2022 370.15 (0.47) 0% 34.38 (0.02) 0%
2023 519.78 (0.20) 0% 6.86 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc